Đánh Bay Nỗi Lo Nếp Tóc Với Skinfood Lime Curl Up Essence Wax

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm giữ nếp tóc hiệu quả và dễ sử dụng, thì Skinfood Lime Curl Up Essence Wax có thể là lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Với thành phần chính từ tinh dầu chanh, sản phẩm giúp tạo độ bóng và giữ nếp tóc lâu hơn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này qua bài review dưới đây nhé.

Thông tin sản phẩm

Giữ Nếp Tóc Skinfood Lime Curl Up Essence Wax – Giữ Nếp Tóc Skinfood Lime Curl Up Essence Wax dạng sáp với chiết xuất từ chanh giúp dưỡng tóc vào lọn mềm mại mà không bị khô cứng

Thành phần chính

Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, được CIR đánh giá an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrolyzed KeratinChi tiết thành phần: Các sản phẩm thủy phân của Keratin – các protein tạo nên chất sừng, được ứng dụng như một chất dưỡng ẩm tóc và da, chất tạo màng, … Các peptide trong thành phần này có thể thẩm thấu qua da, giúp duy trì độ ẩm của da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cao nhất hydrolyzed keratin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là 5%. Các thí nghiệm cho thấy da chỉ bị kích ứng nhẹ khi sản phẩm chứa tới 10% hydrolyzed keratin. Thành phần này được coi là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Hydroxypropyltrimonium Hydrolyzed SilkChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, MaltoseChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-32Chi tiết thành phần: Chất chống đóng cục, chất kết dính, chất giữ ẩm, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Phenyl trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất dưỡng tóc và chất dưỡng da: cải thiện kết cấu của tóc đã bị hư hại do hóa chất. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1
, Polyacrylate-13Chi tiết thành phần: Polyacrylate-13 là một polymer đồng trùng hợp, là một chất dụng như một chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, chất kết dính. Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không gây kích thích cho da.
—————
EWG: 2
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5
Mức độ
12 Rủi ro thấp
7 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.00)

khi mình dùng sản phẩm này thì thấy khá là bình thường ????

minhha

Giá bán và nơi mua

Giữ Nếp Tóc Skinfood Lime Curl Up Essence Wax có giá khoảng 116.000đ(100ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Giữ Nếp Tóc Skinfood Lime Curl Up Essence Wax uy tín bên dưới