Đánh giá sản phẩm: Kem chống nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ – Sự lựa chọn hoàn hảo cho làn da tươi sáng và bảo vệ toàn diện

Với tia UV gây hại từ ánh nắng mặt trời, chúng ta cần bảo vệ da mình để tránh những tác động xấu của nó, như lão hóa da, thâm nám hay ung thư da. Kem chống nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ là một trong những sản phẩm chống nắng được ưa chuộng nhất hiện nay, được nhiều người đánh giá cao về khả năng bảo vệ da và giúp da tươi sáng. Bài viết này sẽ đưa ra đánh giá chi tiết về sản phẩm này, giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn một sản phẩm chống nắng phù hợp cho da của mình.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ – Kem Chống Nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ có khả nắng nâng tông da tự nhiên, che phủ khuyết điểm nhẹ nhàng với thành phần chứa chiết xuất hoa cúc, rau má cùng nhiều thành phần nổi trội khác có công dụng làm dịu da và ngăn tác hại của tia UV một cách tối ưu
– Kết cấu mỏng nhẹ, thấm nhanh, nâng tông da tự nhiên, che phủ nhẹ nhàng các khuyết điểm giúp làn da sáng mịn hơn, có thể sử dụng làm kem lót trước khi make up
– Dành cho mọi loại da

*Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng ở bước cuối cùng trong chu trình chăm sóc da, lấy một lượng vừa đủ thoa đều lên da. Nên bôi tối thiểu trước 15p khi ra ngoài để kem chống nắng ổn định trên da

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Aluminum StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 1-2
, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, ArbutinChi tiết thành phần: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Bifida Ferment LysateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Brown Rice ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Butyloctyl SalicylateChi tiết thành phần: Butyloctyl salycilate, là dẫn xuất ester của salicylic acid, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một thành phần điều hòa da và tóc. Thành phần này được CIR kết luận không gây kích ứng, mẫn cảm, an toàn cho mục đích sử dụng.
—————
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1
, CeramideChi tiết thành phần: Ceramide là một trong những thành phần quan trọng quyết định đến vẻ đẹp của làn da. Được biết đến là 1 trong 3 loại lipid tham gia cấu tạo lớp màng trên bề mặt da, Ceramide chiếm 40-50% lipid ở lớp ngoài cùng của da – còn gọi là lớp sừng (Số % còn lại là cholesterol và các acid béo tự do). Ceramide không những là chất truyền tín hiệu tế bào mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo khả năng hoạt động của hàng rào bảo vệ da (lớp màng Hydrolipid) và duy trì độ ẩm cần thiết của da.
—————
EWG: 1
, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ceramide EOPChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ceramide NSChi tiết thành phần: Ceramide NS hay ceramide 2, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo đánh giá của CIR, ceramide NS không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Cetyl HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlutathioneChi tiết thành phần: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, GuaiazuleneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-4
, Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Hyaluronic acid là một thành phần của tế bào cơ thể người, là một chất dưỡng ẩm, làm dịu da hiệu quả, thành phần quan trọng của cơ thể giúp da khô, da tổn thương phục hồi, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn với da cũng như khi được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa hay tiêm.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Hydroxypropyl CyclodextrinChi tiết thành phần: Hydroxypropyl Cyclodextrin thuộc nhóm các cyclodextrin, các đường đa có cấu trúc vòng, được ứng dụng như một thành phần tạo phức, làm bền nhũ tương, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, kẻ mày, sữa dưỡng ẩm, kem mắt, …Các cyclodextrin được công nhận là an toàn và cấp phép bởi FDA như một thành phần dược phẩm.
—————
EWG: 1
, Hydroxypropyl MethylcelluloseChi tiết thành phần: + Hydroxypropyl methylcellulose có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch. Có tính chất tăng cường tạo bọt trong các ứng dụng làm sạch da.
+ Trong dung dịch 2% có độ nhớt 60.000-90.000cps
+ Chất bột có màu từ trắng đến vàng nhạt, mùi nhẹ. Tan trong nước
—————
EWG: 1
, Lavandula Spica (Lavender) Flower OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ lá tràm trà, được ứng dụng như chất chống oxi hóa, chất tạo hương, hỗ trợ điều trị viêm da, giảm mụn, … trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo SCCS, chiết xuất lá tràm trà an toàn với hầu hết người sử dụng, nhưng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm nếu lạm dụng.
—————
EWG: 1
, n-Butyl AlcoholChi tiết thành phần: t-Butyl Alcohol là một alcohol dạng lỏng, không màu, có trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Chất này được được ứng dụng như dung môi hay chất tạo hương trong một số sản phẩm nước hoa, xịt tóc, kem cạo râu, sơn móng tay, … Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 3-4
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Polyacrylate Crosspolymer-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium Stearoyl GlutamateChi tiết thành phần: Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1
, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.

• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
Mức độ
38 Rủi ro thấp
1 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
5 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
2
1
Da Khô
5
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.33)

Thiết kế xinh dã man, nhỏ gọn, mùi với mình khá ok dạng như hoa cúc không quá gắt, bôi lên da bị bóng da khá nhiều, không thấy nâng tone, mình nghĩ da dầu không nên dùng vì dễ bí da với dầu cảm giác nặng mặt lắm.

