Đánh thức vẻ đẹp mọi lúc, mọi nơi với Mascara L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof

Bạn muốn sở hữu một hàng mi dài và cong vút để ghi điểm với gương mặt rạng rỡ? Nhưng bạn lại lo lắng về thời tiết hoặc hoạt động của mình khiến mái mi trở nên mất phom? Mascara L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof là sản phẩm hoàn hảo cho những người thích đánh mascara một cách nhẹ nhàng và dễ dàng. Với công thức chống nước và chống trôi lâu trôi, Mascara này sẽ giúp bạn duy trì được hàng mi đẹp suốt cả ngày dài. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết review dưới đây.

Thông tin sản phẩm

Chuốt Mi L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof Mascara – Chuốt Mi L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof Mascara (8.3ml) nhờ công thức tối ưu kết hợp với đầu cọ được thiết kế dễ dàng chải tận gốc sợi mi, giúp mascara được bao phủ hiệu quả. Sản phẩm sẽ mang lại cho bạn đôi mắt long lanh, với hàng mi cong vút sắc sảo như nhân vật truyện tranh.
– Mascara Cong Và Dày Mi L’Oreal Paris Miss Manga là sản phẩm dùng để tô điểm cho hàng mi của phái đẹp. Sản phẩm sẽ mang lại cho bạn một đôi mi dày và cong.
– Thích hợp dùng cho mọi làn da
– Mascara Cong Và Dày Mi L’Oreal Paris Miss Manga có thiết kế đầu cọ to, hơi cong và các sợi lông cọ mảnh dài xếp đều giúp sản phẩm khi chuốt mi có thể chạm đến sợi mi ngắn nhất, giúp tách rời và chuốt đều từng sợi mi, cho hàng mi rợp và dày hơn gấp nhiều lần bình thường.
– Đặc biệt với bàn chải có một cơ gấp 360 độ, giúp bạn dễ dàng chải vút lông mi, trông rất tự nhiên .
– Mascara Cong Và Dày Mi L’Oreal Paris Miss Manga là phiên bản mới còn có chức năng chống thấm nước, không trôi khi gặp mưa hay mồ hôi.
– Chất creamy của mascara đem lại nét tự nhiên, không quá cứng thô, nhưng cũng không quá mềm khiến mi không cong, mascara khô nhanh khi vừa chuốt xong, nhưng vẫn giữ mi mềm tơi mà không rũ xuống. Tô điểm cho đôi mắt của bạn long lanh suốt cả ngày.

* Hướng dẫn sử dụng
– Lăn chai giữa 2 lòng bàn tay để làm ấm mascara (giúp mascara ít bị vón cục khi sử dụng)
– Lấy cọ ra khỏi chai và lau bớt phần mascara dư bằng khăn giấy
– Chải cọ theo đường zigzag từ chân mi đến ngọn mi
– Có thể lặp lại để có hiệu quả mong muốn

