Khi đến mùa hè, việc chọn cho mình một sản phẩm kem chống nắng phù hợp là vô cùng quan trọng để bảo vệ làn da trước tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời. Và trong số đó, Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm sản phẩm có khả năng bảo vệ tối đa cho làn da của mình. Với công thức độc đáo, sản phẩm này không chỉ bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV mà còn giúp cải thiện làn da sạm đen, cho bạn một làn da sáng mịn tự nhiên. Hãy cùng tìm hiểu thêm về Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ trong bài viết review sau đây.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ – Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ là kem chống nắng vật lí lai hoá học, có chỉ số chống nắng SPF50+ PA++++, bảo vệ tối đa 96% UVB với thời gian bảo vệ lên đến 8 giờ và chặn hơn 93.75% tia UVA (tương đương PPD 16+) tương đương với 8h đồng hồ (tuỳ vào điều kiện môi trường và liều lượng sử dụng).
– Sản phẩm gồm chất chống nắng vật lí ZinC Oxide, có khả năng chống được tia UVB đến UVA-1 với bước sóng 290 – 520nm. Đây là thành phần chống nắng đã được FDA phê duyệt sử dụng lên da của trẻ sơ sinh và trẻ em nên nó hoàn toàn an toàn và lành tính với cả những làn da cực kì nhạy cảm.
– Có kết cấu dạng sữa, khi thoa lên da thấm thấu nhanh như serum, không bị rít mà vẫn giữ cho da độ ẩm nhất định.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Acrylates CopolymerChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Thành phần móng tay nhân tạo, Chất ổn định nhũ tương, Chất cố định tóc, Chất dưỡng da, Chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 2, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, AlginChi tiết thành phần: Algin hay alginic acid, một loại đường đa có nguồn gốc tảo nâu, được sử dụng như một chất kết dính, chất tăng độ nhớt, chất tạo hương trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, sữa dưỡng ẩm, mặt nạ, dầu tắm, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List đánh giá không độc hại, an toàn với cơ thể.
—————
EWG: 1, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1, Ceteareth-2Chi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, Dibutyl AdipateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Disodium PhosphateChi tiết thành phần: Disodium phosphate là một muối vô cơ, có tác dụng ổn định pH của sản phẩm, chống sự nứt nẻ trên da. Theo CIR, thành phần này có thể gây kích ứng nhẹ cho da nếu tiếp xúc lâu dài.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Glyceryl GlucosideChi tiết thành phần: Glyceryl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và glycerin, có chức năng dưỡng ẩm, chống lão hóa được ứng dụng trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch. Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
—————
EWG: 1, Glyceryl PolyacrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Hexyl LaurateChi tiết thành phần: Hexyl laurate là một ester của hexanol và lauric acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một dung môi, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mềm da. Thành phần này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, HomosalateChi tiết thành phần: Homosalate là một chất hữu cơ phổ biến trong các loại kem chống nắng, với chức năng hấp thụ, chống lại tác hại của tia UV. Thành phần này có thể bị hấp thụ qua da, cũng như nhiều thành phần chống UV khác, các nghiên cứu cho thấy thành phần này gần như không có độc tính.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Chất tạo hương
EWG: 4, Hydrolyzed Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, MentholChi tiết thành phần: Menthol được sử dụng như một chất biến tính, chất tạo ngọt và chất tạo hương vị.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Menthyl PCAChi tiết thành phần: Menthyl PCA là ester của menthol với protocatechuic acid (PCA), có tác dụng tăng cường độ ẩm, giảm bong tróc, điều hòa da. Chất này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe.
—————
EWG: 1, Methyl Diisopropyl PropionamideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Palmitoyl Tetrapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Palmitoyl Tripeptide-8Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PolymethylsilsesquioxaneChi tiết thành phần: Polymethylsiloxysilicate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng làm mềm da, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, Potassium PhosphateChi tiết thành phần: Potassium phosphate là một muối vô cơ, có tác dụng ổn định pH của sản phẩm. Theo CIR, thành phần này có thể gây kích ứng nhẹ cho da nếu tiếp xúc lâu dài.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, PullulanChi tiết thành phần: Pullulan là một đường đa, được sử dụng chủ yếu như một phụ gia thực phẩm (E1204), cũng như một phụ gia mĩ phẩm với chức năng kết dính, tạo màng, làm căng da. Theo Cosmetics Database, thành phần này ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium DNAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sorbitan LaurateChi tiết thành phần: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với lauric acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan laurate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1, UreaChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Đầu tiên về thiết kế bao bì sp khá là đẹp, chai nhựa chắc chắn, nắp vặn
Về kết cấu sp thì lỏng như sữa nên rất dễ thoa, tán trên da và thấm khá nhanh, tuy nhiên chính vì vậy nên các b lấy sp ra nên chú ý, tránh bị đổ ào ra
Sau khi thấm vào da sẽ để lại 1 lớp bóng nhẹ trên da và cảm giác da ẩm ẩm. Mình thấy sp kiềm dầu tạm ổn thui, tầm 1 tiếng gì đó, sau đó da vẫn tiết dầu bt vì lúc đó hè da mình nhiều dầu lắm, nên mình nghĩ sẽ phù hợp với những b da hỗn hợp, da khô hơn
Mình k rõ thành phần của nó lắm nhưng hình như đây là kcn vật lý lai hóa học, và chắc mức độ chống nắng tạm đc thui k như quảng cáo đâu
À mình mua với giá khá rẻ khoảng 250k cho chai 50ml+25ml
sản phẩm có hương liệu nhưng mùi nhẹ nhàng dễ chịu thui, k sao hết, chắc mk chỉ chấm 6.5/10
mình mua sp lúc đó chưa tìm hiểu kỹ lắm và do tim mấy chị trên gruop khen quá trời
Kcn dạng sữa rất lỏng nên dễ thỏa, khi khô để lại một lớp ẩm trên da, mk thỏa xong thấy hơi bóng, ẩm và làm da xuống tone, kiềm dầu k tốt lắm, độ chống nắng thì mình k rõ lắm nhưng chắc ở mức bt thui, k quá đỉnh đâu nha, nói chung k có ấn tượng về nó lắm, và sẽ k mua lại
màu xanh dành cho da dầu, mụn còn vàng dành cho da thường và khô nhé. Chất serum lỏng nhanh thấm, dễ tệp vào da, chống nắng cũng ổn nữa. Bao bì chắc chắn nhưng dạng lỏng khi cho lên mặt nhẹ nhàng từ từ thôi k aod hết ra ngoài????
Kcn MLB
Bao bì: bóng đẹp
Texture dạng sữa lỏng
Gây bóng da, để lại lớp bóng dầu ghê lắm
Khi thoa lên sẽ tạo 1 độ nóng khó chịu
Mùi cực nồng thoa lên da cả tiếng mà ko hết hết mùi nha
Nên mua
Finish đẹp lúc đầu hơi bóng nên đợi 20p r thấm bớt bằng giấy sẽ thấy coa 1 lớp giống như phấn phủ hợp với da dầu kiềm dầu tốt, ko chống nc, mùi hơi hắc, kết cấu sữa lỏng giống sunplay nắp vàng 2 loại xanh vàng đều giống nhau
8/10
Kem chống nắng MLB vàng
Kem chống nắng dạng sữa khá lỏng, thấm nhanh, về sau có đổ ít dầu gây bết rít, giá hạt dẻ. Chống nắng tạm ổn
Ảnh sản phẩm









Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ có giá khoảng 300.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng MLB Defense Sun Fluid NY SPF 50+ PA++++ uy tín bên dưới