Mụn là vấn đề da liễu phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới. Việc chăm sóc da mụn đòi hỏi sự chú ý đặc biệt, vì không chỉ cần phải loại bỏ mụn hiện tại, mà còn phải ngăn ngừa mụn tái phát. Với nhiều sản phẩm trị mụn trên thị trường, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với làn da của mình là điều quan trọng. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một sản phẩm trị mụn tốt – Gel Trị Mụn pH5.5 Sebamed Clear Face Anti-Pimple Gel. Bài viết cũng sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin và đánh giá về sản phẩm này, giúp bạn có được quyết định đúng đắn trong việc chăm sóc da mụn của mình.
Thông tin sản phẩm
Gel Trị Mụn pH5.5 Sebamed Clear Face Anti-Pimple Gel – Gel Trị Mụn pH5.5 Sebamed Clear Face Anti-Pimple Gel là sản phẩm độc đáo dành riêng cho những người đang gặp các vấn đề về mụn. Sản phẩm dạng gel với công thức trị mụn được các chuyên gia nghiên cứu và sáng chế sẽ nhẹ nhàng thấm sâu vào da, tiêu diệt các khuẩn mụn, làm dịu vùng da mẫn đỏ và dưỡng ẩm nhẹ nhàng. Giờ đây bạn đã không còn lo lắng về mụn nữa mà đã có thể tự tin trong mọi hoạt động thường ngày.
– Sản phẩm trị mụn dạng gel với các thành phần dịu nhẹ giúp loại bỏ các mối lo về mụn của bạn gái.
– Hoạt chất Chloroxylenol giúp tiêu diệt các vi khuẩn gây mụn viêm, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mụn sống ký sinh trên da, điều trị các nhân mụn, nhanh chóng làm khô đầu mụn.
– Độ pH 5.5 giúp duy trì và bảo vệ lớp màng acids tự nhiên của làn da, cân bằng độ ẩm trên da. Bisabolol và chiết xuất từ Cúc La Mã, cây Phỉ giúp làm dịu da kích ứng, làm mát da và se khít các lỗ chân lông.
– Chiết xuất dưa chuột và các protein có lợi sẽ bảo vệ làn da trước sự khô căng do mụn, giữ ẩm cho da và ngăn tình trạng bong da.
– Hoạt chất Panthenol hỗ trợ tái tạo các vùng da bị viêm, thúc đẩy quá trình liền sẹo và nhanh lên da non.
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, AllantoinChi tiết thành phần: “Được sử dụng như một chất dưỡng da Skin conditioning agents.
Allantoin cũng được sử dụng như một chất bảo vệ da.”
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, CaramelChi tiết thành phần: Caramel là sản phẩm thu được khi đun nóng đường, thường được sử dụng để tạo màu nâu cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được FDA công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, ChloroxylenolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả dưa chuột hay dưa leo, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, cũng như dưỡng ẩm, làm mềm da, hay tạo ra hương thơm tự nhiên cho sản phẩm. Theo báo cáo của CIR, các thành phần trong chiết xuất dưa chuột an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Bark/Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Hydrolyzed SilkChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Sodium CarbomerChi tiết thành phần: Sodium Carbomer là một polymer thường được sử dụng nhiều sản phẩm chăm sóc da, tóc, móng tay và các sản phẩm trang điểm, cũng như kem đánh răng, với chức năng như chất làm đặc, chất tăng độ nhớt và chất nhũ hóa. CIR (Cosmetics Industry Review) công nhận rằng Sodium Carbomer an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
xài em này khoảng một tuần là mình cảm thầy bớt mụn hẳn, những nốt thâm mờ đi, mình cực thích cái mùi của em này luôn
Loại này là Dược mỹ phẩm của Đức. Hiện đang được bác sĩ bệnh viện da liễu kê toa cho dùng. Thích lắm luôn. Nhất là srm của sebamed
Tốt nhất á
Sp vô cùng tốt
Bao bì in ấn chất lượng
Trị mụn hết nhanh lắm á
Giá bán và nơi mua
Gel Trị Mụn pH5.5 Sebamed Clear Face Anti-Pimple Gel có giá khoảng 189.000đ(10ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Gel Trị Mụn pH5.5 Sebamed Clear Face Anti-Pimple Gel uy tín bên dưới