Baothu12_03

Text mỏng, nhưng cảm giác nặng mặt. Nâng tone trắng, không tự nhiên. Kiềm dầu không tốt.
Bao bì nhám, màu dễ thương, nắp chắc chắn, nhỏ gọn

huynhthanhngan

thiết kế xinh xắn, nhỏ gọn dễ mang đi
chất kem lỏng dễ tán, ko gây ra bệt trắng trên mặt, nâng tone nhẹ bạn nào mà da sáng rồi thì rất khó để thấy độ nâng tone. lớp finish của nó căng bóng kiểu gái hàn, nên đối với những bạn da dầu sẽ ko thích điều này, riêng mình phải phủ thêm phấn. về độ xuống tone thì mình chỉ ở trong nhà nên tầm 3 4 tiếng, nếu hoạt động bên ngoài thì khoảng 1 2 tiếng mặt sẽ bóng dầu xuống tone rất nhanh, cảm giác khi bôi e này mặt lúc nào cũng ẩm ẩm, ko thấy đc sự kiềm dầu, thực ra là ko kiềm dầu luôn, đc cái mỏng nhẹ, ko gây bí da, mình cũng sẽ mua lại nhưng chỉ sử dụng vào mùa lạnh tránh mùa hè ( bản thân da mình đổ dầu nhiều nên review theo da mình thôi, bạn nào da thường hoặc ít dầu xài vẫn khá ok đấy)

vani_oanh

Kem chống nắng Sur.Medic Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+PA++++ có tính năng vượt trội tích hợp 3 trong 1 vừa chống nắng, vừa dưỡng da kết hợp nâng tone da sáng lên trông thấy.
Sur.Medic thực hiện tốt vai trò bảo vệ da khỏi tác động có hại từ tia cực tím UVA và UVB, đồng thời làm giảm nguy cơ lão hóa của da, giảm sự xuất hiện các nếp nhăn.
Kem chống nắng Sur.Medic Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+PA++++ với thành phần tinh dầu Azulene cấp ẩm, cấp nước cho da mình nhanh chóng giữ cho làn da của mình mềm mịn suốt cả ngày dài dù mình ngồi máy tính và phòng điều hòa liên tục.
Sản phẩm có chất kem mỏng nhẹ, thấm nhanh vào da che phủ nhẹ lỗ chân lông, nếp nhăn. Cùng với đó là khả năng nâng tone nhẹ nhàng nàng có thể dùng làm kem lót, hoặc những ngày lười thì mình chỉ cần dùng kem chống nắng và bôi son là đã có thể tự tin đi làm rồi.Nên mọi người có thể mua dùng thử nè.

BuiMinhVu

Chất kem bôi lên nặng mặt, để mấy tiếng mà vẫn dính mặc dù mình còn da khô ???? mình da cũng trắng mà nó vẫn nâng tông như bôi vôi í ????

lynhmn

Em gái tôi 19 tuổi. Da dầu, đang trị mụn. Em bảo dùng vô phạt vô thưởng. Mùi hương dễ chịu. Kết cấu không quá đặc. Dưỡng ẩm và chống nắng tốt.

Quynhcutebook

• nâng tone tự nhiên lắm nha mùi thơm dễ chịu nữa nha trời
• không gây kích ứng
• nhưng bị bóng như là bị đỗ dầu dậy khá mình khá là không thích điều này còn lại những thứ còn lại thì khá là ok
| còn mn thì sao cho mình thêm ý kiến về sp này nha |

VoNgocNhuY_

Nói chung mọi thứ đều ổn trừ việc mùi hương của em nó khiến mình thỉnh thoảng bị đau đầu @@

phwowngnaau

????thiết kế : chống nắng hình như viên đạn. màu tím nhạt nhìn khá đơn giản. có đầu vòi nhỏ giúp lấy sản phẩm theo lượng càn dùng phù hợp. có nắp đóng lại chắc chắn. có in đầy đủ thông tin lên bao bì
????texture : dạng kem sệt. không quá đặc. kem màu trắng đục có mùi dễ chịu không chứ silicon giúp da được thẩm thấu hoàn toàn
????cảm nhận : dùng mỗi lúc trong ngày giúp da chống nắng tuyệt đối. dạng kem nên khi lên da thấm nhanh và không gây bết rích và gây bí da. có độ ẩm nhất định giúp da không bị khô khi dùng hay quá bóng khi dùng. kem chống nắng giúp nâng tone da lên một chút, có thể làm kem lót khá ổn. mặc dù nâng tone nhưng không gây tình trạng trắng bệt cho da đâu nè. sản phẩm phù hợp tất cả loại da luôn nha.
????giá cũng khá oke. sử dụng lâu. sẽ mua lại

bichtram2411

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ có giá khoảng 285.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Sur.Medic+ Azulene Mild UV Tone-Up Sun Primer SPF50+/PA++++ uy tín bên dưới