Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng mắt đa năng, giúp cải thiện vùng da quanh mắt và khuôn mặt của bạn? Kem mắt 9Wishes Collagen Ampule Eye & Face Cream sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với thành phần collagen cùng các dưỡng chất quý giá, sản phẩm giúp tăng độ đàn hồi cho da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim. Hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm này qua bài viết review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Kem Mắt 9Wishes Collagen Ampule Eye & Face Cream – Kem Dưỡng Da 9 Wishes Collagen Ampule Eye & Face Cream với thành phần chính:
– Collagen thủy phân (1,000ppm): Tăng cường và săn chắc da
– Phức hợp Axit amin: Giúp giảm hình thành nếp nhăn và viêm nhiễm; thúc đẩy quá trình phục hồi da
* Công dụng:
– Kem dưỡng mắt và mặt được pha chế với collagen để làm mờ nếp nhăn
– Đồng thời chứa các thành phần có nguồn gốc thực vật giúp làm mềm và giữ ẩm cho da
* Cách sử dụng: Sau khi làm sạch, thoa một lượng nhỏ quanh mắt và khắp mặt. Nhẹ nhàng xoa bóp để hấp thụ.
* Những lưu ý khi sử dụng:
– Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào như mẩn đỏ, sưng tấy hoặc ngứa ngáy trong quá trình sử dụng hoặc do tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp sau khi sử dụng, hãy tạm ngừng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
– Không sử dụng trên vết thương hoặc các vùng da bị kích ứng khác.”
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlanineChi tiết thành phần: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Aspalathus Linearis ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây Aspalathus Linearis (họ đậu), chứa nhiều thành phần chống oxi hóa, giúp cải thiện sức khỏe làn da, hỗ trợ làm trắng da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Aspartic AcidChi tiết thành phần: Aspartic acid là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này thường được sử dụng như một chất tạo hương, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, aspartic acid an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CaramelChi tiết thành phần: Caramel là sản phẩm thu được khi đun nóng đường, thường được sử dụng để tạo màu nâu cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetearyl OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ cetearyl alcohol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, Ceteartyl olivate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cetyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng làm son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phấn mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
—————
EWG: 1, Commiphora Myrrha Resin ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CysteineChi tiết thành phần: Cysteine là một trong những amino acid chứa lưu huỳnh cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người, thành phần quan trọng của lông, tóc. Cysteine thường được sử dụng như chất tạo hương, chất dưỡng tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Cosmetics Databse, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, Glutamic AcidChi tiết thành phần: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, GlycineChi tiết thành phần: Một thành phần bôi lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí bôi, mang lại cảm giác co thắt hoặc tê cho da. Nó cũng có thể làm giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu.
—————
EWG: 1, Glycosyl TrehaloseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, HistidineChi tiết thành phần: Histidine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, histidine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Hydrogenated Shea ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydrogenated Starch HydrolysateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydrolyzed CollagenChi tiết thành phần: Collagen thủy phân được ứng dụng vào các chế phẩm dành cho tóc để tạo độ bóng và tăng độ đàn hồi cho tóc, mang lại mái tóc mềm mại và tràn đầy sức sống. Nó cũng có thể cải thiện tóc bị hư tổn do các tác động vật lý quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
—————
EWG: 1, Hydrolyzed Pea ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, IsoleucineChi tiết thành phần: Isoleucine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, isoleucine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3, LysineChi tiết thành phần: Lysine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, lysine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Macadamia Integrifolia Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, MethionineChi tiết thành phần: Methionine là một trong những amino acid chứa lưu huỳnh cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong các sản phẩm mĩ phẩm cao nhất là 0,07%. Các thí nghiệm về ảnh hưởng của chất này lên da cho thấy methionine không gây dị ứng, không gây kích ứng da.
—————
EWG: 1, Olea Europaea (Olive) Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại son môi, kem che khuyết điểm, kem vùng mắt, … Theo CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Perilla Frutescens Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PhenylalanineChi tiết thành phần: Phenylalanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này có tác dụng nổi bật là làm trắng da, ngăn chặn sự hình thành của sắc tố melanin. Phenylalanine được tập trung nghiên cứu về ảnh hưởng tới sức khỏe con người, nhưng là khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Theo Cosmetics Database, chất này được coi là hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, PhytosterolsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hạnh nhân, thành phần chứa các vitamin A, K, E và khoáng chất giúp phục hồi và làm đẹp da, phù hợp với mọi loại da, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, … từ hàng nghìn năm nay. Theo CIR, tinh dầu hạnh nhân an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sea WaterChi tiết thành phần: Nước biển, chứa một số muối kháng có lợi cho sức khỏe con người, giúp duy trì độ ẩm cho da, giảm các vấn đề về da như mụn trứng cá, viêm da, thường được ứng dụng làm dung môi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Các sản phẩm chứa nước biển an toàn với người sử dụng.
—————
EWG: 1, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, ThreonineChi tiết thành phần: Threonine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này được sử dụng như chất điều hòa da và tóc, chất tạo hương trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetis Database, Threonine hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, TyrosineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, ValineChi tiết thành phần: Valine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, valine hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1, Yucca Schidigera Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
thiết kế nhìn rất sang
mình dùng nửa năm rồi vẫn chưa hết
kem dùng giảm thâm rõ rệt
sẽ mua dùng tiếp
thẩm thấu hơi chậm vì chất kem hơi đặc. sau khi dùg đc 1 time ngắn mh cảm nhận vùg da quanh đc mắt có ság lên mờ thâm chút ít nha mn. mh dùg mới vài tuần tuy chưa lâu nhưn cũg đã thấy đc chút kq rồi ???
dùng một thời gian thấy vùng thâm mắt giảm hẵng chất hơi dính do kem hơi đặc xài khả ổn áp giá rẻ lành tính
trước tiên thấy tuýt kem thiết kế rất sịn sò
khối lượng tận 40ml dùng cả năm k hết ấy
mình thuộc mắt thâm từ bé luôn mỗi lần trang điểm phải che khuyết điểm rất nhiều. từ khi sd sản phẩm thì thấy giảm thâm tốt.
kem thấm nhanh k gây khó chịu vùng gần mắt. vết nhăn nhẹ cũg thấy giảm.
thẩm thấu hơi chậm nhưng tác dụng giảm thâm và giảm bọng mắt rất hiệu quả
em này chất kem hơi đặc nên tán trên da hơi dính và thấm lâu dùng 1 thời gian thì vùng thâm trên da mờ đi những nếp nhăn nhẹ ở mắt cũng mất đi thành phần lành tính
Ảnh sản phẩm





Giá bán và nơi mua
Kem Mắt 9Wishes Collagen Ampule Eye & Face Cream có giá khoảng 395.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Mắt 9Wishes Collagen Ampule Eye & Face Cream uy tín bên dưới