Đánh giá Kem Chống Nắng Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++: Siêu Nhẹ – Siêu Mát – Siêu Chống Nắng!

Kem chống nắng là một trong những sản phẩm không thể thiếu trong bộ skincare của bất kỳ ai, đặc biệt là khi mùa hè đang đến gần. Và trong thị trường kem chống nắng, Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++ đang thu hút được sự chú ý của nhiều tín đồ skincare. Với lời hứa giúp bảo vệ da hoàn hảo khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, sản phẩm này được quảng cáo là có khả năng giữ ẩm, siêu nhẹ và không gây nhờn rít. Vậy thực sự sản phẩm này có đáng để sử dụng hay không? Hãy cùng mình đánh giá kem chống nắng Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++ để có được câu trả lời nhé!

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++ – Kem Chống Nắng Dưỡng Ẩm Bioré UV Aqua Rich Watery Mousse chống nắng hoàn hảo, dưỡng ẩm da và lót nền trang điểm 3 trong 1, cho da sáng mịn.
– Chỉ số chống nắng SPF50+ PA++++, bảo vệ da hiệu quả khỏi tác hại của tia UV (bao gồm tia UVA & UVB) – tác nhân gây sạm da, cháy nắng, nếp nhăn, tàn nhang, lão hóa da.
– Công nghệ màng nước Aqua và hoạt chất Hyaluronic Acid, cùng tinh chất cam, chanh, quýt giúp dưỡng ẩm, mang lại cảm giác dịu nhẹ và tươi mát.
– Công thức bột phấn che khuyết điểm thích hợp làm lót trang điểm, che phủ lỗ chân lông cho lớp nền sáng mịn.
– Với tính năng kiềm dầu, giữ nền lâu trôi, mịn và không xỉn màu.
– Dễ thoa đều và thấm nhanh vào da, không nhờn rít, không để lại vệt trắng.
– Hương trái cây nhẹ nhàng dễ chịu.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa nhẹ đều khắp vùng mặt trước khi đi ra nắng,
– Để đạt hiệu quả tố , nên thoa lại sau khi ra mồ hôi hoặc bơi lâu dưới nước.

Thành phần chính

AgarChi tiết thành phần: Thạch agar, có công dụng chủ yếu là chất kết dính, tạo độ nhớt cho các sản phẩm. Thành phần này được FDA công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, ButylparabenChi tiết thành phần: Một dẫn xuất họ paraben, được sử dụng như một loại chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm như kem dưỡng da, các sản phẩm tắm. Hàm lượng tối đa (an toàn với sức khỏe con người) cho tổng lượng propylparaben và butylparaben là 0,19%, theo công bố của European Union Scientific Committee on Consumer Safety.
—————
Chức năng:
+ Paraben
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A9: Nhóm Paraben: Là nguyên nhân gây ra viêm da tiếp xúc, dị ứng, nám, nếp nhăn. Đồng thời, đây là thành phần đặc trưng gây trở ngại về nội tiết tố, có tính nguy hiểm tiêu biểu, cần phải giảm bớt trong các loại mỹ phẩm
EWG: 7
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Citrus Limon (Lemon) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm là 1,2%, an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Hydrolyzed Ceratonia Siliqua Gum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Citrus Aurantium Dulcis Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Lauryl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Lauryl Methacrylate/Sodium Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, MaltodextrinChi tiết thành phần: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, Microcrystalline WaxChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-33Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl DimethiconeChi tiết thành phần: Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone là một loại silicone, có chức năng làm sạch, tạo nhũ tương, tăng cường độ nhớt cho sản phẩm, phục hồi da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, kem chống nắng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Polysorbate 65Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyvinyl AlcoholChi tiết thành phần: Polyvinyl alcohol (PVA) là một polymer tan được trong nước, có tác dụng như một chất kết dính, chất giữ ẩm, chất tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm, chăm sóc da, mặt nạ. Chất này được CIR kết luận là an toàn cho các mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium Stearoxy PG-Hydroxyethylcellulose SulfonateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Vitis Vinifera (Grape) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả nho, chủ yếu từ hạt, với các thành phần có chức năng dưỡng ẩm, làm mềm da, giảm mụn, giảm viêm, làm chậm quá trình lão hóa da, …. được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
26 Rủi ro thấp
9 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
4 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
3
0
Da Khô
3
1
Da Nhạy Cảm
0
3

