Khi tìm kiếm một sản phẩm chống nắng phù hợp với làn da nhạy cảm, việc lựa chọn có thể gặp phải nhiều thách thức. Tuy nhiên, kem chống nắng Neutrogena Sensitive Skin Sunscreen SPF60+ được thiết kế đặc biệt cho làn da nhạy cảm với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Không chỉ bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, sản phẩm còn có khả năng dưỡng ẩm và giảm kích ứng cho da. Trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng đánh giá chi tiết về sản phẩm này để giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho việc chăm sóc làn da của mình.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Neutrogena Sensitive Skin Sunscreen SPF60+ * Kem Chống Nắng Neutrogena Sensitive Skin Sunscreen SPF60+ được chiết xuất từ 100% nguồn gốc thiên nhiên, thành phần lành tính an toàn với những làn da nhạy cảm, dễ nổi mẩn, Neutrogena Sensitive Skin sẽ chiều chuộng và bảo vệ làn da bạn khỏi những tác động của ánh nắng mặt trời. Chống được các tia UVA-UVB bảo vệ làn da bạn hoàn hảo nhất.
– Kem biến mất trên da không để lại cảm giác nhờn rít, không trọng lượng. Nhẹ nhàng cho ngay cả những làn da nhạy cảm nhất.
– Không gây dị ứng.
– Không làm tắc nghẽn lỗ chân lông
– Không chứa dầu, không chứa PABA
* Hướng dẫn sử dụng:
– Nên bôi trước 15 – 20 phút khi bạn chuẩn bị ra ngoài để kem có thể ngấm sâu vào da và phát huy tác dụng.
– Lấy một lượng vừa đủ thoa lên tay, bắt đầu từ mu bàn tay và thoa lên trên, nên thoa đều tay và vỗ nhẹ để kem chống nắng thấm vào da. Để bảo vệ thêm, bôi lại sau khi bơi, đổ mồ hôi quá nhiều, lau bằng khăn hoặc phơi nắng nhiều.
– Việc vỗ kem chống nắng cũng giúp kem chống nắng mang đến hiệu quả bảo vệ cao hơn so với việc xoa kem thông thường nhé.
Không nên để kem chống nắng vượt ra ngoài khoảng thời gian an toàn nhất mà chỉ số chống nắng (SPF) cho phép. Nếu bạn hoạt động ngoài trời cả ngày dài, cần thoa lại kem chống nắng sau mỗi 2 giờ, đặc biệt khi bơi lội và đổ mồ hôi nhiều.
Thành phần chính
—————
EWG: 2, Arachidyl AlcoholChi tiết thành phần: Arachidyl Alcohol là một alcohol béo dạng sáp có nguồn gốc từ củ lạc, có tác dụng như một chất làm mềm da, chất tăng độ nhớt, chất làm bền nhũ tương, được ứng dụng trong nhiều loại kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, serum, kem mắt, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List công nhận là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Arachidyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Ascorbic AcidChi tiết thành phần: Axit ascorbic và muối của nó được sử dụng trong công thức mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống oxy hóa để làm chậm sự suy giảm chất lượng do tiếp xúc với không khí và điều chỉnh độ pH của sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyloctyl SalicylateChi tiết thành phần: Butyloctyl salycilate, là dẫn xuất ester của salicylic acid, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một thành phần điều hòa da và tóc. Thành phần này được CIR kết luận không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho mục đích sử dụng.
—————
EWG: 1, Cetyl DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl Dimethicone là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng Cetyl dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Silicone
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dipotassium GlycyrrhizateChi tiết thành phần: Hóa chất có nguồn gốc từ rễ cây cam thảo. Nhờ tác dụng chống viêm và hoạt động bề mặt, chất này thường được sử dụng như chất điều hòa da, chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da hay trong các sản phẩm vệ sinh răng miệng. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thường thấy của chất này trong mĩ phẩm thường không quá 1% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, MethylisothiazolinoneChi tiết thành phần: Methylisothiazoline, viết tắt là MI hay MIT, là một chất bảo quản có công dụng chống nấm, chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này gây dị ứng và gây độc tế bào. Ở EU, chất này bị cấm sử dụng trong các sản phẩm kem bôi, và chỉ được cho phép trong các sản phẩm rửa trôi ở hàm lượng tối đa là 0,0015 % cho hỗn hợp tỉ lệ 3:1 của MCI và MI.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 7, Pantothenic AcidChi tiết thành phần: Pantothenic Acid hay vitamin B5, được sử dụng với hàm lượng nhỏ trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm nhờ chức năng phục điều hòa và phục hồi tóc. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, PEG-8 PEG-4 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, PEG-9 LaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polyaminopropyl BiguanideChi tiết thành phần: Polyaminopropyl Biguanide (PAPB) là một chất kháng khuẩn, chất bảo quản trong nhiều sản phẩm kem bôi chăm sóc cơ thể. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường hiện nay không quá 0,5%, an toàn với con người, không gây kích ứng hay mẫn cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Polymethyl MethacrylateChi tiết thành phần: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1, Polysorbate 65Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Retinyl PalmitateChi tiết thành phần: Retinol và Retinyl Palmitate làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 6-9, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Styrene/Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, chất kết dính, thành phần móng tay nhân tạo, chất keo dính, chất ổn định nhũ tương, chất tạo màng, chất định hình tóc, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, TrimethylsiloxysilicateChi tiết thành phần: Trimethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, TrisiloxaneChi tiết thành phần: Trisiloxane là một silicone, có tác dụng chống tạo bọt, điều hòa da. Theo CIR, thành phần này không gây kích ứng, dị ứng, được coi là không có độc tính.
