Bioderma Sebium Serum là một sản phẩm chuyên biệt dành cho da dầu, mụn và da nhờn. Với công thức đặc biệt được nghiên cứu và phát triển bởi các chuyên gia da liễu, tinh chất dưỡng da này hỗ trợ điều trị mụn, kiểm soát bã nhờn và thu nhỏ lỗ chân lông một cách hiệu quả. Ngoài ra, Sebium Serum còn cung cấp độ ẩm, giúp làm dịu và cải thiện độ đàn hồi cho da. Bài viết review này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này, từ thành phần, cách sử dụng đến kết quả sau khi sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tinh Chất Dưỡng Da Bioderma Sebium Serum – Tinh Chất Dưỡng Da Bioderma Sebium Serum có tác dụng thu nhỏ lỗ chân lông, sửa chữa các khuyết điểm trên da với thành phần có chứa Fluidactiv® điều chỉnh lượng dầu tiết ra, sản phẩm sẽ giữ cho lỗ chân lông không bị bịt kín (là một trong những nguyên nhân gây mụn).
– Đồng thời acid glycolic sẽ giúp làm mềm mại làn da, làm đều màu da và khắc phục các nhược điểm trên da như da dầu, lỗ chân lông to và có nhiều mụn, da không đều màu.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng hàng ngày.
– Sử dụng Serum Bioderma Sebium trên khuôn mặt của bạn, sau khi làm sạch. Tránh mắt và môi.
– Để đạt kết quả tốt nhất, hãy dùng kem dưỡng Bioderma Sébium pore refiner sau khi dùng sản phẩm
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Biosaccharide Gum-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Bis-PEG-15 Methyl Ether DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Dodecyl GallateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, FructooligosaccharideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ginkgo Biloba Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glycolic AcidChi tiết thành phần: Glycolic acid là một acid có nguồn gốc từ mía, được sử dụng như một chất điều chỉnh pH, tẩy da chết trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo LEAFtv, ở hàm lượng thấp, thành phần này an toàn cho làn da. Tuy nhiên khi tiếp xúc với sản phẩm chứa glycolic acid nồng độ cao, trong thời gian dài, có thể gây ra ảnh hưởng cho làn da như ửng đỏ, cảm giác nhức và rát, bong tróc, …
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
+ AHA
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 4, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, RhamnoseChi tiết thành phần: Rhamnose là một loại đường đơn có nguồn gốc tự nhiên, được ứng dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm, tạo hương cho một số sản phẩm chăm sóc da mặt và trang điểm. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, XylitolChi tiết thành phần: Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Trc mình có dùng lọ nhỏ của bioderma cảm thấy khá lành skincare buổi tối xog sáng dậy đỡ dầu hẳn ở vùg chữ T, may mắn da mk hợp nên mụn cx giảm xíu, lỗ chân lông nhỏ hơn da đều màu hơn r
Mình thực sự không thích mùi hương của em này, nó quá nồng và giá thì cũng khá là cao, bù lại thì hiệu quả trị mụn cũng rất là được, tuy nhiên mình nghĩ sẽ không gắn bó với em nó đâu???
Giá hơi cao chút nhưung mình sử dụng thấy rất ưng ý , lỗ chân lông nhỏ đi và nhìn moè hơn ngày trc nhiều luôn, hiệu quả lắm.
Theo mình thấy đây là một sản phẩm không có tác động nhiều vào lỗ chân lông và không cấp ẩm được nhiều, mình dùng thi thoảng thấy có mụn li ti 🙁 mình dùng trước khi makeup do sau khi bôi cảm thấy kem thấm nhanh và giúp bề mặt da mịn. Nhưng giá khá đắt mà lại vô hưởng vô phạt và đôi khi lên mụn liti ?? KHÔNG MUA LẠI
Kem dưỡng siêu tốt
Sản phẩm siêu tốt cấp ẩm và làm dịu da tốt mùi dễ chịu da mụn của mình cải thiện nhiều không còn tình trạng đổ dầu thiếu ẩm
Em này ko phù hợp với bạn nào da dầu mụn đâu nhé . Kem bôi lên da rít và bí da đổ dầu rất nhiều dễ gây nổi mụn ẩn hơn í . Ko nên mua
Dùng chả thấy kết quả gì còn bí lỗ chân lông kinh khủng muốn nổ banh cái mặt luôn, may chưa nổ ?
Giá bán và nơi mua
Tinh Chất Dưỡng Da Bioderma Sebium Serum có giá khoảng 582.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Dưỡng Da Bioderma Sebium Serum uy tín bên dưới