Đánh giá Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence: Giải quyết triệt để vấn đề da.

Đối với những người có làn da dễ bị mụn và mẩn đỏ, việc tìm kiếm sản phẩm chăm sóc da phù hợp để giảm thiểu tình trạng này có thể là một thử thách khó khăn. Tuy nhiên, với Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence, bạn sẽ có thêm một sự lựa chọn tuyệt vời để giải quyết triệt để các vấn đề liên quan đến da. Với công thức độc đáo kết hợp giữa thảo dược truyền thống và công nghệ tiên tiến, sản phẩm này giúp cải thiện tình trạng da và mang lại làn da tươi sáng, mịn màng hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence trong bài đánh giá sau đây.

Thông tin sản phẩm

Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence – Tinh chất này phù hợp với làn da dễ bị mụn trứng cá vì nó làm dịu nhẹ làn da nhạy cảm.
– Không bao gồm 10 thành phần có thể kích động da, các loại thảo mộc tự nhiên nhẹ nhàng có trong tinh chất dưỡng ẩm nhẹ sẽ giúp làn da trở nên khỏe mạnh hơn.
– Giúp giữ ẩm cho làn da nhạy cảm do môi trường bên ngoài đồng thời lấp đầy các lỗ chân lông và cải thiện các dấu hiệu lão hóa.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Dùng một lượng vừa đủ sản phẩm lên vùng mặt và cổ sau khi rửa mặt và dùng nước hoa hồng.
– Sử dụng mỗi ngày, cả sáng và tối.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Arctium Lappa Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây ngưu bàng, là một vị thuốc y học cổ truyền quan trọng. Thành phần này cũng được dùng trong một số loại sản phẩm chăm sóc cá nhân với tác dụng làm mềm da, kháng khuẩn, chống mụn, phục hồi tóc,… Theo EMA/HMPC, các nghiên cứu cho thấy chất này ít có ảnh hưởng tới sức khỏe động vật.
—————
EWG: 1
, Avena Sativa (Oat) Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.
—————
EWG: 1
, Azelaic AcidChi tiết thành phần: Azelaic Acid là một acid hữu cơ có nguồn gốc thực vật, được sử dụng như một chất điều chỉnh pH, cũng như có tác dụng trị mụn và làm sáng da. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Baptisia Tinctoria Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Calendula Officinalis Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Ceteareth-6 OlivateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-7
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, DextrinChi tiết thành phần: Dextrin là sản phẩm thủy phân không hoàn toàn của tinh bột, được ứng dụng trong mĩ phẩm như chất hấp thụ, kết dính, chất độn, chất tăng độ nhớt. Theo FDA và CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Echinacea Angustifolia Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glycine Max (Soybean) Sprout ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Hexyldecyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Hexyldecyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, duy trì độ ẩm, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Chất này được CIR công bố là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Hydrastis Canadensis (Golden Seal) Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2
, Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, chiết xuất oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong chiết xuất oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Magnolia Kobus Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ lá tràm trà, được ứng dụng như chất chống oxi hóa, chất tạo hương, hỗ trợ điều trị viêm da, giảm mụn, … trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Tinh dầu lá tràm trà an toàn với hầu hết người sử dụng, nhưng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm nếu lạm dụng. Công bố của SCCS chỉ ra một số thí nghiệm trên động vật cho thấy sản phẩm chứa trên 5% thành phần này có thể gây kích ứng da.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, MontmorilloniteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Neopentyl Glycol DicaprateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Nepeta Cataria ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất bạc hà mèo, được sử dụng như một thành phần tạo hương cho sản phẩm. Theo một công bố của The Canadian Veterinary Journal, thành phần này nhìn chung an toàn cho sức khỏe, tuy nhiên đôi khi có thể gây kích ứng cho một số người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-40 StearateChi tiết thành phần: PEG Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Polymethyl MethacrylateChi tiết thành phần: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1
, Poncirus Trifoliata Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả cam ba lá, với các thành phần có chức năng điều hòa da, được dùng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum. Chưa có thông tin liên quan đến ảnh hưởng của sản phẩm này tới sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Rubus Idaeus (Raspberry) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều loại serum, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm chứa SPF, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Salix Alba (Willow) Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Spiraea Ulmaria ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây Spiraea Ulmaria (họ hoa hồng), chứa một số hoạt chất giúp phục hồi da, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa tắm, kem chống nẻ, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại cho cơ thể.
—————
EWG: 1
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Stellaria Media (Chickweed) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Trisodium EDTAChi tiết thành phần: Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại và bị bất hoạt hóa. Đồng thời giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
41 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
3 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.67)

Đọc nhiều comment của các bạn đã sử dụng sản phẩm này thì thấy hơi lạ. Không biết các bạn ấy đã sử dụng sản phẩm chưa nữa. Chứ rõ ràng bảng thành phần và kết cấu của em này như vậy sao có thể gây kích ứng, nổi mụn,… tùm lum được đó. Em này phải gọi là đắt xắt ra miếng luôn nhé mọi người. Belif quá nổi với sự lành tính của các sản phẩm rồi, không phải nói suôn chứ ai đã sử dụng rồi thì có thể thấy rõ điều đó. Với hiệu quả và độ lành tính trên da mình chấm ẻm 8,5/10 nhé. Mọi người có thể tham khảo

Irisdo

Mình dùng thấy ko hợp lắm, bị nổi mụn li ti lên nhiều

Lan Nguyễn

Tôi đã thực sự say mê trong một thời gian và đã thử những suy nghĩ này có thể giúp tôi giải quyết vấn đề về da nhờn. Cuối cùng, nó cũng không giúp được gì. Nó diễn ra tốt đẹp và nhẹ nhàng, nhưng tôi đã nhận thấy nhiều sự khác biệt có hoặc không có nó. Nó cũng khá đắt, không phải thứ tôi muốn tiếp tục mua.

nhã băng

da mk rất nhạy cảm nhưng dùng k gây ra chút dị ứng nào cả. Mùi hương thì dễ chịu và mềm mại vô cùng. Hầu hết mụn trứng cá hay những chỗ sưng đều đã giảm đi rát nhiều ????????????

HaiUyen

Sp của Belif hoàn toàn là những sp có chứa các thành phần lành tính một cách toàn diện… Tuy nhiên sp thk hợp vs những ai thuộc loại da dầu, hay vs những người đã lm b vs mụn từ lớp 1 như t????

thaidanthu

????tinh chất dưỡng da belif
✅Thiết kế : dạng chai màu xanh ( bản đặc biệt) bình thường chai vỏ trắng nè, có nắp đậy chắc chắn. Giúp bảo quản sản phẩm tốt
✅Dung tích 50ml, dùng tầm 3 4 tháng
✅Texture : dạng serum trắng đục , sền sệt mỏng mịn, mùi hương dễ chịu. Khi apply trên da thấm nhanh mà không hề cảm giác rích hay bết bóng dầu.
✅Phù hợp cho da dầu, nhờn, và nhạy cảm nha
✅Cảm nhận : giúp dưỡng ẩm, dịu làn da, se khít và làm đầy lỗ chân lông, giúp da căng bóng
✅Sản phẩm chất lượng???? sẽ mua lại
✅Giá thành tuy hơn cao
✅Đánh giá 9/10 nha

luciaa????

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence có giá khoảng 776.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Tinh Chất Dưỡng Da Belif Problem Solution Essence uy tín bên dưới