Đánh bay nắng hè với Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30

Mùa hè đang đến gần và ánh nắng ngày càng trở nên gay gắt hơn. Điều này đặt ra nhu cầu cần bảo vệ da chống lại tác hại của tia UV để giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Với sự ra đời của sản phẩm Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30, bạn sẽ không còn lo lắng về tình trạng da bị cháy nắng hay lão hóa sớm nữa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về sản phẩm này, từ thành phần, tính năng đến cảm nhận thực tế của người dùng, giúp bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn kem chống nắng cho mình.

Thông tin sản phẩm

Mùa hè đang đến gần và ánh nắng ngày càng trở nên gay gắt hơn. Điều này đặt ra nhu cầu cần bảo vệ da chống lại tác hại của tia UV để giữ cho làn da luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống. Với sự ra đời của sản phẩm Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30, bạn sẽ không còn lo lắng về tình trạng da bị cháy nắng hay lão hóa sớm nữa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về sản phẩm này, từ thành phần, tính năng đến cảm nhận thực tế của người dùng, giúp bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn kem chống nắng cho mình.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30 – Tích hợp khả năng giữ ẩm nhờ sử dụng công nghệ hydro boost, sản phẩm này có thể dùng cho tất cả các loại da.
– Cung cấp độ phổ rộng bảo vệ da khỏi tia UVA, UVB.
– Bảo vệ và dưỡng da, không hề gây bít lỗ chân lông, không gây nhờn dính.
– Neutrogena® Hydro Boost Water Gel Lotion SPF 30 của Mỹ có khả năng chống thấm nước cao, lên đến 80 phút,
– Texture là dạng gel lotion thấm nhanh, dễ tán

Thành phần chính

Acid Blue 9 Aluminum Lake;CI 42090:2Chi tiết thành phần: CI 42090:2 là một chất tạo màu xanh dương, được sử dụng như một loại phụ gia tạo màu cho thực phẩm cũng như nhiều loại sản phẩm trang điểm, làm đẹp. Theo SCCNFP, thành phần này đáng lo ngại khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Còn nhìn chung CI 42090:2 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A1: Chất tạo màu, tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: null
, Acrylates/Dimethicone CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của acrylic, các ester của nó và dimethicone, được sử dụng như một thành phần kết dính, chống vón, tạo màng, dưỡng ẩm. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể
—————
EWG: 1
, Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4
, Aluminum Starch OctenylsuccinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Basic Violet 2Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1
, Diisopropyl AdipateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng; được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để hòa tan các chất hoặc để làm suy yếu các hợp chất tổng hợp bằng cách giảm sự phân hủy và độ giòn của các chất.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4
, Hydrolyzed Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, HydroxyacetophenoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Methyl LactateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4
, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyurethane-6Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium Acryloyldimethyltaurate/VP CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Trideceth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
16 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.75)

Sản này tôi không thích vì sử dụng lên da còn nhiều độ bóng dầu, da mỏng sẽ bị châm chít. Còn quá nhiều dầu làm bóng da mặt

phuong**nguyen

Khi bôi lên da thì cảm thấy rất mượt thấm vào da hơi chậm nên apply trước khi ra ngoài 15’. Chống nắng siêu tốt, không bị trôi khi gặp nước.

diepdanhngoc

cái e này thấm lâu , ít bí da, chống nắng tốt , ko bị trôi khi gặp nước nhưg trời nóng da đổ dầu nhìu pá vì e này ko có khả năng kiềm dầu

kimhiep29102004@gmail.com

Chất kem rất smooth, mềm, thấm rất nhanh. Không bị bết, rít, vón cục. Nhưng không có khả năng kiềm dầu nên khi trời nóng rất dể đổ đâu nên sử dụng thêm phấn phủ

cherry_nguyen

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30 có giá khoảng 300.000đ(88ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Neutrogena Hydro Boost Water Gel Lotion SPF30 uy tín bên dưới