Kem chống nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ – Đồng hành cùng bạn trong mùa nắng

Mùa hè đến, ánh nắng gay gắt trở lại và điều quan trọng nhất là phải bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tuy nhiên, việc chọn lựa một sản phẩm kem chống nắng phù hợp không phải là điều dễ dàng. Với kem chống nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+, bạn không cần lo lắng về điều đó nữa. Với các thành phần tự nhiên và công nghệ hiện đại, kem chống nắng này không chỉ bảo vệ da mà còn giúp cải thiện tình trạng của nó. Trong bài viết này, chúng mình sẽ đánh giá chi tiết về sản phẩm kem chống nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ để giúp bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn cho làn da của mình.

Thông tin sản phẩm

Kem Chống Nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ – Kem Chống Nắng Cho Da Nhạy Cảm Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ bảo vệ da khỏi những tác hại của nắng mặt trời, ngăn ngừa tình trạng sạm da, da lão hóa và giúp bảo vệ vùng da non khi đi nắng. Bảo vệ cấu trúc bê trong da, duy trì các hoạt động sinh lý bình thường của da. Ngăn ngừa tình trạng da đen da sau khi sử dụng các liệu pháp Laser, I.P.L,…
– Sản phẩm với kết cấu dạng lỏng không gây bết dính da, không bóng nhờn, không trôi khi đi mưa hay ra mồ hôi nhiều.
– Thích hợp với da thường, da nhạy cảm

Thành phần chính

Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone)Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A18: Nếu gặp ánh nắng mặt trời, nó sẽ sản sinh ra oxy hoạt tính, gây ảnh hưởng đến DNA, và có thể dẫn đến ung thư
EWG: 1
, Caprylhydroxamic AcidChi tiết thành phần: Caprylhyroxamic acid (CHA) là một amino acid có nguồn gốc từ dầu dừa, được sử dụng như một loại chất bảo quản, chống nấm mốc, một thành phần thay thế paraben trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo công bố của CIR, chất này hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, ChlorphenesinChi tiết thành phần: Chlorphenesin là chất bảo quản thường được dùng cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, có tác dụng diệt khuẩn cũng như ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật. Nhờ tác dụng diệt khuẩn mà chất này còn được dùng như một thành phần khử mùi. Theo công bố của CIR, tác dụng không mong muốn thường thấy của chất này là dị ứng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Decyl GlucosideChi tiết thành phần: Decyl glucoside là sản phẩm tổng hợp của glucose và alcohol béo decanol, có tính năng như chất hoạt động bề mặt, chất làm sạch nhẹ dịu, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc trẻ em, các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm. Theo IJT, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, Diisopropyl AdipateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng; được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để hòa tan các chất hoặc để làm suy yếu các hợp chất tổng hợp bằng cách giảm sự phân hủy và độ giòn của các chất.
—————
EWG: 1
, Diisopropyl SebacateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, EctoinChi tiết thành phần: Ectoin là một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhiều loại vi khuẩn, được sử dụng như một chất đệm, chất điều hòa, làm dịu da, bảo vê da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với cơ thể.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)Chi tiết thành phần: Làm giảm tình trạng mụn, trị gàu, khử trùng, tạo hương, chống tia cực tím, chất dưỡng da
—————
EWG: 4
, Ethylhexyl TriazoneChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần: Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như một chất keo làm đặc, chất nhũ hóa, chất ổn định sản phẩm và dung dịch, giúp làm dịu da. Theo công bố của CIR, chất này ít độc hại, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Isodecyl NeopentanoateChi tiết thành phần: Isodecyl Neopentanoate là một ester có tác dụng tạo vẻ ngoài mềm mịn cho làn da, được ứng dụng trong một số sản phẩm son môi, kem nền, sữa dưỡng ẩm, … Theo báo cáo của CIR, thành phàn này được xác nhận là an toàn cho làn da, không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Methylene Bis-Benzotriazolyl TetramethylbutylphenolChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: null
, o-Cymen-5-olChi tiết thành phần: o-Cymen-5-ol là một phenol được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm như một chất bảo quản, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường hiện nay là 0,1%, được đánh giá an toàn, không độc hại cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A8: Được biết đến là thành phần có tính kích ứng mạnh với niêm mạc vùng da, có thể gây nên các triệu chứng dị ứng như phù nề, mụn, mẩn ngứa
EWG: 2
, PEG-30 Castor OilChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 5
, Polysorbate 65Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Potassium Cetyl PhosphateChi tiết thành phần: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium Cetearyl SulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sophora Japonica Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa hòe, chứa nhiều hoạt chất chống oxi hóa như rutin, quercetin, … có tác dụng điều hòa và bảo vệ da, được thêm vào công thức của một số sản phẩm chăm sóc da mặt. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, TriethylhexanoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, VP/Hexadecene CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
29 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.50)

sản phẩm này chống nắng tốt, kem thấm nhanh, nâng tông nhiều, có thể thay thế cho kem nền khi trang điểm, nhưng khuyết điểm là nếu bạn thích trang điểm tự nhiên thì loại này không phù hợp. vì lớ kem dày. đvs mình đây là 1 loại kem chống nắng nên mua

thuthuy1309

mình mua là mẫu cũ. hiện mẫu mới là màu vàng. xài nhiều loại cuối cùng vẫn quay về em này. da dầu ít ra ngoài thì sd loại spf 30 theo hãng khuyên dùng .
• chất kem xốp mịn, dạng cream, có thể ko cần thoa kem trước khi dùng kem cn, vì loại này đủ ẩm.
• mình dùng loại này ko bị lên mụn. sp này có 2 loại có màu và ko màu. khuyên các bạn nên dùng loại ko màu, vì có màu dễ làm da bị tối hơn 1 tone.

trtlinh

Kem chống nắng này mình xài bị to lỗ chân lông và da mặt ko mịn bị sần, chất kem đặc trắng bệt bôi lên hơi bóng, ko kiềm dầu ko chống nước mồ hôi ra là ối dời ơi lun bị chảy vệt trắng xong chất kem thì dầy nặng mặt, được cái ko vón thôi, từ lúc ngưng e này da mình ko bị to lỗ chân lông nữa. Sẽ ko bao giờ mua lại, mới xài đc 1 tuần thấy ko ổn nên mình đổi liền, da mặt ko bị ngứa hay châm chích nhưng da mình bi to lcl và bị sần sùi. Chắc ko hợp vs da mình

Thuỷptt98

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Chống Nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ có giá khoảng 550.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Isis Pharma Uveblock Fluid Invisible 50+ uy tín bên dưới