Đánh giá son dưỡng Fresh Sugar Lip Advanced Therapy – Hỗ trợ dưỡng môi đầy hiệu quả

Bạn đang tìm kiếm một loại son dưỡng chuyên sâu để giúp dưỡng môi khô và nứt nẻ? Hãy đến với Fresh Sugar Lip Advanced Therapy – một sản phẩm đến từ thương hiệu nổi tiếng Fresh Beauty. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp dưỡng chất chuyên sâu cho môi, mang lại đôi môi mềm mại và mịn màng. Bài đánh giá này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, hiệu quả, giá cả và nơi mua sản phẩm chính hãng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về Fresh Sugar Lip Advanced Therapy và xem liệu đây có phải là sản phẩm dưỡng môi tốt nhất cho bạn không!

Thông tin sản phẩm

Son Dưỡng Fresh Sugar Lip Advanced Therapy – Một trong những sản phẩm danh tiếng tạo nên tên tuổi của Fresh, son dưỡng Sugar Lip Treatment với mùi hương sang trọng và nhẹ nhàng, màu sắc đa dạng không chỉ phù hợp với tất cả sở thích của các cô gái mà còn mang tính trendy nữa.
– Thành phần được chiết xuất từ đường một hợp chất Glycerin được biết đến trong việc ngăn ngừa sự mất nước cùng sự kết hợp của các tinh dầu như dầu hạt Meadowfoam, và dầu hạt nho đen phong phú về dưỡng chất giúp duy trì độ ẩm.
Ngoài ra, để tạo nên sự mềm mại và mịn màng cho môi, Sugar Lip Treatment còn có chiết xuất từ hạt nho, giúp ngăn ngừa các tia tử ngoại, bảo vệ môi suốt ngày dài.

Thành phần chính

Ammonium GlycyrrhizateChi tiết thành phần: Ammonium Glycyrrhizate, muối của Glycyrrhizin, một saponin có nguồn gốc từ loài cây họ Đậu, có vị ngọt. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương vị và điều hòa, tăng cường độ ẩm cho da. Thành phần của nhiều loại son môi, son dưỡng môi, serum, sữa dưỡng ẩm, … Hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm được CIR đánh giá là an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Ascorbyl PalmitateChi tiết thành phần: Ascorbyl palmitate, ascorbyl dipalmitate, ascorbyl stearate, axit erythobic và natri erythobate được sử dụng làm chất chống oxy hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Ascorbyl TetraisopalmitateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C10-18 TriglyceridesChi tiết thành phần: Skin-Conditioning Agent – Occlusive; Solvent; EMOLLIENT; SKIN CONDITIONING
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, Commiphora Mukul Resin ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, Crithmum Maritimum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, Hesperetin LaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hexylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene glycol, hexylene glycol, ethoxydiglycol và dipropylene glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
EWG: 1
, Hydrogenated Olive Oil Decyl EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Hydrogenated Vegetable OilChi tiết thành phần: Dầu thực vật hydro hóa, có chức năng như tăng cường độ ẩm của da, kiểm soát độ nhớt, thường được dùng làm dung môi hay bổ sung vào thành phần các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Passiflora Incarnata Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-6 IsostearateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Prunus Domestica Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt quả mận châu Âu, chứa nhiều vitamin cùng các hoạt chất chống oxi hóa khác, giúp làm dịu, dưỡng ẩm, giảm bong tróc da, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc, làm sạch da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Ribes Nigrum (Black Currant) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt lý chua đen, giàu anthocyanin, vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, giúp tạo sự mềm mượt cho da. Theo WebMD, các thành phần trong tinh dầu an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Ricinus Communis (Castor) Seed OilChi tiết thành phần: “• Chất chống vón cục – Kẽm Chrysinoleate
• Chất khử mùi – Zinc Chrysinoleate
• Chất ổn định nhũ tương – Glycolicinolate
• Chất làm mờ – Kẽm Chrysinoleate
• Chất dưỡng da – Chất làm mềm – Ethyl ricinoleate, glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, glycolicinolate, isopropyl ricinoleate, methyl ricinoleate
• Chất dưỡng da – Chất khóa ẩm – Castor seed oil; Cetylicinoleate, Hydrogenated Castor Oil, Octyldodecylicinoleate
• Chất hoạt động bề mặt – Chất làm sạch – Kali ricinoleat, natri ricinoleat, axit ricinoleic
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Glyceryl ricinoleate, glyceryl ricinoleate SE, potassium ricinoleate, sodium ricinoleate
• Chất tăng cường độ nhớt – Không chứa nước – Hydrogenated Castor Oil”
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sucrose Tetrastearate TriacetateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Theobroma Grandiflorum Seed ButterChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TrihydroxystearinChi tiết thành phần: Trihydroxystearin là ester của glycerin và hydroxystearic acid, có chức năng làm mềm, tăng độ nhớt, dưỡng ẩm cho da, thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da và cơ thể, sản phẩm trang điểm mắt, kem nền, son môi, … Chất này được CIR đánh giá là an toàn với mục đích sử dụng làm thành phần mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, VanillinChi tiết thành phần: Vanillin là một hợp chất hữu cơ có vòng benzene, được sử dụng chủ yếu như một chất tạo hương cho nhiều loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem mắt, son môi, sữa tắm, bronzer, … Theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này nhìn chung an toàn với cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Vitis Vinifera (Grape) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt nho, với các thành phần có chức năng dưỡng ẩm, làm mềm da, giảm mụn, giảm viêm, làm chậm quá trình lão hóa da, …. được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể. Theo công bố của CIR, thành phần này được công bố an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
Mức độ
28 Rủi ro thấp
7 Rủi ro trung bình
3 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
4
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.67)

son dưỡng môi khỏi khô môi bong tróc môi chảy máu môi. tao độ ẩm cho môi. lam mềm mịn môi hồng môi

phamthiloi

Em này có mùi ngọt, thanh dễ chịu lắm
Độ dưỡng của son rất cao, thoa lên cái thấy môi mềm hẳn luôn á. Nhưng em này rất mềm nếu mà thời tiết nóng quá mng phải bảo quản trong tủ lạnh á, mình làm z :))))

nghong.anh

Son bé xíu xíu. Xinh lắm.Chất son mềm .Apply lên môi thấy mềm, k bị nặng môi, dưỡng ẩm môi lâu.

ngọcoanh2003

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Son Dưỡng Fresh Sugar Lip Advanced Therapy có giá khoảng 250.000đ(2.2g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Fresh Sugar Lip Advanced Therapy uy tín bên dưới