—————
EWG: 2, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Packaging: Dạng tuýp nhựa màu trắng trông khá sang xịn. Tuy nhiên mình không thích dạng này lắm vì hay bị dính miệng tuýp.
Texture: Màu trắng, chất kem đặc
Thực sự thì kem thấm không được nhanh cho lắm. Nhưng sau một lúc một lúc massage, kem thấm vào da và không để lại quá nhiều cảm giác nhờn rít, kem cũng không gây nặng mặt. Một điểm nổi bật của em kem chống nắng này là mặc dù em ý là kem chống nắng hóa học nhưng lại không nâng tone khi apply và do đó không để lại các vệt trắng loang lổ trên da.
Vấn đề mình quan tâm hàng đầu khi chọn kem chống nắng đó là kem có gây bí da hay không vì da mình rất dễ nổi mụn. Qua sử dụng mình thấy em kem này có khả năng kiềm dầu và ít gây mụn. Nói ít là thực ra vẫn thỉnh thoảng xuất hiện một vài em mụn nhưng trong tầm chấp nhận được. Tuy nhiên mình rất không thích em Neutrogena này ở điểm là có cồn. Do đó mình chấm em ý 8/10
Kcn hoá học nên khi apply lên da khá là lâu thấm , bị vón cục và cả vệt trắng , spf 60+ nên khả năng chống nắng đỉnh rồi
Kem chống nắng lên mỏng nhẹ mặt, có nâng tông nhẹ. Chỉ số chống nắng ổn dùng lâu ko bí da nổi mụn. Sp tốt
Thấm nhanh, chất lỏng không đặc nên cực kì dễ tán. Lắc trước kho dùng cho đều chứ không thôi bóp ra toàn dầu
Packaging: Dạng tuýp nhựa màu trắng trông khá sang xịn. Tuy nhiên mình không thích dạng này lắm vì hay bị dính miệng tuýp.
Texture: Màu trắng, chất kem đặc
Thực sự thì kem thấm không được nhanh cho lắm. Nhưng sau một lúc một lúc massage, kem thấm vào da và không để lại quá nhiều cảm giác nhờn rít, kem cũng không gây nặng mặt. Một điểm nổi bật của em kem chống nắng này là mặc dù em ý là kem chống nắng hóa học nhưng lại không nâng tone khi apply và do đó không để lại các vệt trắng loang lổ trên da.
Vấn đề mình quan tâm hàng đầu khi chọn kem chống nắng đó là kem có gây bí da hay không vì da mình rất dễ nổi mụn. Qua sử dụng mình thấy em kem này có khả năng kiềm dầu và ít gây mụn. Nói ít là thực ra vẫn thỉnh thoảng xuất hiện một vài em mụn nhưng trong tầm chấp nhận được. Tuy nhiên mình rất không thích em Neutrogena này ở điểm là có cồn. Do đó mình chấm em ý 8/10
Về bao bì thì dạng tuýp có nắp cũng chắc chắn. Dung tích cũng nhiều giá thành phải chăng, chỉ số chống nắng cao. Về chất kem thì em này trắng đục hơi đặc, dễ tán nhưng lâu thấm, không nâng tone. Cá nhân mình dùng thì thấy hơi nặng mặt một xíu đợi một hồi lâu kem thấm thì đỡ đỡ hơn, chống nắng tốt.
Đây là kem chống nắng dạng hoá học, chất kem hơi đặc và có màu trắng khi apply lên da ko bị vón cục và tạo ghét trắng như các kem chống nắng hoá học khác. Tuy nhiên điểm trừ là vì có chỉ số spf cao nên chất kem ko đc dễ thấm cho lắm, massage mãi mà chả chịu thấm gì cả.
Loại này chắc chỉ thích hợp cho body thôi, chứ mặt thì hơi bí da
Vì có chỉ số chống nắng cao nên chống nắng khá tốt, bôi k bết dính, nâng tông nhưng không kiềm dầu tốt lắm. Da dầu ngồi điều hoà đến trưa là da bóng nhẫy rùi
Đánh giá kem chống nắng Neutrogena ultra sheer dry touch 88ml
Kem chống nắng thấm nhanh nhưng quá bết dính. Bôi lên hơi nóng mặt, cay mắt
đây là kem chống nắng hoá học nên mình nghĩ khả năng thấm nhanh nhưng lúc thoa lên mặt thì khá khó thấm và tạo vệt trắng nữa thấm xong da hơi bóng mình dùng em này không lên mụn
– Điểm cộng: Bao bì mềm, cầm chắc tay, nhỏ gọn dễ mang đi. Mùi hương không gây khó chịu.
– Điểm trừ: Chất kem có cảm quan hơi bột, khi xoa lên thấy có lên tone, căng bóng. Tuy nhiên để một thời gian thấy khô đi và thành vệt trắng như tán phấn không kĩ vậy huhu. Mình không có cảm nhận khác biệt rõ rệt về khả năng chống nắng có tốt không, nhưng mình hơi ngại vì nó hơi bí da, dù không làm da mình đổ dầu.
Chấm điểm: 6/10.
Kem chống nắng có chỉ số chống nắng tốt, nâng tông nhưng hơi bí da, không thích hợp với người da dầu. Thoa lên hơi bóng ngồi một lát mặt đổ dầu sẽ bóng hơn nữa.
Trong 1 lần quên k mang kcn mình được chị cho dùng loại kcn này. Đánh giá chung chất kem thẩm thấu nhanh, k để lại vệt trên da tuy nhiên sau khi dùng em này da mình đổ dầu nhiều hơn, cảm giác mặt lúc nào cũng bóng nhờn
Ảnh sản phẩm




Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Neutrogena Sensitive Skin Sunscreen SPF60+ có giá khoảng 230.000đ(88ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Neutrogena Sensitive Skin Sunscreen SPF60+ uy tín bên dưới