Vùng da quanh mắt là vùng da mỏng nhất và dễ bị lão hóa nhất trên khuôn mặt. Chính vì vậy, việc chăm sóc vùng da này là vô cùng quan trọng, đặc biệt là với những ai thường xuyên phải làm việc với máy tính hoặc đi lại nhiều trong môi trường khô hanh.
Thông tin sản phẩm
Kem Mắt The Inkey List Brighten-I Eye Cream – The INKEY List Brighten-i Eye Cream là sản phẩm kem mắt giúp làm giảng quầng thâm, đồng thời hoạt động như một kem lót che khuyết điểm, làm sáng vùng da dưới mắt. BRIGHTENYL ™ 2% làm sáng vùng da đường viền mắt theo thời gian và làm đều màu da. Mica Khoáng 1% có tác dụng làm mờ quầng thâm ngay khi sử dụng sản phẩm. Blurring Technology 5% giúp làm giảm các nếp nhăn của vùng da quanh mắt.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng trong quy trình dưỡng da sáng và tối. Bóp nhẹ tuýp kem để lấy sản phẩm. Lăn đều thanh lăn xung quanh vùng mắt.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Aminobutyric AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Barium SulfateChi tiết thành phần: Barium sulfate là một muối vô cơ, có tác dụng như một thành phần tạo màu trắng đục cho các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này an toàn, không gây độc khi tiếp xúc trên da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 2, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Candelilla/Jojoba/Rice Bran Polyglyceryl-3 EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Coco-Caprylate/CaprateChi tiết thành phần: Coco-Caprylate/Caprate là hỗn hợp một số ester chiết xuất từ quả dừa, có tác dụng như chất làm mềm, dưỡng ẩm da tự nhiên. Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn với làn da, một số sản phẩm chăm sóc cá nhân có thể chứa tới 62% Coco-Caprylate/Caprate.
—————
EWG: 1, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Dehydroacetic AcidChi tiết thành phần: Dehydroacetic Acid là dẫn xuất của acetic acid, có tác dụng chủ yếu như một loại chất bảo quản: chống nấm và vi khuẩn, ứng dụng trong thực phẩm (E265) cũng như mĩ phẩm. Chất này được CIR công bố là an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Diglucosyl Gallic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, GlucomannanChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, HydroxyacetophenoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2, Panax Ginseng Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polysilicone-12Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Portulaca Oleracea ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium AnisateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Sodium GluconateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium LevulinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium Stearoyl GlutamateChi tiết thành phần: Muối natri của Stearoyl Glutamic acid, có tác dụng làm mềm, làm sạch, điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này không gây độc cho cơ thể, không gây kích ứng da, tuy nhiên có thể gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1, Sodium Stearoyl LactylateChi tiết thành phần: Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một chất nhũ hóa, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể và mĩ phẩm. Theo CIR, hàm lượng thành phần này cao nhất trong các sản phẩm hiện có là 10%, hầu như an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân, ít gây kích ứng, mẫn cảm cho da.
—————
EWG: 1, Tin OxideChi tiết thành phần: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.
—————
EWG: 2, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TrihydroxystearinChi tiết thành phần: Trihydroxystearin là ester của glycerin và hydroxystearic acid, có chức năng làm mềm, tăng độ nhớt, dưỡng ẩm cho da, thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da và cơ thể, sản phẩm trang điểm mắt, kem nền, son môi, … Chất này được CIR đánh giá là an toàn với mục đích sử dụng làm thành phần mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Review tuy ngắn gọn nhưng thật tâm của QuiQui:
Vì hay thức khuya và với giá chỉ hơn 250k cho 1 em kem mắt thì mình hoàn toàn không trông cậy vào khả năng giảm thâm. Chỉ mong đủ ẩm thấm nhanh là ok rồi. Và em này làm được 2 điều đó. Ngoài ra đầu sp còn có thể massa, áp vào khá lạnh.
Lúc đầu mình dùng thì khá rát nhưng dùng vài lần thì không còn nữa.
Hết ạ!
tuyp kem bé thôi nhưng dùng vùng mắt vậy là cũng được lâu
chất kem hơi lỏng,tán dễ,thấm nhanh nhưng cũng có hiệu quả dưỡng ẩm là chủ yếu
bao bì basic. Mới dùng thấy đỡ thâm mắt xíu. Lăn vào mát lạnh. An toàn, không kích ứng
Dùng để cảm nhận sự thư giãn và nhẹ căng ở vùng mắt
Đầu matxa giúp thư giãn, thoải mái , mát da mắt
Sau khi apply, mình cảm giác vùng da ở mắt căng bóng và nhẹ nhàng vô cùng.
Dưỡng ẩm và làm mắt đỡ mỏi hẳn
Công dụng dưỡng trắng thì mình chưa biết, vì phải dùng lâu dài để thấy hiệu quả
vẫn là thiết kế nhìn là biêt của nhà inkey
chất kem dễ tán, thấm nhanh, ko gây nhờn rít, có thanh lăn hỗ trợ nhưng mình thấy dùng tay sẽ mềm mại và tán dễ hơn
sau 2 tuần dùng thấy chỗ thâm có giảm nha, nếu sử dụng lâu dài sẽ thấy hiệu quả nhiều hơn, sẽ mua lại
Hộp to hơn tuýp rất nhiều =))
Chất kem hơi lỏng, apply cực mát do có con lăn dạng đá tích hợp sẵn, sau này sử dụng hết vẫn tận dụng con lăn đó lại để apply kem mắt khác được.
-Sau hơn 2 tháng dùng thì mình thấy cũng khá bình thường, không giảm thâm và dưỡng ẩm cũng không tốt lắm.
-Chất kem lỏng nhanh thấm, mua sale tầm 250k cho 15ml dùng cũng khá lâu nhưng vì mình thấy không hiệu quả nên sẽ thử loại khác. Mà em này kiểu như là một lớp lót có màu nhẹ để che khuyết điểm cho mắt vậy, bởi vậy lúc dùng lượng nhiều massage một lúc nó để lại vệt trắng vàng nhẹ và cũng không che được gì tại mắt mình thâm cũng nặng -.-
-Nhân tiện mng giới thiệu giúp mình một sp dưỡng mắt tốt đi ạ
Ảnh sản phẩm









Giá bán và nơi mua
Kem Mắt The Inkey List Brighten-I Eye Cream có giá khoảng 379.000đ(15ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Mắt The Inkey List Brighten-I Eye Cream uy tín bên dưới