Việc chăm sóc vùng kín là một trong những vấn đề sức khỏe quan trọng mà các chị em phụ nữ luôn quan tâm. Với sự phát triển của công nghệ, ngày nay có rất nhiều sản phẩm vệ sinh phụ nữ được ra đời để giúp chị em có thể chăm sóc vùng kín của mình một cách tốt nhất. Trong số đó, dung dịch vệ sinh phụ nữ Crevil Intim Wasch Lotion được đánh giá là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất với công thức độc đáo và an toàn cho da vùng kín. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sản phẩm này và đánh giá những ưu điểm và nhược điểm của nó.
Thông tin sản phẩm
Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Crevil Intim Wasch Lotion – Vệ sinh vùng kín nhẹ nhàng, làm sạch & diệt khuẩn, kháng viêm.
– Cân bằng và bảo vệ môi trường pH tự nhiên của vùng kín.
– Hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm phụ khoa.
– Giữ da mềm mại và lưu mùi hương nhẹ nhàng dễ chịu.
– Dạng sữa đặc, mỗi lần chỉ cần dùng 1-2 giọt nên vô cùng tiết kiệm.
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, Cocamidopropyl BetaineChi tiết thành phần: Được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất hoạt động bề mặt làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch chất bẩn trên da và tóc. Theo nghĩa này, chất hoạt động bề mặt hoạt động giống như chất tẩy rửa (xà phòng) và được sử dụng trong các sản phẩm tắm như dầu gội, dầu xả và thuốc xịt, cũng như trong các sản phẩm làm sạch da và sản phẩm chăm sóc tóc.
—————
EWG: 4, Coco-glucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl OleateChi tiết thành phần: Glyceryl Oleate là ester của glycerin và oleic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Glyceryl Oleate được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc, sản phẩm trang điểm với vai trò như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da trông mềm mại và mịn màng, cũng như tạo một lớp màng mỏng trên da làm chậm quá trình mất nước. Chất này còn giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của các chất được nhũ hóa. Theo công bố của CIR, Glyceryl Oleate an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1, Hydrolyzed Milk ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Lactic Acid/L-Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Magnesium ChlorideChi tiết thành phần: Magnesium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho nhiều sản phẩm kem, sản phẩm tắm và làm sạch. FDA công nhận magnesium chloride an toàn cho tiếp xúc ngoài da, cũng như không gây hại nếu đưa vào cơ thể một lượng nhỏ qua đường tiêu hóa. Ăn/uống một lượng magnesium chloride lớn có thể gây tiêu chảy.
—————
EWG: 1, Magnesium NitrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MDM HydantoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, MethylisothiazolinoneChi tiết thành phần: Methylisothiazoline, viết tắt là MI hay MIT, là một chất bảo quản có công dụng chống nấm, chống vi khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy thành phần này gây dị ứng và gây độc tế bào. Ở EU, chất này bị cấm sử dụng trong các sản phẩm kem bôi, và chỉ được cho phép trong các sản phẩm rửa trôi ở hàm lượng tối đa là 0,0015 % cho hỗn hợp tỉ lệ 3:1 của MCI và MI.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 7, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Sodium Laureth-7 SulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Soyamide DEAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Styrene/Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, chất kết dính, thành phần móng tay nhân tạo, chất keo dính, chất ổn định nhũ tương, chất tạo màng, chất định hình tóc, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
mình sẽ k mua lại
mình mua 120k/100ml
dùng thì thấy bth, mùi khó chịu cực luôn
giá cũng cao mà k có j đặc biệt
Lần đầu dùng e này cảm nhận là mùi quế thơm lừng luôn ạ. Rửa dịu nhẹ, sạch sẽ k bị khô và kiểu sạch quá như mấy loại của VN ạ. Ưng ạ. Lọ nhỏ 80K dùng đc rất lâu ạ
???? Bao bì: lọ nhựa hình bầu dục, nắp hồng.
???? Hiệu quả: tạo bọt nhiều, mùi em này mình không thích lắm. Mình dùng em này rửa hàng ngày, hiệu quả khá ổn, sạch vùng kín và không gây ra mùi khó chịu.
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Crevil Intim Wasch Lotion có giá khoảng 320.000đ(300ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Dung Dịch Vệ Sinh Phụ Nữ Crevil Intim Wasch Lotion uy tín bên dưới