Nám và tàn nhang là những vấn đề làm phiền nhiều người, đặc biệt là phụ nữ. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da hiệu quả để loại bỏ những vết nám và tàn nhang khó chịu, thì hãy thử sử dụng Cao Nám Lumiderm Blanc De Correction. Sản phẩm này sẽ giúp làm sáng da, ngăn ngừa và giảm thiểu tối đa các vết nám và tàn nhang trên da, đồng thời mang lại làn da trắng sáng, tươi trẻ và rạng rỡ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Cao Nám Lumiderm Blanc De Correction – Thành phần làm trắng thẩm thấu nhanh Arbutin, trị nhanh chóng và chính xác vùng bị nám, tàn nhang
– Cùng với chiết xuất Bơ hạt mỡ, glycerin, dầu hạt queensland, Chiết xuất tảo Ireland, chiết xuất Chlorella vulgaris, chiết xuất mía đường, chiết xuất quýt, Adenosine, tocopherol
– Giúp da đủ ẩm mà không hề khô rít
Chấm vào các vùng bị nám thôi, đều đặn ngày 2 lần sáng tối các nàng nhé.
– Trị trợ trị nám và tàn nhang hiệu quả
– Loại bỏ các vết thâm do mụn để lại.
– An toàn với mọi độ tuổi
– Đặc biệt hơn cả, dòng sản phẩm không chứa hoá chất gây hại cho da nên rất an toàn
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, ArbutinChi tiết thành phần: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, C12-16 Pareth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetearyl OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ cetearyl alcohol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, Ceteartyl olivate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Chlorella Vulgaris ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Chondrus Crispus ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Citrus Tangerina (Tangerine) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả quýt (tangerine), chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, FructooligosaccharideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, FructoseChi tiết thành phần: Fructose là một loại đường đơn có nhiều trong mật ong, được sử dụng như một chất tạo vị cho sản phẩm, chất tăng cường độ ẩm, là thành phần của một số loại bronzer, toner, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, GlucoseChi tiết thành phần: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, HydroxyacetophenoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Macadamia Integrifolia Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt macca, chứa các thành phần có tác dụng chống oxi hóa, dưỡng ẩm, bảo vệ và làm mịn da, được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Microcrystalline CelluloseChi tiết thành phần: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, Vinyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Mình dùng cao nám của whoo trc. Thấy chất kem đậc thoa mấy tan. Khi dùng của lumiderm thấy chất kem thấm nhanh hơn. Dùng khoảng 1 tuýp thấy đơ nám hơn chút
lần đầu tiên sử dụng cao nám này vào mình có vài nhận xét: thoa kem lên vùng da bị nám và chất kem thẩm thấu nhanh, hơi nâng tông nhẹ chút xíu, dùng cũng thấy vùng bị nám sạm ra có cải thiện hơn lúc trước,
cao trị nám
Tuýp nhỏ gọn trông rất sang
chất kem màu trắng đặc. có mùi thơm nhẹ. bôi lên da thấm nhanh và ko bị nặng mặt..
mình dùng thì thấy có mờ nám nhẹ thôi ( ko đáng kể) chắc phải dùng kiên trì thêm.dùng hết thì mình sẽ review tiếp.
mình mua nhà Maily style
CAO ĐẶC TRỊ NÁM LUMIDERm
? CAO NÁM LUMIDERM – XOÁ CHÍNH XÁC ĐIỂM NÁM
Blanc de Lightening Skin Care ?
(Cùng hãng với tinh chất vitamin C 25%, kem trị thâm, retinal..)
?♀️ Ai bảo k tin nám, tàn nhang chỉ bôi thôi là mờ dc? Là do chưa biết đến dòng mỹ phẩm đặc trị này thôi.
Thị trường quá nhiều dòng dưỡng trị nám, nhưng với da nám, nhất là nám chân sâu, lâu năm nếu chỉ dưỡng thông thường sẽ k bao giờ hiệu quả. ?
Phải là kem đặc trị LUMIDERM, dành riêng cho da nám, tàn nhang, đồi mồi và thâm xỉn
? Thành phần làm trắng thẩm thấu nhanh Arbutin, trị nhanh chóng và chính xác vùng bị nám, tàn nhang
? Cùng với chiết xuất Bơ hạt mỡ, glycerin, dầu hạt queensland, Chiết xuất tảo Ireland, chiết xuất Chlorella vulgaris, chiết xuất mía đường, chiết xuất quýt, Adenosine, tocopherol
? Giúp da đủ ẩm mà không hề khô rít
Chấm vào các vùng bị nám thôi, đều đặn ngày 2 lần sáng tối các nàng nhé.
?Trị trợ trị nám và tàn nhang hiệu quả
?Loại bỏ các vết thâm do mụn để lại.
?An toàn với mọi độ tuổi
?Đặc biệt hơn cả, dòng sản phẩm không chứa hoá chất gây hại cho da nên rất an toàn
Ảnh sản phẩm




Giá bán và nơi mua
Cao Nám Lumiderm Blanc De Correction có giá khoảng 500.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Cao Nám Lumiderm Blanc De Correction uy tín bên dưới