Đánh giá Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF 50+ PA+++, sản phẩm chống nắng đa năng cho làn da khỏe đẹp

Khi tìm kiếm một sản phẩm chống nắng đáng tin cậy, người dùng luôn mong muốn một sản phẩm đảm bảo bảo vệ da khỏi tác động của tia UV, không gây bết dính, mụn đầu đen hay kích ứng da. Và Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF 50+ PA+++ là một trong những sản phẩm chống nắng đáng mua nhất trên thị trường hiện nay. Được bổ sung với các thành phần như gạo, probiotics, và nhiều dưỡng chất giúp cải thiện làn da, sản phẩm này sẽ không chỉ giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV mà còn cung cấp cho da của bạn một lớp dưỡng chất cần thiết để có được một làn da khỏe đẹp hơn. Trong bài đánh giá này, chúng mình sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF 50+ PA+++, đánh giá các tính năng và hiệu quả của sản phẩm này trên làn da.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics Spf 50+ Pa+++ Sun Relief: Rice + Probiotics SPF50 + PA ++++ là loại kem chống nắng hóa học mới của chúng tôi, có khả năng thấm mượt trên da và bằng cách bao gồm các thành phần làm dịu và làm sáng da, nó cũng cho phép sử dụng dễ dàng cho các loại da nhạy cảm.
Công thức kem nhẹ: Công thức kem ẩm cho phép hấp thụ tươi mới mà không bị vón cục hoặc trắng bệch.
Rice Extract 30% + Grain Probiotic Complex: Chứa các thành phần lysate lên men từ ngũ cốc, giúp nuôi dưỡng sức mạnh tự nhiên của da.
Được chứng nhận SPF 50 từ 2 phòng thí nghiệm riêng biệt tại Hàn Quốc và Tây Ban Nha.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Aspergillus FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Bacillus/Soybean Ferment ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Coco-Caprylate/CaprateChi tiết thành phần: Coco-Caprylate/Caprate là hỗn hợp một số ester chiết xuất từ quả dừa, có tác dụng như chất làm mềm, dưỡng ẩm da tự nhiên. Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn với làn da, một số sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể chứa tới 62% Coco-Caprylate/Caprate.
—————
EWG: 1
, Cocos Nucifera (Coconut) Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Decyl GlucosideChi tiết thành phần: Decyl glucoside là sản phẩm tổng hợp của glucose và alcohol béo decanol, có tính năng như chất hoạt động bề mặt, chất làm sạch nhẹ dịu, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. Theo IJT, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Dibutyl AdipateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, Diethylhexyl Butamido TriazoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ethylhexyl TriazoneChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Lactobacillus/Pumpkin Ferment ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Lactobacillus/Rice FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Macrocystis Pyrifera ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Methylene Bis-Benzotriazolyl TetramethylbutylphenolChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: null
, Monascus/Rice FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Oryza Sativa (Rice) ExtractChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất dưỡng tóc, chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt
—————
EWG: 2
, Oryza Sativa (Rice) Germ ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất mầm gạo, chứa nhiều chất chống oxi hóa, vitamin, các polysaccharide, acid béo, … có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, ngăn ngừa lão hóa, … Theo CIR, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn với làn da.
—————
EWG: null
, Panax Ginseng Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Poly C10-30 Alkyl AcrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyacrylate-1 CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Saccharomyces/Rice Ferment FiltrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Saccharum Officinarum (Sugar cane) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium Stearoyl GlutamateChi tiết thành phần: Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
36 Rủi ro thấp
0 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
5 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.40)

Chất kem mềm nhẹ dễ tán mượt. Không bị bóng lưỡng dấp dính khó chịu, nói chung rất thoải mái nhẹ nhàng.
Ngồi trong nhà nắng k chiếu tới mặt, ko vận động mạnh thì ok nè. Da treat nhẹ AHA BHA vẫn ổn áp. Giá cũng okla

minhsang
KCN BOJ

???? Chất kem lỏng mượt rất dễ tán, thấm nhanh. Finish ẩm căng bóng khỏe đẹp, k nhờn rít, k nâng tone, k bết vón.
???? Kcn hợp mọi loại da. Khả năng kiềm dầu k tốt nhưng cũng k bị đổ dầu quá nhiều. Mình da hh thiên khô dùng e này thì bỏ luôn bước kem dưỡng buổi sáng. Tuy nhiên thi thoảng mình bị nóng và rát mặt khi mới thoa vì ẻm là kcn hóa học.
???? Kcn có mùi nhẹ, ngửi kỹ thì thấy giống như tên gọi, có mùi gạo và mùi lợi khuẩn. Nhưng mình k thích mùi này lắm vì nó không thơm. Bạn nào nhạy cảm mùi hương nên cân nhắc.
???? Soi qua uv cam thấy em này chống nắng tốt, nhưng dễ trôi và k chống nước. Bạn nào ít vận động dùng cũng được. Mình nghĩ nên dùng mùa thu đông thay vì mùa hè.
???? Giá khoảng 250k cho 1 tuýp 50ml k quá đắt. Chấp nhận được.
???? Túm lại kcn khá toàn diện. Chống nắng tốt. Hợp mọi loại da. K nâng tone. Finish đẹp.
???? KL: 8.5/10đ. Có thể mua lại nếu hãng cải thiện mùi xíu xíu.

khanhlinh61202
Kem chống nắng nên thử

Texture:
– khá mỏng nhẹ
– Gạo và vi lợi khuẩn giúp làm dịu da và dưỡng ẩm rất tốt.
– Sản phẩm này phù hợp với các bạn da khô đến rất khô, sử dụng vào tiết trời lạnh nha. Các bạn da dầu và sử dụng trong thời tiết ẩm, nóng nên lưu ý nhé.
Price:
– Giá thành của em này vô cùng ổn so với chất lượng.
Packaging:
-Thiết kế khá đơn giản và tinh tế.
– Trên bao bì bao gồm chỉ số chống nắng SPF50+ và PA++++.
* Cá nhân mình khá thích và recommend em kem chống nắng hot hit này. Mình thuộc da khô và sống ở thời tiết lạnh nên em này là vị cứu tinh cho làn da mình. Cảm giác nhẹ mặt và đủ ẩm. Khi mới thoa, kem sẽ có cảm giác hơi dính và ẩm, nhưng kem sẽ set lại sau một thời gian nha.

Haileyng
thích lắm

dùng êm mượt thích lắm nhé không bị nặng mặt cảm giác như đang bôi kem dưỡng thôi nhưng chống nắng vẫn tốt nhé. phù hợp da khô.

katniss

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics Spf 50+ Pa+++ có giá khoảng 437.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics Spf 50+ Pa+++ uy tín bên dưới