Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng ẩm hiệu quả để giúp làn da khô của mình trở nên mềm mại và mịn màng hơn? Bio-Oil Dry Skin Gel có thể là giải pháp cho bạn. Với công thức độc đáo và giàu dưỡng chất, sản phẩm này giúp cấp ẩm và phục hồi da khô, mang lại sự thoải mái và tươi mới cho làn da của bạn. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra đánh giá chi tiết về Bio-Oil Dry Skin Gel và cách sử dụng sản phẩm để có được kết quả tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Gel Dưỡng Ẩm Bio-Oil Dry Skin Gel – Gel Chăm Sóc Da Khô Bio-Oilmang lại hiệu quả cấp ẩm và duy trì độ ẩm dài lâu cho làn da lên đến 3 ngày, nuôi dưỡng da khỏe mạnh và căng tràn sức sống, kể cả với những làn da khô và rất khô trong mùa đông.
– Kết cấu dạng gel trong độc đáo, mỏng nhẹ, thẩm thấu nhanh, không tạo cảm giác bết dính hay bí bách da.
– Ngăn ngừa hiện tượng thất thoát độ ẩm qua da.
Giảm tình trạng da khô, bong tróc, nứt nẻ, thô ráp.
Tăng cường hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
– Sản phẩm phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da khô.
*Hướng dẫn sử dụng
– Thoa ngày 2 lần mỗi sáng và tối hoặc bất cứ khi nào có cảm giác da khô căng.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, C26-28 Alkyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Calendula Officinalis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Cetearyl EthylhexanoateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CI 17200Chi tiết thành phần: CI 17200 hay còn gọi là Acid red 33, là một chất tạo màu đỏ, thường được ứng dụng trong các sản phẩm nhuộm tóc, được Environmental Working Group’s Skin Deep Cosmetic Safety Database coi là chất ít độc tố. Ở Hoa Kì, chất này được cấp phép trong hầu hết các loại mĩ phẩm trừ các sản phẩm dành cho mắt. Hàm lượng tối đa chất này trong son được cho phép là 3%.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, CitronellalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, FarnesolChi tiết thành phần: Farnesol là một alcohol có nguồn gốc từ nhiều loại thực vật, được sử dụng như một dung môi, thành phần khử mùi, diệt khuẩn, tạo mùi tử đinh hương. Theo JECFA, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 4, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GluconolactoneChi tiết thành phần: Gluconolactone là ester của gluconic acid, có tác dụng như một chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, serum, kem nền, … Thành phần này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn với cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycine Soja (Soybean) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong tinh dầu đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed OilChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Isopropyl MyristateChi tiết thành phần: Chất chống vón cục, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều chỉnh trượt, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất làm sạch, chất tăng độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Isopropyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành dạng viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Isostearyl IsostearateChi tiết thành phần: Isotridecyl Isononanoate là một ester có tác dụng làm mềm da, ứng dụng trong một số sản phẩm kem che khuyết điểm, sữa dưỡng ẩm, son môi, … như một chất kết dính các thành phần trong mĩ phẩm, điều hòa da. Theo CIR, hàm lượng nhỏ thành phàn này trong các loại mĩ phẩm an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Lactic Acid/L-Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, LanolinChi tiết thành phần: Lanolin và các thành phần liên quan giúp dưỡng ẩm cho da, tóc và móng. Các thành phần này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Lanolin giúp hình thành nhũ tương và trộn đều với hầu hết các chất được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, lanolin còn có tính chất kết dính.
—————
EWG: 1, Lavandula Angustifolia (Lavender) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Linolenic AcidChi tiết thành phần: Linolenic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, quan trọng với cơ thể con người, được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, dưỡng ẩm, kháng viêm, giảm mụn, làm sáng da trong nhiều mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Octyldodecyl PCAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Retinyl PalmitateChi tiết thành phần: Retinol và Retinyl Palmitate làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 6-9, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium LactateChi tiết thành phần: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.
—————
Chức năng:
+ AHA
EWG: 3, Sodium PCAChi tiết thành phần: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sucrose LaurateChi tiết thành phần: Sucrose Laurate là một ester của lauric acid (một acid béo) và sucrose, thường được sử dụng như một loại chất làm mịn da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong các sản phẩm trên thị trường chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 3%, được CIR đánh giá là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sucrose StearateChi tiết thành phần: Sucrose stearate là ester của sucrose và stearic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, mascara, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng Sucrose stearate cao nhất trong một số sản phẩm là 6%. Thành phần này được coi là an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TriisononanoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, UreaChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Xem call me duy rồi ham hố mua kem dưỡng này về sau này mới thấy phí tiền
Chất kem đặt bôi lên da thì khó thấm
P/s: Ngày xưa nghe call me duy thật là dại dột may mình đã đc khai sáng
Cảm nhận : dùng lượng vừa phải thôi tại nó oil nên sẽ từ gel mà tan chảy thành dạng dầu , bóng nhẩy , lâu thấm , nhờn
– Mình bị dị ứng với sản phẩm này
Giá : 90k/50ml
Sản phẩm được đựng trong hũ tròn màu trắng,in chữ màu da cam bằng nhựa,khi ấn nắp xuống nghe tiếng cạch.Kết cấu gel màu hồng nhạt,mùi thơm,khi bôi ở vùng da khô thấm nhanh nếu bôi ít giúp cấp ẩm rất tốt còn nếu bôi nhiều sẽ để lại 1 lớp dính,phù hợp cho da khô còn da dầu nếu bôi lên mặt sẽ gây mụn.
