Với mong muốn sở hữu hàng mi dài và cong vút đầy quyến rũ, Innisfree Super LongLashcara được ra đời để đáp ứng nhu cầu đó. Sản phẩm này không chỉ giúp tạo nên hàng mi dài và dày mà còn làm cho đôi mắt thêm cuốn hút. Bài viết này sẽ đưa ra những đánh giá chi tiết về Innisfree Super LongLashcara để bạn có thể chọn lựa được sản phẩm phù hợp nhất cho mình.
Thông tin sản phẩm
Chuốt Mi Mascara Innisfree Super LongLashcara – Mascara Innisfree Super LongLashcara 7g đảm bảo độ căng tối đa với bàn chải dày và cong phủ từng lông mi của bạn loại kem Air Fiber có trọng lượng nhẹ.
– Longlash sử dụng kết hợp với bàn chải cong tinh xảo phủ nhẹ nhàng và đều đặn từng lông mi với bàn chải dạng thìa tinh xảo để làm dài mi như thể nối mi.
– Công thức air black fiber hình tam giác bám nhẹ nhàng và dễ chịu vào từng mi mà không gây loang lổ để tạo nên hiệu ứng làm dài mi và làm cho mắt được trông thấy rõ hơn.
– Black Effect Complex gồm đậu nành đen và ngọc trai đen làm lông mi có màu đen sâu thẳm và khỏe mạnh.
– Đầu chuốt được thiết kế 2 mặt riêng biệt giúp mi dài và cong hơn.
– Đầu chuốt mi được thiết kế với các lược chải mềm và chắc chắn giúp mi khỏe mạnh và không làm rụng lông mi khi chuốt.
* Hướng dẫn sử dụng
– Chải đều cọ nhẹ nhàng từ chân đến đầu ngọn mi để mascara dễ dàng bám vào.
– Chuốt sản phẩm theo đường ziczac tạo hiệu ứng mi cong vút
– Để đôi mắt trông to hơn, bạn sử dụng cho cả lông mi dưới.
Thành phần chính
—————
EWG: 2, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Aminomethyl PropanediolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Bacillus FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, Beheneth-10Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Carbon BlackChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6, Cetoleth-20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Ethyl HexanediolChi tiết thành phần: Ethyl Hexanediol là một alcohol được dùng trong một vài sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi hay chất tạo hương, với hàm lượng thường không quá 5%. Ở trạng thái nguyên chất, chất này không gây kích ứng, mẫn cảm đáng kể. Theo CIR,ở nồng độ thường sử dụng, ethyl hexanediol an toàn với con người.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
EWG: 3, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxChi tiết thành phần: Sáp candedilla, có nguồn gốc từ một loài thực vật ở Mexico, có thành phần và chức năng tương tự sáp ong, được sử dụng như một chất ổn định, chất nhũ hóa trong nhiều loại son dưỡng môi, kem dưỡng da. Thành phần này được CIR kết luận an toàn với làn da.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glycine Max (Soybean) Seed Extract; Glycine Soja (Soybean) Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong chiết xuất đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed WaxChi tiết thành phần: Sáp chiết xuất từ hạt cây hướng dương, chứa một số vitamin như A, C, D và carotenoid, acid béo, giúp giữ ẩm cho da, giảm bong tróc, giảm tác hại của tia UV, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, kem dưỡng da, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, kem chống nắng, sản phẩm dùng cho em bé, sản phẩm chăm sóc môi. Theo CIR, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Hydrolyzed PearlChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Laureth-21Chi tiết thành phần: Laureth-21 thuộc nhóm các Laureth, là ether của lauryl alcohol với ethylene glycol, được ứng dụng như một chất hoạt động bề mặt, giúp làm sạch và giúp các thành phần khác trong mĩ phẩm tan vào nước, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các Laureth được CIR công bố là an toàn, không gây kích ứng.
—————
EWG: 3, Nylon-6Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Oryza Sativa (Rice) Bran WaxChi tiết thành phần: Chất dưỡng da
—————
EWG: 3, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, PEG-14MChi tiết thành phần: Chất kết dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất giữ ẩm, Chất tăng độ nhớt – tính tan trong nước
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PEG-40 Hydrogenated Castor OilChi tiết thành phần: PEG Castor Oil và PEG Hydrogenated Castor Oil giúp tạo nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được nhũ hóa. Nó cũng giúp hòa tan các thành phần khác trong dung môi mà thông thường không hòa tan.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, PolybuteneChi tiết thành phần: Polybutene hoạt động như một chất kết dính, chất tăng trưởng tóc và chất tăng độ nhớt – không chứa nước.
—————
EWG: 1, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PVPChi tiết thành phần: PVP-iodine ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào nấm, làm giảm số lượng nấm mốc hiện có, tiêu diệt vi sinh vật hoặc ngăn chặn và ức chế sự phát triển và sinh sản của chúng. Ngoài ra, PVP-iodine tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật giúp thanh lọc da và ngăn ngừa mùi hôi.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium DehydroacetateChi tiết thành phần: Muối natri của dehydroacetic Acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E266) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Sodium Laureth-12 SulfateChi tiết thành phần: Sodium Laureth-12 Sulfate, có nguồn gốc từ dầu cọ hay dầu dừa, là một chất làm sạch và tạo bọt hiệu quả, thành phần của một số loại mĩ phẩm như kẻ mắt, mascara, … Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân, dù có thể gây dị ứng cho một số người.
—————
EWG: 3, Sodium Magnesium SilicateChi tiết thành phần: Chất chống đóng cục, chất kết dính, chất tạo bọt
—————
EWG: 1, Sorbic AcidChi tiết thành phần: Sorbic acid, một acid hữu cơ được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E200) như một loại chất bảo quản. Theo đánh giá của CIR, ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,1% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A6: Được biết đến là thành phần gây dị ứng kích ứng niêm mạc vùng da
EWG: 3, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Styrene/Acrylates/Ammonium Methacrylate CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Thành phần móng nhân tạo, Chất kết dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất cố định tóc, Chất dưỡng da, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1, Synthetic WaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần trầm tích nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
chuốt dày sẽ bị vón cục, chống nước và để được lâu!!! Good.
Chuốt mi mình thấy ưng lắm luôn, kiểu nó làm cong mi và dày mi không bị bết dính trên mí mắt
Macara lâu trôi không thấm nước, chuốt nhiều hơi bị vón cục một chút , dùng được khá lâu , so với giá thì sản phẩm ổn , có thể sẽ mua lại!
Chuốt mi Innisfree khá là lâu trôi và chống nước nên các bạn khỏi lo trời mưa hay nắng gió gì nhen. Đầu cọ nhỏ xíu dễ dàng chuốt được mi từ gốc lên ngọn luôn. Giúp đôi mắt trở nên có hồn hơn. sử dụng ok vì dễ chuốt cực kỳ nhưng mà chuốt ít nhìn rất tự nhiên. chuốt nhiều bị vón cục á.
Ảnh sản phẩm






Giá bán và nơi mua
Chuốt Mi Mascara Innisfree Super LongLashcara có giá khoảng 320.000đ(7g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Chuốt Mi Mascara Innisfree Super LongLashcara uy tín bên dưới