Đánh giá Kem Chống Nắng Cellio Waterproof Daily Sun Cream SPF 50+ PA+++ – Sự lựa chọn hoàn hảo cho làn da của bạn

Trong thế giới làm đẹp ngày nay, việc sử dụng kem chống nắng không chỉ là một điều kiện tiên quyết để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời, mà còn là một phần quan trọng của quy trình chăm sóc da hàng ngày. Và trong số các sản phẩm chống nắng trên thị trường, Kem Chống Nắng Cellio Waterproof Daily Sun Cream SPF 50+ PA+++ đã nhanh chóng thu hút được sự quan tâm của nhiều người bởi khả năng bảo vệ da toàn diện cùng với khả năng chống thấm nước, giúp cho làn da luôn được tươi trẻ và khỏe mạnh. Vậy sản phẩm này có đáng để bạn đầu tư? Hãy cùng tìm hiểu qua đánh giá dưới đây của chúng mình.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Cellio Waterproof Daily Sun Cream SPF 50+ PA+++ – Dùng cho mọi loại da kể cả da em bé. Kết cấu kem chống thấm nước, phù hợp với các hoạt động ngoài trời lâu dài.
– Giúp bảo vệ da an toàn dưới ánh nắng trong 8 tiếng, giúp kháng khuẩn, thích hợp cho các bạn có làn da khỏe đẹp, thấm nhanh vào da, không làm da bạn bóng dầu và trắng xóa.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Thoa một lượng vừa đủ kem chống nắng Cellio lên cơ thể trước khi ra nắng ít nhất 20 phút để sản phẩm thẩm thấu vào và giúp da che khuyết điểm tốt, mang lại làn da tự nhiên và mịn màng. – Tránh thoa kem lên các vùng da bị trầy xước, mắt. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Thành phần chính

AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Cetyl PEG/PPG-10/1 DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là polymer đồng trùng hợp của Cetyl Dimethicone và dẫn xuất alkoxyl hóa của Dimethicone. Nhờ khả năng liên kết với nước, chất này được ứng dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc em bé, kem chống nắng, … Chất này được EWG công bố ở mức ít hoặc không gây hại cho sức khỏe con người.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Hydrogenated Shea ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, Morus Alba Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, SimethiconeChi tiết thành phần: Simethicone, hay simeticone, là một silicone có ứng dụng dược phẩm nổi bật là chữa đầy hơi, chướng bụng. Thành phần này là chất chống tạo bọt cho một số sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Theo CIR, simethicone an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
20 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
3
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
1
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.06)

????Kem chống nắng Cellio Waterproof Daily sun cream có khả năng cũng có khả năng làm trắng da và điểm nổi bật là dùng được cho mọi loại da, kể cả da em bé.
????Ưu điểm:
Kem chống nắng Cellio màu vàng có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp melanin, nuôi dưỡng da từ sâu bên trong.
Sản phẩm dạng tuýt nhựa mềm, dễ dàng để lấy kem.
Giá cả hợp lí
????Nhược điểm:
Kem thấm hơi lâu và hơi nặng nếu dùng cho da mặt.
Không chống nước tốt
????Em này cũng nâng tone nhẹ và có để lại chút vệt trắng nếu tán không kỹ và đều. Bề mặt da sau khi blending thì hơi bí, cảm giác bít lỗ chân lông nhưng được cái nhìn cũng mượt. Kem chống nắng Cellio màu vàng thực sự là sản phẩm “ngon – rẻ”, sản phẩm chưa tới 150k cho tận 70g, đủ để một cô nàng văn phòng trải qua mùa hè. Mức độ bảo vệ SPF 50+, PA++++ rất phù hợp với thời tiết Việt Nam.

vyvy@123

Sản phẩm có thiết kế gọn nhẹ, chất kem có mùi thơm nhẹ, chất kem dày dễ gây bết dính. Giá thành khá rẻ, phù hợp với HS-SV. Mình sài xong thấy da bị nổi mụn li. Sẽ không mua lại

Hana.htvh

da mình hhtd nhạy cảm, mình dùng em này thấy nâng tone có một chút thôi, lúc mới thoa lên da mình nổi rõ mấy cục mụn li ti, nhưng để một lúc thì nó cũng mờ đi một chút
mình ko biết em này có làm da mình lên mụn ko vì mặt mình có mụn từ trước rồi, dùng em này xong thì thấy mặt vẫn nhiều mụn như ban đầu, ko tăng cũng ko giảm.
giá em này thì phù hợp cho những bạn học sinh như mình, chất lượng cũng ko tệ