Thành phần chính

Allyl Stearate/VA CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, AtelocollagenChi tiết thành phần: Atelocollagen là một dạng tan được trong nước của collagen, có tác dụng dưỡng ẩm cho da và tóc, ứng dụng trong một số sản phẩm kem nền, lip gloss, mascara, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, CarmineChi tiết thành phần: Carmine, hay CI 75470, là muối nhôm của carminic acid, một chất tạo màu đỏ được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm như một phụ gia tạo màu(E120) cũng như trong một số loại mĩ phẩm trang điểm, sơn móng tay. Theo EWG, Carmine được đánh giá là không độc hại hay gây nguy hiểm. Các trường hợp dị ứng với carmine là hiếm gặp.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, CI 77007Chi tiết thành phần: CI 77007 hay Ultramarines, một loại chất tạo màu xanh dương, được sử dụng trong nhiều loại phấn mắt, kẻ mắt, phấn nền, sơn móng tay, … Không có thông tin về độc tính của chất này.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-4
, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Ethylene/Acrylic Acid CopolymerChi tiết thành phần: Ethylene/Acrylic Acid Copolymer (EAA) là polymer đồng trùng hợp của ethylene và acrylic acid, được ứng dụng như chất tạo màng, làm đục, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất tăng độ nhớt, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được CIR công nhận là an toàn, ít độc hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 2
, Ethylenediamine/Stearyl Dimer Dilinoleate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Ferric FerrocyanideChi tiết thành phần: Ferric Ferrocyanide, hay còn gọi là “xanh Berlin”, “xanh Phổ”, là một muối phức tạp của sắt và ion cyanide, có tác dụng như một chất tạo màu xanh chàm trong nhiều sản phẩm làm đẹp, được FDA cấp phép.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1-4
, Hydrogenated Jojoba OilChi tiết thành phần: Tinh dầu jojoba hydro hóa, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng ẩm và làm mịn da, chống lão hóa, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong một số sản phẩm có thể lên tới 31%, được đánh giá an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Iron OxidesChi tiết thành phần: Iron oxides hay các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, nâu, đen, an toàn với người khi tiếp xúc qua da, được FDA coi như an toàn với chức năng một loại phụ gia thực phẩm cũng như mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 2
, IsododecaneChi tiết thành phần: Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần trong mĩ phẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, son lì, kem nền, mascara, dầu gội, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Oryza Sativa (Rice) Bran WaxChi tiết thành phần: Chất dưỡng da
—————
EWG: 3
, ParaffinChi tiết thành phần: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, PEG-30 Glyceryl StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Pentaerythrityl TetraisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyvinyl LaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Propylene CarbonateChi tiết thành phần: Ester carbonate của propylene glycol, là một chất lỏng không màu, không mùi, thường được sử dụng như dung môi hay chất giảm độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, chủ yếu là son môi, phấn mắt và mascara, cũng như trong các sản phẩm làm sạch da. Theo báo cáo của U.S. Environmental Protection Agency, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, cũng không gây độc cho động vật.
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium Chondroitin SulfateChi tiết thành phần: Sodium Chondroitin Sulfate là một thành phần điều hòa da và tóc, chống tĩnh điện, dưỡng ẩm, được ứng dụng trong một số sản phẩm trang điểm và chăm sóc sức khỏe da. Theo WebMD, Sodium Chondroitin Sulfate được coi là không độc hại, tuy nhiên một số báo cáo ghi nhận chất này gây dị ứng cho một vài người.
—————
EWG: 1
, Soluble CollagenChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Synthetic BeeswaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1
, TalcChi tiết thành phần: “Trong các sản phẩm dưỡng thể, talc hấp thụ độ ẩm và dầu, mang lại cho bạn cảm giác mềm mại, sảng khoái và mát mẻ sau khi sử dụng. Nó cũng làm giảm lực cản ma sát và giảm ma sát da có thể gây kích ứng da.
Trong mỹ phẩm màu, talc được sử dụng để kiểm soát độ bóng và hấp thụ dầu.”
—————
EWG: 3
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, VP/Eicosene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
23 Rủi ro thấp
5 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.83)

Em thấy mọi người review em này khá tốt ạ nên là mặc dù giá cao nên em vẫn nhắm mắt mua em này về hihiiii các bạn hãy tin mình và dùng em nó đi sẽ không khiến bạn thất vọng đâu ạ

Như Quỳnh

Lk đầu mình khá hài lòng vì kiểu dài và cong như vậy, làm cho chân mày mình nhìn đẹp một cách tự nhiê. nhưng sau một tháng sd thì bị nhoè rất nhiều ==
Hơn nữa đặc biệt khi rửa mặt bằng Loreal thì do nó tẩy ra rất là bẩn nên tay mình bị dính dơ rất nhiều????????Dù vậy vì nó là vua trong các loại kẻ mắt nên mình chưa một lần đổi loại khác????????

qtthy

Thật sự… mình là mắt một mí nên dùng bất cứ loại mascara nào chăng nữa thì khi chuốt cũng sẽ thường hay bị dính vào mí mắt…
Tuy nhiên sản phẩm này thì không bị dính vào mí mắt!!!

Độ làm cong 4đ
Độ làm dài mi 5đ
Độ nhẹ trên mắt 5đ
Sản phẩm cũng không bị vón cục nữa
Thực sự như thể nó làm cong lông mi bên trong lên thật vậy đó
Hiển nhiên là mình muốn mua lại một lần nữa, thêm vào đó mình còn muốn giữ cho riêng mình thôi, tốt đến nhường đó đấy
Texture của sản phẩm rất nhẹ và nhanh khô, một khi đã khô rồi thì trông sẽ dài ra không thấy. Em này thực sự quá đỉnh đỉnh nhất, nhất định phải mua nhé ???? Hoàn toàn là chân lý cuộc đời

NgocMai52

Nếu mà lông mày của bạn thảm hoạ quá
thì dùng em này sẽ làm lông mày trông vừa nhiều và dài ra đó
Nhưng mà nếu mua lúc đang giảmm giá thì sẽ ổn hơn
và tay cầm của em này hơi trơn nên khó cầm lắm. @@

Ngoc_Diep

Mascara này thực sự tốt đó nha ^^ Khi sử dụng Mascara thì điều bực mình nhất là dễ bị vón cục và bị lem ra. Nhưng cái này thì không có bị vậy.
Sản phẩm rất tốt, không hề bị thấm nước nên rất lau trôi.
Theo mình em này không có nhược điểm gì.

ThanhNga.Trịnh

Dùng vón cục mà dễ bị khô nữa, thiết kế nhìn cũng được

trinh_21

Giá bán và nơi mua

Chuốt Mi L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof Mascara có giá khoảng 208.000đ(8ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Chuốt Mi L’Oreal False Lash Miss Manga Waterproof Mascara uy tín bên dưới