Dạng gel khá dày khó thấm vào da phải dành cho những ai da siêu khô thì mới oke . Da dầu, hh thiên dầu có thể dùng nma phải bôi 1 lớp mỏng thôi k sẽ bị tắc nghẽn cơ học
■Cảm nhận:
+Sản phẩm có mùi nhẹ dịu, hợp với da khô mất nước
+Dưỡng ẩm rất tốt cho da
+Sản phẩm thấm vào da hơi lâu
+Mùi thơm dễ chịu, hơi bóng da
■Mình sẽ mua lại
Hôm nay mình review gel chăm sóc da khô của nhà Bio-oil.
Đầu tiên sp dạng hũ không có muỗng đi kèm nên trước khi lấy mình lưu ý vệ sinh tay cẩn thận hoặc sử dụng muỗng để lấy sp ra.
SP có mùi thơm nồng.
Chất kem nếu bôi trên mặt thì mình thấy hơi bóng mặt và có hơi bí da, khó thấm.
Nhưng điểm cộng to đùng cho em này là:
– Chỉ cần 1 lượng kem rất ít đã đủ dùng cho vùng da rộng.
– Dưỡng da tay , chân rất ổn nha. Mẹ mình lao động chân tay, da bị chai nứt nẻ mà thường xuyên dùng em ấy da tay chân không còn bị chai, khô nứt mà mềm hẳn.
– Đây chắc chắn sẽ là sản phẩm không thể thiếu vào mùa đông của mình rồi.
Cám ơn mọi người đã dành thời gian đọc cảm nhận của mình. Nếu mọi người cũng sử dụng sp này hãy chia sẻ cùng mình nhé. Chúc mọi người luôn khỏe đẹp.
cung cấp độ ẩm cho da. thích hợp cho mọi loại da. thích hợp cho mua Đông vì da hay bị khô bong tróc. nen các bạn hay một e nó
giá Thi hợp lí. Dung cho tất cả mọi người trong gia đình
chất gel khá đănc và dày, bôi lên vùng ra có dấu hiệu rạn như đùi, mông và bụng. Khi mình lên năm nhất bắt đầu phát tướng da ở vùng đùi rạn trắng. Mình được các cô dì bảo dùng combo này thử xem có đỡ k, mình dùng được 1 thời gian thì thấy có mờ chút chứ k hết hẳn hoàn toàn. Nhưng vùng da đó có căng và có thay đổi, nhưng thay đổi k nhiều.
Chất gel mịn, mùi thơm nhẹ nhàng.
Thành phần bao gồm nhiều chất gốc dầu nên chỉ sử dụng cho da khô đến rất khô, thích hợp dùng cho body hơn là da mặt.
Gel trong suốt thơm thơm, không giữ hương lâu trên da nên không gây cảm giác ngấy quá
Sp gốc dầu lâu thắm, nhưng nhìn da được cấp ẩm rõ sức sống hơn bt
Dùng lâu dài chưa biết hiệu quả ra sao…
Mình bẩm sinh là da nhạy cảm và có bệnh viêm da cơ địa. Cứ mỗi lần thay đổi thời tiết hoặc se lạnh tí thì da mình lại khô ráp và nặng hơn là nứt nẻ nữa, nứt đến độ chảy máu luôn. Đặc biệt là da tay. Mình có dùng qua rất nhiều loại kem từ dưỡng da tay đến dưỡng thể nhưng không mấy tác dụng. Nhưng đợt trước có thử dùng em này thì rất bất ngờ. Thành phần em này rất lành tính có thể sử dụng cho cả mẹ bầu và em bé. Chất gel mềm mịn có màu hồng cam dễ thương. Em này là gel đặc nên thoa lên da thì để lại một lớp như dầu ở trên tay chứ không hẳn thấm hết vào nên mình chỉ sử dụng ban đêm trước khi đi ngủ và sáng dậy thì kem thấm hết vào da. Mình dùng khoảng 2 3 ngày là da mềm mịn, các vết sẹo do nứt nẻ cũng mất đi. Lưu ý là các bạn chỉ nên sử dụng khi vết nứt có mài thôi. Mình có dùng cho vùng gót chân bị chai nữa, phần đó cũng mềm mại hơn. Cực kỳ thích em này. 10/10
Ảnh sản phẩm










Giá bán và nơi mua
Gel Dưỡng Ẩm Bio-Oil Dry Skin Gel có giá khoảng 220.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Gel Dưỡng Ẩm Bio-Oil Dry Skin Gel uy tín bên dưới