Đánh bay thâm quầng mắt với Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream: Review chi tiết”

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kem dưỡng trị thâm mắt hiệu quả và chuyên sâu? Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream có thể là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với công thức độc đáo kết hợp cùng các dưỡng chất đặc biệt, sản phẩm này đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều người yêu skincare. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm và trải nghiệm của người dùng, giúp bạn quyết định liệu Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream có phù hợp với nhu cầu và làn da của bạn hay không. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm này nhé!

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream – Kem dưỡng da da vùng mắt SK-II Skin Signature Eye Cream với các công thức chống lão hóa da và tinh chất Pitera đậm đặc, dễ dàng thẩm thấu vào da nhanh chóng, nuôi dưỡng các tế bào từ sâu bên trong, thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào mới, loại bỏ đi các tế bào cũ, nếp chân chim,.. giúp da căng mịn, xóa đi những dấu vết về tuổi tác nơi vùng mắt.

* Công dụng:
– Cải thiện da chảy xệ, lão hóa và các nếp nhăn.
– Giúp làm căng da vùng mắt, làm mờ bọng mắt.
– Dưỡng ẩm cho vùng mắt bạn của luôn căng mịn.
– Cân bằng sắc tố cho da và làm sáng da vùng mắt.
– Ngăn ngừa mụn cho làn da, cho da luôn mịn mang.
– Vùng da mắt được đều màu và đánh bay các nếp nhăn.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng nước hoa hồng làm sạch vùng da.
– Thoa một lượng vừa đủ kem lên vùng mắt và mí mắt, khu vực quầng thâm mắt.
– Sử dụng 2 lần/ngày với Kem Dưỡng Mắt SK-II

Thành phần chính

Acetyl Tetrapeptide-9Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Ammonium PolyacrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Batyl AlcoholChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, ButylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7
, C13-14 IsoparaffinChi tiết thành phần: C13-14 Isoparaffin là hỗn hợp các hydrocarbon no mạch nhánh có 13 đến 14 carbon trong cấu trúc, được sử dụng như dung môi, chất làm mềm, kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm cũng như các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chưa có nghiên cứu nào cho thấy thành phần này có thể gây độc cho cơ thể. Theo CIR, thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Chrysanthellum Indicum ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây Chrysanthellum Indicum (họ hoa cúc), có tác dụng điều hòa và làm dịu da, được thêm vào một số sản phẩm chăm sóc và làm sạch da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, DimethiconolChi tiết thành phần: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethylhexyl IsononanoateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl Stearate SEChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một rào cản trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydrogenated Coco-GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Myristyl AlcoholChi tiết thành phần: Ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm dạng lỏng, tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt.
—————
EWG: 1
, Myristyl MyristateChi tiết thành phần: Chất kết dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất dưỡng tóc, Chất kiểm soát chống trượt, Chất giữ ẩm, Chất làm sạch, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2-3
, Neopentyl Glycol DiethylhexanoateChi tiết thành phần: Neopentyl Glycol Diethylhexanoate là một ester, được ứng dụng như một chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong một sản phẩm kem chống nắng, son môi, phấn mắt, blush, … Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với con người.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Palmitoyl Pentapeptide-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PEG-90 StearateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Phytosteryl Rice BranateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PolyacrylamideChi tiết thành phần: Polyacrylamide là một polymer nhân tạo, có tác dụng như một chất kết dính, chất tạo màng, tạo kiểu tóc. Theo báo cáo an toàn của polyacrylamide trên International Journal of Toxicology, chất này không bị hấp thụ qua da, được coi là thành phần có độc tính trung bình.
—————
EWG: 4
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 65Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Sucrose PolycottonseedateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TriethylhexanoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
27 Rủi ro thấp
8 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.33)

Vì nó đứng nhất trên Get it Beauty nên mình đã mua 2 lọ ở cửa hàng miễn thuế
Mình không biết các bạn nói là cái nào tốt luôn
Chỉ có giá mắc thôi, cũng chẳng phải tiền thương hiệu nữa
Mình không thấy có điểm nào tốt, tuy cũng không có điểm gì xấu cả
So sánh với mặt hàng giá rẻ không có gì khác biệt

TramanhDo

Mình thực sự không hợp với các sản phẩm của SK-II nên mình đã thử chuyển qua sử dụng những dòng sản phẩm bình dân khác và thực sự những em ấy làm mình khá hài lòng

NguyetAnh

Kem này trị thâm tốt nha mình rất thích kem mắt này thơm bôi lên mát với dễ chịu da cực

lilyn16108

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream có giá khoảng 2.310.000đ(15g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trị Thâm Vùng Mắt SK-II Skin Signature Eye Cream uy tín bên dưới