Đánh giá kem chống nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High: Sự lựa chọn hoàn hảo cho một làn da khỏe mạnh!

Việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV là vô cùng quan trọng để giữ cho làn da của chúng ta luôn khỏe mạnh. Để giúp cho các bạn có thể tìm kiếm được một sản phẩm chống nắng hiệu quả, chúng mình đã thử nghiệm và đánh giá kem chống nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High. Với các thành phần lành tính, độ bám dính tốt và khả năng chống nắng cao, sản phẩm này đang được rất nhiều người tin dùng và đánh giá cao. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về đặc điểm và ưu điểm của kem chống nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High để có thể quyết định liệu sản phẩm này có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High – NIVEA SUN Protect & Moisture Sun Lotion SPF 50+ cung cấp cho bạn độ ẩm lâu dài và chuyên sâu.
– Công thức dễ dàng phân hủy sinh học và chịu nước. Da bạn sẽ được bảo vệ khỏi tia UVA và UVB hiệu quả cao ngay lập tức, giúp bảo vệ bạn khỏi bị cháy nắng và lão hóa da sớm.
– Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa kem chống nắng và bôi lại thường xuyên, đặc biệt là sau khi bơi, ra mồ hôi và dùng khăn.
– Khả năng tương thích da của kem chống nắng này đã được chứng minh về da liễu.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Lắc đều trước khi sử dụng.
– Thoa đều trước khi phơi nắng, để khô sau đó bôi lại để đảm bảo che phủ đầy đủ và không có vùng bị bỏ sót.
– Áp dụng lại thường xuyên đặc biệt là sau khi bơi, đổ mồ hôi và dùng khăn tắm.
– Áp dụng sản phẩm không đủ sẽ làm giảm mức độ bảo vệ.
– Tránh ánh nắng mặt trời vào giữa trưa.

Thành phần chính

Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4
, Alpha-Isomethyl IononeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 5
, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5
, Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone)Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A18: Nếu gặp ánh nắng mặt trời, nó sẽ sản sinh ra oxy hoạt tính, gây ảnh hưởng đến DNA, và có thể dẫn đến ung thư
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1
, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CitronellalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)Chi tiết thành phần: Làm giảm tình trạng mụn, trị gàu, khử trùng, tạo hương, chống tia cực tím, chất dưỡng da
—————
EWG: 4
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl Stearate CitrateChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate Citrate là ester của glycerin, stearic acid và citric acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, son môi, serum, kem chống nắng, kem nền, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4
, Hydrogenated Coco-GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, HydroxyacetophenoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Myristyl MyristateChi tiết thành phần: Chất kết dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất dưỡng tóc, Chất kiểm soát chống trượt, Chất giữ ẩm, Chất làm sạch, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2-3
, OctocryleneChi tiết thành phần: Octocrylene là một este lỏng, nhớt, không màu, là thành phần của một số loại kem chống nắng với tác dụng hấp thụ tia UV. Qua một số thí nghiệm, người ta thấy rằng chất này có thể bị hấp thụ qua da và đi vào cơ thể. Theo FDA, hàm lượng tối đa octocrylene trong các sản phẩm (không gây hại cho sức khỏe người sử dụng) là 10%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 3
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Tetrasodium IminodisuccinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Trisodium HEDTAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, VP/Hexadecene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
20 Rủi ro thấp
10 Rủi ro trung bình
2 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.43)

kem chống nắng này rất hiệu quả. Rất nhỏ gọn đi đâu có thể mang theo, giúp da không bị đen sạm dưới ánh nắng Mặt Trời, cảm giác dịu nhẹ, không nhờn rít.

xuanlanh

Chắc đây là em kcn mà có thể chống trôi duy nhất nhà nivea mà mình đã thử.
Mình mua khi đi du lịch phan thiết, dùng thấy chống nắng tốt, thấm nhanh ( mình nên bôi khi da khô nha), thấm xong nhìn như không bôi gì ấy, không bị vết trắng

KhanhDan15122020

Quả chống nắng body mà em tâm đắc nhất đây. Bao bì xịn sò cùng với chất lượng siu ổn áp. Em này chất kem khá lỏng mà dung tích cũng lớn nên em xài cho body luôn ạ. Dùng em này tha hồ bau nhảy dưới nắng mà không hề xuống tone. Tuy nhiên mùi em nó hơi nồng một chút. Mọi người tham khảo nhaaa.

HangThu09

????chống nắng tốt cho da body
????mùi cũng dễ chịu chứ hong quá hắc
???? bôi trên da ẫm mịn đễ lại lớp màng bóng
????giá rẽ nên mình sẽ dùng em í dài dài

lisi

giá rẻ, dễ mua trong siêu thị, chất kem đặc, độ dưỡng ẩm nhiều, vì dưỡng ẩm quá nhiều nên khi mình bôi lên bị viêm lỗ chân lông luôn ???? chất kem quá đặc ko thấm nổi, chờ mãi mà nó cứ rít rít dính dính trên da, mình đã thử dùng cho cánh tay và chân nhưng đều thất bại

hihaho

Đợt mình mua sữa dưỡng thể cùng hãng e này đc tặng mình có dùng thử thấy sp bôi lên tiệp vào da nhưng có mùi hơi nồng lâu sau vẫn còn với bôi lên cứ rít rít lâu lâu mình chỉ bôi cổ thôi nên k thấy sao

kimngọc

u là Chời, cái mùi nó nồng kinh khủng.
mình dùng nhiều đồ của Nivea và thấy khá tốt nhưng sang loại này thì thấy em ý không được tốt lắm. Hiệu quả chống nắng thì ko biết nhưng 1 số trải nghiệm ko tốt thì như sau:
– chất kem đặc, gây bí da, thoa lên da trắng bạch chứ ko tiệp vào da.
– mùi nồng nặc lắm, gây khó chịu
– dễ bám vào quần áo

maihoa2611

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High có giá khoảng 349.000đ(200ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Nivea Sun Protect & Moisture SPF 50+ Very High uy tín bên dưới