Là một người đàn ông, bạn luôn muốn tỏa sáng với bộ trang phục đen trắng tuyệt đẹp của mình. Tuy nhiên, mùi cơ thể không được kiểm soát có thể làm mất đi sự tự tin của bạn. Đó là lý do tại sao việc sử dụng một sản phẩm chất lượng như lăn khử mùi Nivea Men Invisible For Black & White Spray là cực kỳ quan trọng. Sản phẩm này không chỉ giúp bạn loại bỏ mùi cơ thể khó chịu, mà còn giúp bảo vệ quần áo khỏi vết trắng và vết vàng không đáng có. Hãy cùng mình khám phá sản phẩm này trong bài đánh giá dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Lăn Khử Mùi Nivea Men Invisible For Black & White Spray Công thức độc quyền giúp giảm hình thành vệt ố vàng trên áo với mùi hương nam tính.
Giúp giảm tiết mồ hôi và ngăn mùi hiệu quả đến 48 giờ*
Đã được kiểm nghiệm da liễu.
Không bổ sung cồn, chất tạo màu, chất bảo quản
Thành phần chính
—————
EWG: 3, ButaneChi tiết thành phần: Butan, isobutan và propan là những khí nén được sử dụng làm chất đẩy aerosol. Isopentane cũng có thể được sử dụng như một chất đẩy bình xịt và cũng như một dung môi.
—————
EWG: 7, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2, DimethiconolChi tiết thành phần: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, IsobutaneChi tiết thành phần: Là một chất dễ bay hơi có nguồn gốc từ dầu mỏ và khí tự nhiên. Những thành phần này được sử dụng thay thế cho chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc khí nén CFC trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, và một số đã được chứng minh là có tác động tiêu cực đến môi trường.
—————
EWG: 7, Isopropyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành dạng viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, OctyldodecanolChi tiết thành phần: Nó tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, Palmitamidopropyltrimonium ChlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PropaneChi tiết thành phần: Butan, isobutan và propan là những khí nén được sử dụng làm chất đẩy aerosol. Isopentane cũng có thể được sử dụng như một chất đẩy bình xịt và cũng như một dung môi.
—————
EWG: 4, Propylene CarbonateChi tiết thành phần: Ester carbonate của propylene glycol, là một chất lỏng không màu, không mùi, thường được sử dụng như dung môi hay chất giảm độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, chủ yếu là son môi, phấn mắt và mascara, cũng như trong các sản phẩm làm sạch da. Theo báo cáo của U.S. Environmental Protection Agency, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, cũng không gây độc cho động vật.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Hừm, cái này là sản phẩm dành cho nam giới … Tôi thích mùi hương mà đồng nghiệp công ty tôi đang sử dụng nên tôi đã hỏi mua theo và sử dụng luôn.
Mùi em này vô cùng nam tính nên t quyết định sẽ mua em này cho bạn trai <3
Do bạn mình xài thơm nên mình mua thử để khử mùi sau khi vận động ra mồ hôi nhiều. Thấy em này khá ổn nè
chai xịt dễ dùng,nhanh hết
mùi này men lì,chồng mình dùng thường xuyên
mùi giữ lâu,tầm 7-8 tiếng
kiềm mồ hôi tốt
– Xịt khử mùi Nivea Men đc thiết kế với nắp vặn khóa mở 1 cách tiện dụng, chứ ko phải dạng nắp rời như những hãng khác.
– Mùi hương nam tính, ko quá nồng, mang lại cảm giác dễ chịu và tạo sự thu hút mạnh mẽ từ phái mạnh.
– Hương thơm đc lưu giữ tầm 6-7 tiếng, chứ ko giống như lời quảng cáo là lưu lại đến tận 48h.
– Với mức giá hơn 100k thì đây là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho các bạn nam.
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Lăn Khử Mùi Nivea Men Invisible For Black & White Spray có giá khoảng 136.000đ(200ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Lăn Khử Mùi Nivea Men Invisible For Black & White Spray uy tín bên dưới