Đánh giá chi tiết Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen: Bảo vệ da hoàn hảo, không gây nhờn rít

Kem chống nắng là một sản phẩm chăm sóc da quan trọng trong bộ sưu tập dưỡng da hàng ngày của chúng ta. Và với sự đa dạng của thị trường sản phẩm chống nắng ngày nay, việc tìm kiếm một sản phẩm phù hợp có thể trở nên khó khăn đối với nhiều người. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu với bạn Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen, một sản phẩm được đánh giá rất cao trên thị trường. Chúng mình sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thành phần, hiệu quả và trải nghiệm sử dụng của sản phẩm này để giúp bạn có được quyết định đúng đắn cho làn da của mình.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen ****Kem Chống Nắng chống ánh sáng xanh Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen SPF50+/PA+++ giúp cung cấp sự bảo vệ chuyên sâu chống lại các tia UVA / UVB có hại trong các hoạt động ngoài trời hàng ngày, bảo vệ làn da khỏi tia UV cao và môi trường bên ngoài đồng thời làm dịu làn da bị tổn thương để có được một làn da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
***Bên cạnh đó Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Chống Ánh Sáng Xanh là dòng sản phẩm chống nắng dành cho da mặt đến từ thương hiệu Neogen, có khả năng chống nắng chuyên sâu, giúp chống lại tác hại của tia UVA/UVB trong mọi hoạt động hằng ngày, đồng thời chống ánh sáng xanh phát ra từ các thiết bị điện tử, bảo vệ da tối đa, ngăn ngừa xuất hiện các dấu hiệu lão hóa và tình trạng da khô ráp, xỉn màu – thâm sạm. Bên cạnh đó, sản phẩm còn cung cấp độ ẩm dịu nhẹ cho da luôn ẩm mượt suốt cả ngày dài, đồng thời làm dịu các tổn thương và trả lại làn da khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
• Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng ở bước cuối cùng trong chu trình chăm sóc da, lấy một lượng vừa đủ thoa đều lên da. Nên bôi tối thiểu trước 15 phút khi ra ngoài để kem chống nắng ổn định trên da

Thành phần chính

Achillea Millefolium ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cúc vạn diệp, thường được dùng như chất tạo hương, chất dưỡng ẩm, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se khít lỗ chân lông,… Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 3
, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Aluminum StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 1-2
, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Angelica Archangelica Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Arnica Montana Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Artemisia Absinthium ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Beta-GlucanChi tiết thành phần: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cedrus Atlantica Wood OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ cam, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo công bố của CIR, tinh dầu cam an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Citrus Limon (Lemon) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
+ Chất tạo hương
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 3
, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, Eucalyptus Globulus Leaf OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 2
, Euterpe Oleracea Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Gentiana Lutea Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây long đởm vàng, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, giảm bong tróc, phục hồi da, được sử dụng như một chất tạo hương, điều hòa da trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, che khuyết điểm, serum,…
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, HexanediolChi tiết thành phần: Hexandiol hay 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Hibiscus Sabdariffa Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa lạc thần, chứa một số hoạt chất chống oxi hóa, duy trì độ đàn hồi của da, là thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da, chống lão hóa, cải thiện vẻ ngoài của da. Theo WebMD, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn khi với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Isoamyl p-MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Amiloxate, là một ester có khả năng hấp thụ tia UV, được cấp phép ở EU như một thành phần của kem chống nắng, tuy nhiên chưa được FDA công nhận với công dụng trên. Thành phần này được coi là không gây độc, hàm lượng được sử dụng trong một số loại kem chống nắng an toàn cho làn da.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Lavandula Angustifolia (Lavender) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Lippia Citriodora Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 7
, Litsea Cubeba Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất quả màng tang, thành phần hỗ trợ cân bằng sự tiết bã nhờn, làm săn chắc biểu bì, giảm kích thước lỗ chân lông, giảm mụn trứng cá. Thành phần này an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Phyllanthus Emblica Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, Portulaca Oleracea ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
—————
EWG: 1
, Potassium HydroxideChi tiết thành phần: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magnesium Hydroxide cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Rosa Damascena Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa hồng damask, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, có hương thơm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch, … Có nhiều công bố về các thí nghiệm về ảnh hưởng của chiết xuất hoa hồng damask lên cơ thể động vật, tuy nhiên chỉ những trường hợp đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa với lượng lớn, trong nhiều ngày mới gây những ảnh hưởng đáng kể lên gan và thận. Theo công bố của CIR, thành phần này trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả việt quất, chứa một số vitamin như A, C cùng các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, điều hòa da, được ứng dụng trong một số dược phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo Journal of Cosmetic Science, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn nếu dùng ngoài da.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
38 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
3
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
6

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

Mình thấy xài cũng đc kng bí da, hơi rít chống nắng tốt gia thành phải chăng nói chung cũng ok

chananh

Kcn có dưỡng ẩm nên finish bóng nhẹ
Chất kem lỏng thấm cực nhanh
Hợp với mọi loại da kể cả da dầu mụn
Mình mua bên shop Zone 22 chỉ có 450k, check code hàng chuẩn auth nên yên tâm
1 tuýp xài cỡ 1.5 tháng

249bc6d9-e02d-4201-bccc-61998be618ca

Mình dùng thấy thấm nhanh, không gây bết rít, ẩm mịn, kiềm dầu cả ngày. Mình k hề bị bí da khi dùng.
Nhiều loại làm mình cay mắt nhưng loại này thì không.
Nói chung rất thích

babyxamsmie

thấm cũng được, finish mềm ẩm trong mức chấp nhận được đối với đứa da dầu như mình, thường dùng nó để apply vào buổi trưa chiều, còn buổi sáng do phải chạy xe ngoài đường từ nhà lên chỗ làm nên mình dùng loại có màng lọc mạnh hơn cho an tâm vì da mình có xài treatment các thứ

jessevo1108

Mình dùng dong này nhiều rồi chắc được 6 7 chai gì rồi ban đầu sẽ thấy bóng dính khó chịu nhưng dung quen rồi thấy sau khi tâm 45-1 tiếng không dùng máy lạnh sp sẽ Tiệp vào da lúc đó tới chiều k đổ dầu, nhẹ mặt, nhưng mình thích dong nâng tone hơn dong này không nang tone được cái có chống ánh sáng xanh sẽ mua lại nếu chưa tìm loại ngon hơn

minhchau.11799

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen có giá khoảng 500.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Neogen Dermalogy Day-Light Protection Sunscreen uy tín bên dưới