Kem chống lão hóa và giảm nếp nhăn là một trong những sản phẩm được nhiều người tin dùng để chăm sóc và duy trì làn da tươi trẻ, căng mịn. Trong số đó, Kem Chống Lão Hóa Và Giảm Nếp Nhăn Medik8 Crystal Retinal 10 là một lựa chọn được đánh giá rất cao về hiệu quả và tính an toàn.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Lão Hóa Và Giảm Nếp Nhăn Medik8 Crystal Retinal 10 – Kem Dưỡng Chống Lão Hóa Và Giảm Nếp Nhăn Medik8 Crystal Retinal 10 Tái tạo làn da trẻ trung với Crystal Retinal 10 ™, Medik8, cải tiến mới nhất về vitamin A. Công thức với retinal ổn định 0,1%, một dẫn xuất mạnh mẽ của vitamin A.
– Retinaldehyd có thể mang lại kết quả tương đương với vitamin A lâm sàng nhanh hơn tới 11 lần so với các dạng retinol cổ điển.
– Huyết thanh qua đêm đột phá giảm thiểu rõ rệt nếp nhăn và nếp nhăn; làm săn chắc và làm đầy da để tái tạo kết cấu da và làm mềm mại khuôn mặt.
– Với axit hyaluronic, glycerin và vitamin E, nó làm ẩm da ở mọi cấp độ để mang lại một làn da mềm mại, săn chắc, trẻ trung hơn. Chỉ trong 4 tuần, làn da của bạn sẽ trẻ trung và mịn màng hơn rõ rệt.
* Hướng dẫn sử dụng:
Bôi ngoài da sau các bước serum.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetearyl OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ cetearyl alcohol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo CIR, Ceteartyl olivate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CI 14720Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, CyclodextrinChi tiết thành phần: Các cyclodextrin, đường đa có cấu trúc vòng, được ứng dụng như một thành phần tạo phức, hấp thụ dầu, làm bền nhũ tương, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, kẻ mày, sữa dưỡng ẩm, kem mắt, …Các cyclodextrin được công nhận là an toàn và cấp phép bởi FDA như một thành phần dược phẩm.
—————
EWG: 1, Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cà rốt, chứa nhiều chất béo tự nhiên, cũng các hoạt chất giúp làm mềm da, tạo hương thơm hiệu quả. Thành phần này được CIR công nhận an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Dipteryx Odorata Bean ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, HydroxyacetophenoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Hydroxypropyl MethylcelluloseChi tiết thành phần: + Hydroxypropyl methylcellulose có thể hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch. Có tính chất tăng cường tạo bọt trong các ứng dụng làm sạch da.
+ Trong dung dịch 2% có độ nhớt 60.000-90.000cps
+ Chất bột có màu từ trắng đến vàng nhạt, mùi nhẹ. Tan trong nước
—————
EWG: 1, IsododecaneChi tiết thành phần: Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần trong mĩ phẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, son lì, kem nền, mascara, dầu gội, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1, Isostearic AcidChi tiết thành phần: Isostearic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất kết dính, chất làm sạch cho da. CIR công bố thành phần này an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3, Lonicera Caprifolium (Honeysuckle) Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất kim ngân hoa, với các hoạt chất có hương thơm, điều hòa da, kháng viêm, giảm sưng, ngăn ngừa chứng loạn sắc trên da, ngăn ngừa nếp nhăn. Theo một công bố trên makingcosmetics.com, thành phần này an toàn, không gây kích ứng cho người sử dụng. Trong các công bố liên quan tới thành phần này, các mối lo ngại với các sản phẩm từ chiết xuất kim ngân hoa liên quan đến các hóa chất khác được dùng để bảo quản thành phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polyglyceryl-4 PolyricinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Rubus Chamaemorus Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium PolyaspartateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sorbitan OlivateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với các acid béo có nguồn gốc từ dầu oliu, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Sorbitan olivate được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Tetrahexyldecyl AscorbateChi tiết thành phần: Tetrahexyldecyl Ascorbate là dẫn xuất của vitamin C, tan được trong dầu, có tác dụng như một chất chống oxi hóa, giúp giảm bong tróc, phục hồi da. Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, Vanilla Planifolia Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả cây vani lá phẳng, chứa các thành phần điều hòa da, giúp bảo vệ, dưỡng ẩm, tạo cảm giác mềm mượt cho da. Ngoài ra thành phần này được sử dụng như một chất tạo hương vị cho sản phẩm. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Tớ dùng bản retinal 10 mạnh nhất và đắt nhất 153$AU cho 30ML. Kinh nghiệm tớ dùng Tretinoin 0.05% duy trì đã 5 6 năm rồi nên retinal này ko quá nặng đô, thậm chí phải nói là rất nhẹ luôn ý, ko bong da, ko đỏ rát gì cả. Nhưng nó thực sự làm tớ phải wow vì khả năng thay đổi làn da rất nhanh chỉ sau 3 4 đêm dùng liên tục kết hợp với dầu dưỡng. Thực sự là phải đến khi sd loại này tớ rất tự tin để mặt mộc ra đường luôn ý, da sáng sủa, lcl se lại rõ rệt,gương mặt có sức sống hẳn lên. Nếu ai nói bạn dùng retinal phải chờ hàng tháng, hàng năm để nhìn thấy sự thay đổi của làn da, thì đối với sp này tớ may mắn là thấy kết quả ngay lập tức, phải công nhận tiền nào của đó.
Mình sẽ mua lại 100%
Mình đã dùng retinol 4 tháng và nâng level với retinal. Trộm vía da mình không bong tróc gì hết nhé. Texture em này màu vàng, mùi hơi nồng, sáng dậy tẩy trang mà vẫn còn màu vàng rõ lên bông tẩy trang luôn nhá
Lần đầu sử dụng Vitamin A, mình khá phân vân khi lựa chọn giữa Medik8 và Obagi, cuối cùng sau khi tham khảo, mình đã lựa chọn Medik8. Một phần vì thiện cảm của mình với Medik8 tốt hơn so với Obagi, một phần mình thấy Retinal cũng cho hiệu quả tương đương so với Retinol mà không gây nhiều các hiệu ứng phụ như bỏng, rát so với Retinol. Ngoài ra cũng không mất thời gian để Retinol phải chuyển hoá sang Retinal.
Cảm nhận ban đầu là chất kem khá đặc, một pumb là đủ cho cả mặt, kem có màu vàng cam nghệ, có mùi thơm nhẹ, mình sử dụng không bị khô hay rát da. Hiện tại mới đang sử dụng Retinal 3 chứ chưa có dám dùng lên đến 10. Ngoài ra, đây là một sản phẩm khá đắt, hy vọng sau khi dùng xong nó sẽ cho hiệu quả xứng đáng với đồng tiền
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Kem Chống Lão Hóa Và Giảm Nếp Nhăn Medik8 Crystal Retinal 10 có giá khoảng 2.299.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Lão Hóa Và Giảm Nếp Nhăn Medik8 Crystal Retinal 10 uy tín bên dưới