Bun0268

Đối vs cá nhân mk
Sp có mùi thơm gắt , để lại bợn trắng khi đổ mồ hôi
Phù hợp vs da thường , da khô , môi trường diều hoà

uyen-uyen

Sp bắt mắt
Kcn không kiềm dầu dùng mùa hè mình nghĩ không ok lắm đâu
Chất kem mềm không gây bít tắc da

ga_mee495

-Thiết kế. Đầu lấy nhỏ dễ lấy sản phẩm. Tuy nhiên thiết kế màu vàng thì đối với mình nó có hơi chói mắt và cảm giác rất nóng nực khi nhìn màu vàng sáng nhu vậy (thiệt ra mình cũng là 1 đứa rất chi là không thích màu vàng, đến bản thân cũng không hiểu sao lại không thích màu vàng nữa.)
-Sản phẩm gồm có 3 dòng và 3 dòng này đều là kem chống nắng vật lý với sự xuất hiện của cả 2 hoạt chất Zinc Oxide và Titanium Dioxide. Nếu xét về chỉ số thì 3 này bảo vệ da khá ổn (chỉ số cao, SPF50+ và PA+++).
-Là dạng cream nên mình thấy chất kem khá ổn (không quá đặc và cũng không quá lỏng). Dòng màu vàng mình đang xài là dành cho mọi loại da. Mùi hương cũng rất nhẹ không bị nồng nên các bạn dị ứng mùi cũng có thể sử dụng.
-Ưu điểm: kem dễ tán, giá thành rẻ, dễ tìm mua, cảm quan riêng mà nói thì sản phẩm khá ổn so với giá tiền của nó. Có nhiều loại đa dạng tùy loại da mà mình chọn để sử dụng.
–Nhược điểm: em này có tính vật lí nên sau khi đánh mặt hay trắng hẳn ra, phải đợi 1 lúc nó mới giảm tông xuống. Khả năng kiềm dầu không cao lắm.
Riêng mình thì không thích kem chống nắng này lắm, cơ mà em họ mình nó sài chắc phải tới chai thứ 3 thứ 4 rồi ý. Mình thích kcn thiên hóa học nhiều hơn vật lí.
-Giá: hơn 100k 1 chút thôi. Gia khá rẻ ý.
-Chấm điểm: 4/5.
Màu vàng dành cho mọi loại da và nó có đặc tính chống nước cao hơn 2 dòng còn lại nha.

VũVyVy
Không ưng lắmm

Kem chống nắng dạng cream khá bết dính trên nền da mình
Kiềm dầu ko tốt lắm, vả lại vừa bôi đã bóng r mà
Nhanh trôi nha thề =))) nâng tone cũng hơi lố nữa
Mình dùng bị lên mụn ẩn lắm. Chắc dùng cho body để đỡ tiếc

hothuong1510

giá rẻ phù hợp HSSV nha dùng có nâng tông nhá nma hơi nặng trên da cảm giác ko ăn vào da lắm nặng da

PhunggHamai

Bao bì đẹp mắt, có mùi dễ chịu, giá thành rẻ phù hợp với HSSV.
– Mình mua e này để bôi bay chân chứ mình k mua để dùng cho mặt. Nên mình chỉ nêu cảm nhận khi mình dùng cho tay chân body thui nha.
– Cảm nhận của mình về e này hơi bết, vẫn chấp nhận đc k quá bết đâu. Không nâng tone đâu nhé mn. Khả nắng chống nắng ổn. Nhớ che chắn k thì bôi 10 lớp cũg đen nha ????
– Chấm điểm e này 7/10 thui

ThảoXìa

Kem nâng tone da khá rõ rệt, thoa lên da hơi bết ,mùi thơm ,khả năng kiềm dầu ở mức trung bình
Chống nắng cũng bình thường ,mình thường chỉ dùng em này cho body vì chất kem dày, bôi lên mặt cảm giác khá bí da
Giá thành hạt rẻ

HienEm123

Hơi bị trắng.Bám kết bình thường k chắc lắm.Mùi thì k thích.

Thaoasoi
Không tốt

Không nên dùng cho mặt nha. Lúc mới thoa xong trắng dã man, để tầm 10p thì có xuống tone nhưng vẫn trắng
Sản phẩm không hề kiềm dầu, thoa xong mặt cứ bóng loáng ra. Cảm giác rất bí da và nặng mặt

RosieNguyen14

– Chất dày, dính dính, nặng mặt
– Chống nắng kém
=> Bôi body thì tạm chấp nhận nhưng mặt thì mng nên nghía qua em khác
=> Sẽ ko mua lại

vircey

thấy mn nói chất kem dày bí da nhưng mình dùng lượng nhỏ thì thấy cũng được à. Em này lên tone nhẹ nhìn cũng tự nhiên. Nhưng mà dùng lên gây bết dính trên da á

thaouyn

Mình dùng bạn được một thời gian khá lâu rồi. Kcn loại màu vàng này là loại dùng cho tất cả các loại da và phù hợp với cả em bé . Dạng kem e này khá dày và chỉ nên apply 1 lớp mỏng nếu k sẽ gây bí da. Bật tone trông thấy nhưng sau tầm 15p sẽ đỡ hơn ạ. Em này chống nước nên khá phù hợp đi bơi hoặc hoạt động thể thao ngoài trời. Mình thấy phù hợp body hơn là mặt. Chấm 7/10 nha

Daisy10

Em này cá nhân mình thấy dùng cho da mặt khá là bí, phù hợp sử dụng cho body hơn là face. Tuy nhiên em này có giá thành khá rẻ. Nhưng để mua lại thì chắc chắn là không hic

nlh02

E này mình đã mua rất nhiều lần rồi
Giá thành phải chăng
Nâng tông da lắm nha
Nhưng độ kiềm dầu của e này k cao
Mình khuyên các bạn nên dùng thêm phấn phủ khi dùng e này

wonhye

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Cellio Waterproof Daily Sun Cream SPF 50+ PA+++ có giá khoảng 120.000đ(70g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Cellio Waterproof Daily Sun Cream SPF 50+ PA+++ uy tín bên dưới