Đánh bật ánh nắng với Kem Chống Nắng Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++

Mùa hè đang đến và ánh nắng mặt trời cũng đang ngày càng trở nên gay gắt hơn. Việc bảo vệ da trước tác hại của tia UV là rất quan trọng để giữ cho làn da của bạn luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu với bạn sản phẩm Kem Chống Nắng Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++, một sản phẩm chống nắng hiệu quả với khả năng chống nắng, bảo vệ da và làm sáng da, giúp bạn tự tin hơn khi ra ngoài và tham gia các hoạt động ngoài trời. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này nhé.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++ – Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++ là kem chống nắng vật lý lai hóa học, đem đến hiệu quả bảo vệ da tốt hơn. Đồng thời kem chống nắng này còn có khả năng nâng tông và dưỡng sáng da.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Aluminum StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 1-2
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, Biosaccharide Gum-4Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, C20-22 Alkyl PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, C20-40 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, Caprylyl/Capryl GlucosideChi tiết thành phần: Caprylyl/Capryl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và n-octanol, một chất hoạt động bề mặt có tác dụng làm sạch, tạo bọt trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
—————
EWG: 1
, Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa/lá/dây leo cây tam phỏng (còn gọi là cây tầm phỏng/xoan leo), chứa một số thành phần điều hòa da, được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Ceramide NPChi tiết thành phần: Ceramide NP, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất cam bergamot, được sử dụng như một thành phần tạo hương, cũng như dưỡng da nhờ các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, khử độc. Theo báo cáo của EMA/HMPC, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Curcuma Longa (Turmeric) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất củ nghệ, chứa một số thành phần hữu ích như curcumin, vitamin B6, B12, một số muối khoáng, có hoạt tính chống oxi hóa, kháng khuẩn, ngăn ngừa lão hóa da. Theo Healthline, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: null
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, Echium Plantagineum Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây Echium Plantagineum (họ Mồ hôi), chủ yếu là các acid béo, có tác dụng làm dịu, giảm bong tróc cho da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm. Thành phần này được EWG đánh giá là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) SterolsChi tiết thành phần: Skin-Conditioning Agent – Emollient; SKIN CONDITIONING
—————
EWG: 1
, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4
, Houttuynia Cordata ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây diếp cá, chứa các flavonoid có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Thành phần này được EWG đánh giá an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Hydroxypropyltrimonium HyaluronateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Linoleic AcidChi tiết thành phần: Linoleic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, quan trọng với cơ thể con người, được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, dưỡng ẩm, kháng viêm, giảm mụn, làm sáng da trong nhiều mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm thông thường được CIR công nhận là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3
, OctyldodecanolChi tiết thành phần: Nó tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Olea Europaea (Olive) Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại son môi, kem che khuyết điểm, kem vùng mắt, … Theo CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Pelargonium Graveolens Flower OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhospholipidsChi tiết thành phần: Phospholipids là nhóm một số thành phần của chất béo trong cơ thể người, được ứng dụng như một chất làm giảm bong tróc, làm dịu da. Theo Lipoid Kosmetik, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Pinus Pinaster Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Pogostemon Cablin OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoắc hương, chứa thành phần có hương thơm gỗ tự nhiên, giúp làm se da, phục hồi da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm kem nền, sữa dưỡng ẩm, xà phòng, sữa tắm, nước hoa, … Thành phần này được đánh giá 95% an toàn theo Cosmetics Database, tuy nhiên có thể gây kích ứng cho một số người có da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Pollen ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất phấn hoa, chứa nhiều vitamin và dưỡng chất, có tác dụng chống oxi hóa, làm mềm, phục hồ và bảo vệ da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Polyacrylate Crosspolymer-6Chi tiết thành phần: Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer của acrylate, được sử dụng như một thành phần làm bền nhũ hóa, kiểm soát độ nhớt trong các loại trong một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch, kem chống nắng, … Theo CIR, Polyacrylate Crosspolymer-6 an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Portulaca Oleracea ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Saccharide HydrolysateChi tiết thành phần: Saccharide Hydrolysate là sản phẩm thủy phân của sucrose, thành phần chủ yếu gồm có fructose và glucose, được ứng dụng như một chất duy trì độ ẩm cho da. Theo CIR, Saccharide Hydrolysate an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Salvia Hispanica Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt chia, thành phần chủ yếu là chất béo tự nhiên, cùng các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm, kháng viêm cho da, kích thích mọc tóc. Theo công bố của EFSA, tành phần này an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Salvia Officinalis (Sage) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ cây xô thơm, thành phần gồm các chất có khả năng tạo hương, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, kem cạo râu, nước hoa, dầu gội và các sản phẩm làm sạch. Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, t-Butyl AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
54 Rủi ro thấp
3 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
4 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
1
Da Nhạy Cảm
0
3

