Đánh thức vẻ đẹp trắng sáng với Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener

Kem dưỡng trắng da là sản phẩm không thể thiếu trong chu trình chăm sóc da của phụ nữ. Và Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều chị em. Với khả năng dưỡng trắng và cải thiện tông màu da, sản phẩm này đã nhanh chóng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Hãy cùng tôi khám phá chi tiết về Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener trong bài review này.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener – Kem Dưỡng Trắng Da Mặt Nella Fantasia Oneday Whitener là loại sữa trang điểm màu trắng, không chứa chất tạo màu, mỏng, thẩm thấu nhanh vào da, không lem dính, không bít da.
– Chứa các thành phần giúp da trắng hồng từ thiên nhiên: Cây cỏ thị, cây bài xuân, cây cẩm quỳ, lá bạc hà, cây áo choàng của quý bà, cây nhựa thơm hương chanh kết hợp với nguồn nước tinh khiết trên núi Anpo – Thụy Sỹ.
– Sự thuần khiết của Gigawhite chiết xuất từ thiên nhiên và một số cây khác như: Cây phỉ, quả bưởi, cây bắp… giúp giữ ẩm và dưỡng da.
– Phù hợp cho mọi lứa tuổi và mọi làn da.
– Giúp bạn lấy lại làn da trắng hồng, tươi sáng tự nhiên từ trong ra ngoài.
– Cung cấp các dưỡng chất giữ ẩm giúp da bạn luôn mềm mại, mịn màng và các dưỡng chất bảo vệ da tránh khỏi tác nhân gây hại từ bên ngoài cho da, chống nắng.
– Các hạt khoáng chất màu hồng siêu nhỏ sẽ làm da bạn đều màu, trở nên trắng hồng tức thì một cách tự nhiên.
– Làm mờ các khuyết điểm trên mặt như quầng mắt, những vết thâm, sạm, nám, đốm nâu, tàn nhang… và một số vùng da sẫm màu ở khuỷu tay, chân, đầu gối, cổ, các vùng da dưới cánh tay, vùng da nhạy cảm lấy lại vẻ tự tin cho phái đẹp.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Bước 1. Rửa sạch và lau khô vùng da bạn cần làm trắng
– Bước 2. Lấy một lượng vừa đủ rồi thoa đều lên vùng da mặt, cổ, ngực, khuỷu tay…
– Bước 3. Mát xa nhẹ nhàng để các dưỡng chất thẩm thấu đều trong da mà không cần rửa lại với nước.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Achillea Millefolium ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cúc vạn diệp, thường được dùng như chất tạo hương, chất dưỡng ẩm, kháng khuẩn, kháng viêm, làm se khít lỗ chân lông,… Theo công bố của CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm thông thường an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 3
, Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer (hay AACP) là một polymer. Nhờ phân tử chứa cả thành phần ưa nước lẫn kị nước mà chất này thường được ứng dụng như chất kết dính hai pha nước và dầu, chất ổn định để tăng độ nhớt của sản phẩm. AACP thường được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm, kem chống nắng, sữa rửa mặt và chăm sóc da chống lão hóa nói chung. AACP trong mĩ phẩm được CIR công bố là an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Alchemilla Vulgaris ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa hồng Alchemilla Vulgaris, chứa một số hoạt chất giúp dưỡng ẩm và làm sạch da, chống oxi hóa, chống lão hóa, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, serum, … Theo WebMD, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Cetyl PEG/PPG-10/1 DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là polymer đồng trùng hợp của Cetyl Dimethicone và dẫn xuất alkoxyl hóa của Dimethicone. Nhờ khả năng liên kết với nước, chất này được ứng dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc em bé, kem chống nắng, … Chất này được EWG công bố ở mức ít hoặc không gây hại cho sức khỏe con người.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dipropylene Glycol DibenzoateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1
, Melissa Officinalis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá tía tô đất, với thành phần chứa các hoạt chất chống oxi hóa, kháng viêm, dưỡng ẩm, tạo độ mềm mượt cho da, được ứng dụng trong các sản phẩm son bóng, son môi, sản phẩm tắm, mặt nạ, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Nylon-11Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polyacrylate-18Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, Potassium HydroxideChi tiết thành phần: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magnesium Hydroxide cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, PPG-15 Stearyl Ether BenzoateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Primula Veris ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, ShellacChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sorbitan SesquioleateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan sesquioleate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Synthetic FluorphlogopiteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Veronica Officinalis Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
24 Rủi ro thấp
5 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
3 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
1
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

kem thẩm thấu nhanh, nâng tone siêu đẹp, k vệt trắng, dùng lâu hết

dobangnhi

mình dùng hai tuýp rồi . Chất kem thơm. kem bôi lên không bị bết dính, thấm nhanh . Makeup da luôn và rất lâu trôi. tắm mãi mới hết ? . còn dưỡng trắng thì rất rất ít. Oneday này mình dùng hàng Nhật nha.

ThuHienNguyen99

Da bạn nào nhạy cảm, lộ mao mạch mà k muốn makeup thì sd e này đi ạh. E ít dùng mp nên đi học đi chơi 1 lớp kcn + 1 lớp mỏng kem này là tự tin cả buổi luôn ạh. Trắng hồng kiểu tự nhiên luôn ý. Đáng để mn thử sd đấy ạh

Trang_Bonn

sản phẩm dùng khá ok mn nhé
giá thành lại hợp lí
da mình thuộc da dầu sp sp cảm nhận sau khi dùng thấy da bớt đổ dầu lên tông nhẹ thíc hợp với những bạn lười maup

HUẾ

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener có giá khoảng 200.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trắng Da Nella Fantasia Oneday Whitener uy tín bên dưới