Đánh bay khô môi với son dưỡng Chapstick Skin Protectant Classic Cherry

Khô môi và nứt nẻ luôn là nỗi ám ảnh của chị em trong mùa đông hanh khô. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của son dưỡng môi Chapstick Skin Protectant Classic Cherry, sự lo lắng đó sẽ trở nên dễ chịu hơn. Với thành phần chất lượng cao và hương cherry ngọt ngào, sản phẩm này không chỉ cung cấp độ ẩm cho môi mà còn mang lại cho bạn một màu sắc quyến rũ. Hãy cùng mình đánh giá chi tiết về sản phẩm này và tìm hiểu tại sao nó có thể trở thành một sản phẩm must-have trong bộ sưu tập son dưỡng của bạn.

Thông tin sản phẩm

Son Dưỡng Môi Chapstick Skin Protectant Classic Cherry – Dưỡng môi, giữ ẩm hiệu quả, mang lại bờ môi mềm mại, ko nứt nẻ trong thời tiết hanh khô và nắng nóng.
– Có tác dụng chống nắng, phục hồi môi khô, nứt nẻ, siêu dưỡng ẩm.
– Ko làm cho môi khô, bong tróc, mang lại sức sống và màu sắc tự nhiên.
– Tiện dụng khi ra ngoài trời, dưỡng môi ban đêm, trang điểm nhẹ, hoặc làm son nền.
– Cherry Classic: hương cherry, lên môi hơi hồng, SPF 4

Thành phần chính

Arachidyl PropionateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CamphorChi tiết thành phần: “Camphor có mùi đặc biệt, tạo hương cho sản phẩm và được thêm vào rượu etylic (rượu etylic chiết xuất từ ​​ngũ cốc) để làm rượu không dùng được cho con người.
Camphor cũng có thể được sử dụng để làm mềm polyme tổng hợp. Khi được sử dụng như một loại thuốc không kê đơn cho da, Camphor được sử dụng để giảm đau.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Carnauba WaxChi tiết thành phần: Sáp Carnauba là loại sáp thực vật lấy từ lá cây cọ Carnauba, mọc nhiều nhất ở Brazil. Sáp dạng vảy cứng, màu vàng nâu. Sáp Carnauba tại Cỏ Mềm có nguồn gốc từ Brazil
—————
EWG: 1
, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4
, Ethylhexyl Dimethyl PABAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Isopropyl LanolateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Isopropyl MyristateChi tiết thành phần: Chất chống vón cục, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều chỉnh trượt, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt – chất làm sạch, chất tăng độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, LanolinChi tiết thành phần: Lanolin và các thành phần liên quan giúp dưỡng ẩm cho da, tóc và móng. Các thành phần này hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Lanolin giúp hình thành nhũ tương và trộn đều với hầu hết các chất được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, lanolin còn có tính chất kết dính.
—————
EWG: 1
, MentholChi tiết thành phần: Menthol được sử dụng như một chất biến tính, chất tạo ngọt và chất tạo hương vị.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, OctydodecanolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, ParaffinChi tiết thành phần: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, PetrolatumChi tiết thành phần: “Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, petrolatum được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm khác nhau bao gồm sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, dầu gội, dầu dưỡng tóc, sản phẩm cạo râu và sản phẩm trị cháy nắng da. Petrolatum là một loại thuốc bôi không kê đơn cũng có thể được sử dụng để điều trị hoặc bảo vệ da khi da bị tổn thương hoặc tiếp xúc với các yếu tố có hại hoặc khó chịu gây trầy xước hoặc phát ban. Ngoài ra, petrolatum tạo thành một rào cản trên bề mặt da để làm chậm quá trình mất nước qua da (TEWL) từ da, giúp tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc cải thiện tình trạng và cảm giác của tóc bằng cách cải thiện kết cấu tóc bị hư hỏng về mặt vật lý và hóa học.
Người ta thường hiểu lầm rằng hai loại Petroleum và glycerin đều phản ứng tương tự nhau và có các tính chất giống nhau.Tuy nhiên, petrolatum vừa kỵ nước (tức là không thấm nước) vừa không hòa tan trong nước. Petulolatum hoạt động như một hàng rào bảo vệ giữ độ ẩm trong da. Mặt khác, glycerin có tính hút nước mạnh (tức là hút nước). Glycerin hút ẩm từ không khí và dưỡng ẩm cho da. Glycerin dưỡng ẩm cho da.
Petrolatum là một trong những phương pháp điều trị chính được các bác sĩ da liễu khuyên dùng cho da khô. Tạp chí chính thức của Viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến nghị như sau: “”Nếu da bạn khô, hãy thử sản phẩm có chứa petrolatum hoặc lanolin. Nó khóa độ ẩm trong da để giữ ẩm.”””
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 4
, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1
, PropylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Ngoài ra chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm (E217). Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7
, SaccharinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
12 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
1
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

-Tổng quan : nhỏ gọn dễ mang theo , thiết kế vặn dưới đáy , giá thành rẻ thích hợp học sinh
– Chất son : hơi nhờn , k bóng , mùi hắc (thật sự là chịu k nổi í) nhưng khi đánh lên môi khả khá mềm .
– Sẽ không mua lại , vì mình k chịu nổi mùi của nó ????

daonhi13

Em này mình đánh 1 lớp vào ban đêm sáng dậy chùi đi vẫn mềm môi cả ngày, không bị tình trạng mềm lúc đầu, chùi đi là khô trở lại sau 1-2 tiếng như các loại dưỡng khác. Giá bình dân nhưng chất lượng thiệt sự

10/10 sẽ mua lại

thienkha

giá cũng khá ổn áp
dưỡng ẩm vừa phải môi nào quá khô thì chắc ko đủ ẩm đâu
tẩy da chết nhẹ, lên màu hồng tươi tươi bóng bóng rất tự nhiên ấy
mùi hơi gắt ý nhưng upline khoảng 1 lúc là sẽ đỡ hơenn
9.5/10
sẽ mua lại lần nữa vì màu xinh

ThuTrang1206

Mua chung 1 cặp với em original, em này có chất bên trong màu hồng mùi cherry nhưng khi thoa lên môi thì ko có màu. Độ giữ ẩm và giá thành ngang với em kia.

jassmine217

– Về bao bì: đơn giản thui vì là son dưỡng nên cũng hong có gì đặc sắc lắm, có lớp vỏ bọc bên ngoài, thỏi nhỏ gọn dễ bỏ túi
– Về chất lượng: dưỡng ẩm môi khá ổn í, môi mềm mịn hơn, không có cảm giác bóng nhẫy trên môi đâu chỉ là môi mềm mịn hơn thôi
Mua hay hay hong thì chắc là hong tại mình thích son dưỡng bóng bóng hơn tuy nhiên nếu mà mng dùng làm son lót trước khi đánh son màu thì hợp lý lắm aa

athunee

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Son Dưỡng Môi Chapstick Skin Protectant Classic Cherry có giá khoảng 60.000đ(4g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Môi Chapstick Skin Protectant Classic Cherry uy tín bên dưới