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.67)

mình da siêu dầu mụn nhạy cảm lại treatment nữa
nên muốn tìm kcn phù hợp vs giá tiền
bik đến em này thấy cũng OK, còn chống cả ánh sáng xanh nên mua luôn
dạng ko quá lỏng, nâng tone rõ rệt, đc cái ko bóng ko bết nên cũng ưng
tưởng loại này vs dạng kem giống nhau, nhưng có lẽ dạng kem kiềm dầu hơn
loại này ko kiềm lắm, phủ thêm phấn phủ thì sẽ ok hơn
lần sau sẽ thử dạng kem xem thế nào

Junni

Đây là loại kem chống nắng mình khá ưa thích. Mình mới mua và thử sử dụng gần đây. Cảm nhận của mình khi dùng loại này là nâng tone nhẹ, dễ thấm và kiềm dầu cực đỉnh cho những bạn nào da dầu. Dùng đến cuối ngày vẫn cảm giác rất mướt nha. Đây là loại kem chống nắng đỉnh nhất từ trước tới giờ mình từng dùng sau Laroche posay

thuylinh1409
Rất tốt

Dạng chai sữa phù hợp cho da dầu . Thấm nhanh , ráo , nâng tone rất đẹp với người da trắng cỡ tone 21 cushion ấy . Da khô không phù hợp đâu ạ . Kiềm dầu ổn . Dùng rất thích ấy . Sẽ mua lại chắc chắn rồi ạ ????

nguyenhoangtran
kcn dr.g dạng sữa màu cam

bao bì nhỏ gọn, đơn giản, bé vậy nhưng lượng kcn bên trong khá nhiều

texture dạng sữa lỏng, màu cam nâu, mùi hơi khó chịu

apply lên da thấm nhanh, finish mịn lì, mới đầu hơi trắng nhưng để tầm 10p sẽ set lại tiệp vào da, nâng tone đẹp ko bị lố. da khô thoáng cả ngày, ko nhờn rít bí bách. kiềm dầu khá nhưng ko bị khô căng, da hỗn hợp theo mùa vẫn bị đổ ít dầu ở mũi với trán.

độ chống nắng ở mức bth, hợp da ko treatment với ít ra nắng. cần tẩy trang kĩ cuối ngày

giá ko quá đắt ko quá rẻ, mình mua hàng cận date nên dc giá <100k/50ml. còn ko thì mình nhớ ko nhầm là ~300k

8,5/10 cân nhắc mua lại

tnduddl
Chống nắng quốc dân

Chống nắng dạng sữa, có nâng tone, hợp với da dầu, ko đổ dầu, finish lỳ

ThienTusMommy
Siêu tốt

Sữa chống nắng kết cấu dạng lỏng dễ thoa
Ko bóng dầu nặng mặt nâng tone cực kì đẹp lun
Giá cũng ổn nè sẽ mua lại nhiều lần

Yen_Loan
Kcn giá rẻ, kiềm dầu tốt

Kh biết mng dùng tuýt dạng kem sao chứ e dùng dạng bình, sữa này phải gọi là chân áiii có khi kh muốn mua loại khác nữa á. Cái gì đâu mà kiềm dầu khô ran cái mặt mà còn nâng tone tự nhiên, kh bí da nhẹ tênh mặt nữa chứ. Ngon thiệt sự, da e là da hhtd nên sau khi thấy hãng này ra kcn dạng cream thì e hơi rén sợ bí da lên mụn + việc đối với đứa bịt khẩu trang 5 tiết như e nữa chắc sẽ là cực hình khi đối mặt với kcn làm bí da. Nhưng kh e này ngoại lệ, chất kem dạng sữa lỏng, thoa tới đâu thấm tới đó, texture trên da cũng siu đẹp nữa giá thì rẻ gấp đôi, e nghĩ con kem này đối với bản thân e nó như 1 bản dupe của laroche vậy á, 1 9 1 10 luôn mắ ơi. Về độ kiềm dầu trên da e thấy dr.g nhỉnh hơn laro 1 tí, hầu như độ kiềm dầu trên da e dr.g chiếm cũng phải >90%, laro 7 80%. Đó chỉ là lời share của e thôi còn tùy vào da mng cảm nhận nữa ạ, tips cho mng dùng là đừng dùng vào mùa đông (chỉ nên dùng vào mùa hè hoặc mấy mùa khác thôi) tại nó kiềm dầu đỉnh quá da e nó khô queo luôn r????. Rate 9,8/10 chắc chắn sẽ mua lại ạ

chanchouduongphen

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++ có giá khoảng 602.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Dr.G Brightening Up Sun+ SPF50+ PA+++ uy tín bên dưới