Bạn đang tìm kiếm một loại mascara giúp mi dài và cong vút tuyệt đẹp? Hãy thử ngay Innisfree Skinny Longlongcara! Với thiết kế chải siêu mảnh và công nghệ chống nước, mascara này sẽ giúp cho hàng mi của bạn trở nên dày và đầy sức sống, đồng thời tạo ra đường cong vút đẹp mắt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một đánh giá chi tiết về sản phẩm, giúp bạn có thể quyết định xem liệu Innisfree Skinny Longlongcara có phải là sự lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu làm đẹp của bạn không.
Thông tin sản phẩm
Chuốt Mi Mascara Innisfree Skinny Longlongcara – Làm mi dài hơn gấp 1,5 lần.
– Thiết kế đầu cọ hình tam giác siêu nhỏ dễ dàng chạm đến từng sợi mi nhỏ và ngắn nhất.
– Duy trì mi cong suốt 12 tiếng đồng hồ mà không làm rũ mi, mất nếp.
– Hoàn toàn không trôi ngay cả với nước biển hay mưa rào.
– Kết cấu wash-off dễ dàng rửa sạch với nước ấm và sữa rửa mặt.
– Với các thành phần thiên nhiên giúp bảo vệ da không bị kích ứng.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Acacia Senegal GumChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Thành phần móng tay nhân tạo, Chất ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc, Chất dưỡng da, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2, Acrylates/Ethylhexyl Acrylate CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất tạo màng, chất cố định tóc, chất dưỡng da – chất làm mềm, chất không hoạt động bề mặt, chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Cetyl PalmitateChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, Glyceryl BehenateChi tiết thành phần: Glyceryl behenate hay tribehenin, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 4, Glyceryl DibehenateChi tiết thành phần: Glyceryl Dibehenate là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, mascara, kem chống nắng, kem che khuyết điểm, … Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Glyceryl Stearate SEChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một rào cản trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2, Microcrystalline CelluloseChi tiết thành phần: Microcrystalline Cellulose (MCC) là bột giấy được tinh chế, có chức năng như một chất làm sạch, hấp thụ dầu, chất chống vón, chất độn, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, thực phẩm cũng như mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, các sản phẩm chăm sóc tóc, sản phẩm trang điểm, kem cạo râu, … Thành phần này được FDA coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, MontmorilloniteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Nylon-66Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Octylacrylamide/Acrylates/Butylaminoethyl Methacrylate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, PEG-240/HDI Copolymer Bis-Decyltetradeceth-20 EtherChi tiết thành phần: Chất kết dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất làm ẩm, Dung môi
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polysorbate 60Chi tiết thành phần: Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây kích ứng.
—————
EWG: 3, Polyvinyl AlcoholChi tiết thành phần: Polyvinyl alcohol (PVA) là một polymer tan được trong nước, có tác dụng như một chất kết dính, chất giữ ẩm, chất tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm, chăm sóc da, mặt nạ. Chất này được CIR kết luận là an toàn cho các mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sorbitan PalmitateChi tiết thành phần: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với palmitic acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, sorbitan palmitate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Synthetic BeeswaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần chất kết tủa nén lại với nhau.
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TribeheninChi tiết thành phần: Tribehenin hay glyceryl behenate, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Đầu chuốt khá nhỏ mảnh, khó chuốt, mà nó cũng k được cong nhiều
Siêu thích em này vì làm dài mi ok mà ko nặng mi. Ko có mùi quá hắc như nhiều loại của Mỹ. Đầu chuốt mi siêu bé nên chuốt mi dưới rất dễ.
dùng tốt , k bị lem do cọ bé
dùng được cả mi dưới nên rất thích
mi chuốt không bị vón cục. Lên mi tự nhiên nhưng mà giữ khong được lâu. Sản phẩm này phù hợp dùng với kiểu tự nhiên hơn chứ bạn nào thích làm dài với dày mi thì cái này chuốt không hợp lắm nha! Mình nghĩ mình sẽ không mua lại.
Đầu chuốt mảnh , tự nhiên , chống nước đúng như hãng review . Chuốt lên k nặng mi , tự nhiên lắm luôn
• Bao bì: nhỏ gọn, dễ dàng mang theo
• Kết cấu: k đặc lắm, đủ để làm dày mi đặc biệt là dài mi, dành cho những ng có mi ngắn, em có để ảnh so sánh trước và sau khi dùng bên dưới, sp đỉnh thật sự luon????
• Hiệu quả: làm mi dày hơn và dài ra trông thấy, rất phù hợp cho những b đang còn đi học, mi rất xinh và tự nhiên
• Mức giá: e mua em này với giá là 135k, một mức giá kp quá rẻ nma đổi lại được một hàng mi siu đỉnh thì rất đáng tiền mng ơi
• Chắc chắn sẽ mua lại và nếu để so với các loại mascara em từng dùng thì em này là “ngon” và dễ dùng nhất
• Đánh giá: 9,5/10
(vì mức giá chưa thực sự phù hợp với túi tiền của một đứa còn đi học như em????)
Thiết kế nhỏ gọn, xinh xắn, cầm khá nhẹ tay, đầu cọ mảnh nên mỗi lần lấy sp ít, chuốt tơi mi, ko làm nặng mi, chỉ ko chuốt cong mi dc nhé, giá thành rẻ phù hợp vs hssv
Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo
Đầu chuốt mảnh, chuốt lên không nặng mi, rất phù hợp với bạn còn đi học nhìn rất tự nhiên, mức giá khoảng 100-200k, nếu bạn muốn mi dày và cong thì nên cân nhắc trước khi mua
Ảnh sản phẩm










Giá bán và nơi mua
Chuốt Mi Mascara Innisfree Skinny Longlongcara có giá khoảng 175.000đ(4g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Chuốt Mi Mascara Innisfree Skinny Longlongcara uy tín bên dưới