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

Biore là một nhãn hiệu của Kao Corporation đến từ Nhật Bản, mấy sản phẩm của Biore được nhập khẩu rất nhiều và rất phổ biến ở VN. Được trưng bày rất nhiều trong siêu thị đặc biệt là kem chống nắng và lại còn rất nhiều loại khác nhau nữa nên mỗi lần mình mua thì lại phân vân không biết nên chọn nào, ngồi đọc thông tin từng sản phẩm mà công nhận là mấy sản phẩm Nhật chữ chi chít trên bao bì luôn và lựa một hồi mình đã chọn một em kem chống nắng có thêm một tác dụng là kiêm luôn lớp lót trang điểm, vì mình chưa có kem lót nên em này hoàn toàn đáp ứng đủ chỉ tiêu cho mình và lại còn có thành phần dưỡng ẩm nữa.
Bao bì: mình thấy hãng này có hạn chế sử dụng nhựa, chỉ có cái seal trong suốt trên thân chai rồi mình tháo ra thôi rất tiện luôn
Sản phẩm nhỏ gọn dễ dàng mang đi mọi nơi mà không tốn diện tích, bao bì tráng bạc nên chụp hình hơi chói sáng. Cảm nhận đầu tiên khi cầm lên là em này rất đầy đặn, chắc chắn và thon gọn, bao bì thân chai tối giản
Chất kem: dạng mousse, chất kem này khá lạ mình chưa xài bao giờ, nó mềm xốp á mọi người và nhẹ nữa nên lên da dễ tán và để dùng cho cả mặt thì phải cần một lượng khá nhiều mà kem này mình cho ra tay nhiều mà cho lên mặt lại thấy hong được nhiêu hết nên em này chắc xài mau hết lắm nè
Cảm nhận trên da: da mình vốn hơi khô mà em này lên da mình thấy mượt, bóng nhẹ, không bị khô da và cũng không tiết dầu nhiều đặc biệt là lỗ chân lông ở má vùng dưới mắt mình thấy được lấp đầy, đúng như công dụng của một kem lót luôn nên đối với những lúc da có ít khuyết điểm thì mình chỉ dùng mỗi em này thôi là được lắm rồi, mặt mình nó sẽ nhẹ nhàng hơn không bị dày quá và cho da dễ thở hơn nữa. Ngoài ra mình thấy không bị nhờn rít trên da đồng thời không để lại vệt trắng đúng như hãng ghi trên bao bì luôn, lớp kem tệp vào da rất nhanh
Mùi hương: có mùi trái cây nhẹ, không nồng không gắt mũi
Thành phần: em này là kcn vật lí nên luôn có thành phần chính là Titanium Dioxide giúp da sáng mịn hơn và nâng tone nhẹ nhưng sẽ giảm tone dần và còn có cồn nữa, bạn nào dị ứng với cồn thì nên cân nhắc, còn không thì vẫn xài bình thường như mình rất ổn không thấy có hiện tượng kích ứng. Ngoài ra đứng kế nước là chất Ethylhexyl methoxycinnamate và mình được biết đây là thành phần phổ biến trong kcn có tác dụng hấp thụ tia UVB từ ánh nắng để bảo vệ da khỏi tổn thương. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống lại tác hại từ tia UVA. Tuy nhiên, tác dụng này không quá tối ưu. Đối với mấy bạn có da nhạy cảm mình khuyên không nên dùng cho lắm vì có thành phần isopropyl myristate dễ gây kích ứng nổi mụn ẩn, tắc nghẽn lỗ chân lông
Giá: 145k
tầm trung và nếu thích có thể dễ dàng mua được và tìm mua cũng rất dễ nữa

Thientrannn

+Khả năng chống nắng rất tốt.
+Kem hợp với da khô , tuy nhiên điều mình không vừa lòng lắm là sau khi tán lên da rất dễ để lại cặn
+Không nâng tone
+khả năng kiềm dầu không ổn
+Có mùi thơm nhẹ, khi thoa lên sẽ không còn mùi nữa
+Mình sẽ mua lại

kimlinhts686

Đặc điểm thích nhất khi mình sử dụng loại này là Ko bị rít đó, mùi dễ chịu
Ngoài ra, còn giúp nâng tone da đối với đứa lười trang điểm như mình ????
giá cả đối với mình là khá là ổn đó, xài cũng lâu, mình xài cũng dc 5 tháng hơn mới hết 175k chia cho 5 tháng mất tầm có 35 k mỗi tháng
Sản phẩm giá hợp lý nên đầu tư nha

maiquynhng

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++ có giá khoảng 175.000đ(33g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Biore UV Aqua Rich Watery Mousse SPF+50++++ uy tín bên dưới