Một làn da trắng sáng, mịn màng luôn là mơ ước của mọi phụ nữ. Với kem dưỡng da Shiseido Aqualabel White Up Cream, hiện thực hóa ước mơ ấy trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Sản phẩm này giúp làm sáng da, đồng thời cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này để có thể đánh thức làn da sáng mịn của bạn nhé!
Thông tin sản phẩm
Kem Dưỡng Da Shiseido Aqualabel White Up Cream * Kem Dưỡng Shiseido Aqualabel White Up Cream Màu Xanh hỗ trợ làm đẹp da, dưỡng ẩm, cho da mềm mịn, tươi sáng
* Ưu điểm nổi bật của sản phẩm:
– Shiseido Aqualabel White Up Cream Shiseido Aqualabel White Up Cream màu xanh hỗ trợ dưỡng trắng da, cấp ẩm
– Chất kem nhanh vào da mà không gây nhờn rít, hương thơm hoa hồng nhẹ nhàng
* Hướng dẫn sử dụng
– Dùng Shiseido Aqualabel White Up Cream Shiseido Aqualabel White Up Cream vào buổi tối, sau khi rửa mặt sạch
– Chấm kem vào 5 điểm cơ bản trên mặt, mát xa nhẹ nhàng đều khắp vùng da mặt, mỗi động tác lặp lại 2-3 lần (như hình)
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Glutamic AcidChi tiết thành phần: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Leontopodium Alpinum ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PEG-33Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PEG/PPG-14/7 Dimethyl EtherChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Sodium Acetylated HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, son dưỡng, … Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4, Tranexamic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Bao bì đơn giản. Chất kem màu trắng trong lỏng, thoa lên da dễ thấm dưỡng ẩm khá tốt đến sáng da vẫn còn độ ẩm. Nhược điểm của e nó là mùi hơi hắc chút
Đóng gói cẩn thận, mùi thơm nhẹ, dưỡng ẩm tốt, còn trắng da chắc phải dùng 1 thời gian
Nên dùng thường xuyên và lâu dài
Đây là loại kem dưỡng mà mình dùng trong thời gian cũng khá dài, tuỳ nhỏ 30g vậy thôi chứ mình sài cũng gần được nửa năm ý ???? Theo hãng quảng cáo thì em này có chức năng dưỡng ẩm và làm trắng da nhưng mình thấy em này dưỡng ẩm đúng rất tốt nhưng sáng da thì mình chưa thấy tác dụng. Với mình rất quan trọng việc cấp ẩm nên em này đã đáp ứng đúng yêu cầu của mình. Nhưng em này có điểm trừ là tuy là chất kem lỏng nhưng khi apply lên mặt thì rất lâu thấm và để lại nhờn rít trên mặt khá lâu. Em là hàng xách tay nội địa Nhật, nhìn chung thì mình thấy em này cũng khá bình thường, không có công dụng gì đặc biệt như hãng quảng cáo ngoài việc cấp ẩm. Mình sẽ không mua lại. Điểm: 7/10
Sp này mk đãng dùng 2 lần r thấy thấm nhanh và nhẹ mặt chứ ko bị bí và dày đâu nhé . Hàng auth giá 390k-490k mn cẩn thận khi mua nhé
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Kem Dưỡng Da Shiseido Aqualabel White Up Cream có giá khoảng 320.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Da Shiseido Aqualabel White Up Cream uy tín bên dưới