Chăm sóc da mụn hiệu quả với Kem Dưỡng Trị Mụn Jean D’Arcel Blemish Control

Mụn là một vấn đề da liễu phổ biến và gây phiền toái cho nhiều người, đặc biệt là các bạn trẻ. Tuy nhiên, không phải sản phẩm dưỡng da nào cũng giúp giải quyết triệt để vấn đề mụn. Với Kem Dưỡng Trị Mụn Jean D’Arcel Blemish Control, bạn sẽ có một giải pháp toàn diện để xử lý tình trạng mụn trên da một cách hiệu quả. Với các thành phần tự nhiên như Salicylic Acid, Allantoin và chiết xuất từ cây trà xanh, sản phẩm giúp làm sạch sâu, kháng viêm và kháng khuẩn, hạn chế sự hình thành mụn, giúp da mịn màng và sáng hơn. Hãy cùng mình đánh giá sản phẩm này và tìm hiểu cách sử dụng để có được làn da mịn màng và tươi sáng nhé.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Trị Mụn Jean D’Arcel Blemish Control – Kem dưỡng Jean D’Arcel Blemish Control hỗ trợ giảm mụn cấp tốc giúp ức chế tức thì hoạt động của tuyến bã nhỡn, làm dịu mụn nhanh chóng, kháng viêm, kháng khuẩn, ngăn mụn lây lan giúp da loại bỏ được mụn dễ dàng và hiệu quả.
– Sữa ong chúa giúp thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi da, hạn chế tối đa tổn thương sau mụn, đẩy nhanh quá trình lành da, ngăn ngừa tình trạng thâm và sẹo mụn
– Các vitamin và tinh dầu hạt phỉ sẽ cân bằng ẩm và lượng dầu ở vùng da mụn, duy trì da mềm mại, tươi tắn sau khi đánh bay mụn.
– Sản phẩm không làm bết dính, bí tắc lỗ chân lông

*Hướng dẫn sử dụng:
– Sau khi làm sạch da, thoa Blemish Control lên tại các điểm mụn viêm sưng. Có thể sử dụng trước và sau khi nặn mụn giúp cho việc chữa làn nhanh hơn.
– Trong trường hợp bị mụn khắp bề mặt da, vẫn có thể dùng Blemish Control thoa lên khắp mặt với một lớp thật mỏng.

Thành phần chính

1,10-DecanediolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, 10-Hydroxydecanoic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Ascorbyl PalmitateChi tiết thành phần: Ascorbyl palmitate, ascorbyl dipalmitate, ascorbyl stearate, axit erythobic và natri erythobate được sử dụng làm chất chống oxy hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Caprylyl/Capryl GlucosideChi tiết thành phần: Caprylyl/Capryl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và n-octanol, một chất hoạt động bề mặt có tác dụng làm sạch, tạo bọt trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Corylus Avellana (Hazel) Seed Oil; Corylus Avellana (Hazelnut) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, D&C Yellow No 5 Aluminum LakeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: null
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl OleateChi tiết thành phần: Glyceryl Oleate là ester của glycerin và oleic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Oleate được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc, sản phẩm trang điểm với vai trò như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Theo công bố của CIR, Glyceryl Oleate an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hexamidine DiisethionateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Magnesium Palmitoyl GlutamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Palmitoyl ProlineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Sebacic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sodium Palmitoyl SarcosinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Tridecyl SalicylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, VP/Eicosene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
31 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.43)

Mình đã đến bệnh viện da liễu TW và được bác sĩ kê cho em này. Kết cấu của nó dạng kem màu trắng, mùi cũng thơm nhưng hơi nồng, bôi lên da cũng không mau thấm. Sau 1 thời gian sử dụng mình thấy em này gần như không có tác dụng gì mấy với da mình kiểu chả tốt hơn cũng chẳng xấu đi mà so với cái giá quá chát cho 1 tuýp bé như này thật sự mình thấy không xứng và mình cũng cảm thấy khá thất vọng với sản phẩm này :((((((

Linhleo204
Hơi thất vọng

Mình đi da liễu và được kê sản phẩm này. Với dung tích 30ml và mức giá 510.000d thì mình nghĩ rằng nó không xứng đáng lắm. Thấy mọi người bảo chấm mụn ổn mà mình thấy cũng bình thường, cấp ẩm cũng bình thường, khả năng phục hồi trong mức ổn, có thể sử dụng sau khi nặn mụn hoặc bị kích ứng.
Chất kem đặc, mùi giống như những sản phẩm xài cho em bé á, khá thơm. Dễ tán, thấm khá nhanh, hơi dính.

sweetie…

Mình đi bác sĩ da liễu thì được kê sản phẩm này
Chấm vào nốt mụn thì cỡ 1-2 hôm thấy gom cồi mụn lại

khanhvann012

Mình đi bệnh viện da liễu tw dc bs kê cho sản phẩm này
Chấm mụn vô cùng hiệu quả ạ, chấm vào các nốt mụn, chỉ 1-2 hôm là xẹp r, khá ưng ạ

phuonganh2412

Da mình là da dầu nhờn có mụn ẩn với mụn viêm. đi da liễu bsi kê cho tuýp này. Xài được cỡ 2 tuần da mình đỡ hơn nhìu với dễ lấy nhân mụn hơn. Đối với mụn sưng thì phải đợi nó lên đầu trắng r bôi thì mụn sẽ mau hết hơn.

Kỳanh

Kem dịu nhẹ cấp ẩm giúp giảm mụn cho da
Giảm đỏ cho da đang bị kích ứng

phuong12@

mụn bôi thì nhanh xẹp nma hơi dính mặt tác dụng giảm thâm thì k thấy rõ n xẹp mụn thì 1 2 đêm sẽ thấy td rõ rệt

_thua.janz_

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Trị Mụn Jean D’Arcel Blemish Control có giá khoảng 1.300.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trị Mụn Jean D’Arcel Blemish Control uy tín bên dưới