Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tia UV và cải thiện tông màu da? Vậy thì hãy cùng tìm hiểu về Kem Chống Nắng Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++. Với công thức đặc biệt từ cà chua và các thành phần tự nhiên, sản phẩm không chỉ chống nắng hiệu quả mà còn giúp làm sáng và cải thiện tông màu da. Hãy cùng đánh giá sự hiệu quả của sản phẩm này nhé!
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++ – Kem Chống Nắng Bảo Vệ Da Từ Cà Chua Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++ 70g chiết xuất từ cà chua, bảo vệ da tuyệt đối dưới ánh nắng mặt trời với độ chống nắng SPF50+ PA+++ , đồng thời bổ sung dưỡng trắng giúp da luôn sáng đẹp.
– Bên cạnh đó, Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++ lên màu nhẹ giúp hiệu chỉnh tone da tốt, ổn định độ ẩm, làm sáng tông màu da. Ngoài ra, kem có tính năng bảo vệ làn da khỏi tác hại của các chất gây ô nhiễm môi trường
– Kem dạng tuýp hoàn thiện làn da tạo sự rực rỡ và trắng sáng:
– Giúp khóa chặt lớp dưỡng bên dưới – cho sp dưỡng da phát huy hết hiệu quả
– Ngăn không cho mỹ phẩm trang điểm thấm trực tiếp vào da
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 7, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1, Cetyl PEG/PPG-10/1 DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là polymer đồng trùng hợp của Cetyl Dimethicone và dẫn xuất alkoxyl hóa của Dimethicone. Nhờ khả năng liên kết với nước, chất này được ứng dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc em bé, kem chống nắng, … Chất này được EWG công bố ở mức ít hoặc không gây hại cho sức khỏe con người.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, được CIR đánh giá an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, Citrus Limon (Lemon) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ quả chanh, chứa limonene và một số terpene khác, có nhiều tác dụng như tạo mùi hương, giảm stress, trị mụn, … ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này được sử dụng trong các sản phẩm là 1,2%, an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Diphenylsiloxy Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất điều hòa tóc và da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, Hydrogen DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Malus Domestica Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Mentha Piperita (Peppermint) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất bạc hà, thành phần chính là menthol, cùng một số thành phần hữu cơ khác, thường được ứng dụng như chất tạo hương bạc hà, chất khử mùi hiệu quả. Bên cạnh đó, chiết xuất bạc hà còn có chức năng giảm bong tróc, phục hồi da, cũng như có nhiều chức năng quan trọng như một loại dược phẩm. Theo CIR, các sản phẩm có thành phần chiết xuất bạc hà an toàn khi tiếp xúc ngoài da khi nồng độ không vượt quá 1%. Thống kê của CIR cho thấy hàm lượng cao nhất của thành phần này trong các sản phẩm là 0,5%.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Không tốt cho da khô
EWG: 1, MethiconeChi tiết thành phần: Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất điều hòa da và sửa đổi bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp, mĩ phẩm và kem dưỡng da, bằng cách tạo ra một lớp màng mỏng để hóa chất trang điểm có thể dính vào. Methicone được FDA và CIR cấp phép sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, PEG-10 DimethiconeChi tiết thành phần: PEG-10 Dimethicone, một chất trong nhóm dimethicone, là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất hoạt động bề mặt, chất điều hòa tóc và da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng PEG-10 dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/SebacateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polymethyl MethacrylateChi tiết thành phần: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1, Polyquaternium-51Chi tiết thành phần: Polyquaternium-51 là một polymer đồng trùng hợp có vai trò như một chất duy trì độ ẩm, tạo màng, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được EWG đánh giá 99% an toàn, ít độc hại, tuy nhiên chưa có nhiều thông tin về nghiên cứu ảnh hưởng của chất này tới sức khỏe.
—————
EWG: 1, Pyrus Malus (Apple) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả táo, chứa các thành phần có hoạt tính chống oxi hóa, tạo hương, điều hòa da, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Có hiệu quả tốt hơn để làm sáng tông màu da, dưỡng ẩm, làm mềm da cho lớp trang điểm hoàn hảo. Độ chống nắng cao giúp bảo vệ làn da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời nữa đó
Mình lúc nào cũng tin tưởng sản phẩm SkinFood heheee mình dùng trắng lên trông thấy lun ạ :)))
Điểm mình thích nhất và cũng bị thu hút nhất của em này là thiết kế. Ngay từ tên của brand bạn cũng có thể thấy ý nghĩa chính là “món ăn của da”, đẹp và luôn sử dụng rau củ quả làm hình ảnh chủ đạo. Với em Skinfood Tomato Whitening Cream này cũng không ngoại lệ. Màu hồng nhạt kết hợp cùng các hình quả cà chua nhìn vô cùng xinh xắn.
+Thiết kế : Như mình đã nói ở trên thì bao bì em này quá ư là xinh rồi nhưng còn một điểm khiến bạn phải yêu thích em ấy nữa đó, chính là em này có kiểu dáng vòi ấn, muốn lấy kem ra thì chỉ việc ấn vòi, không phải dùng tay lấy mất vệ sịnh . Nhờ dạng tuýp nhỏ gọn cho nên có thời gian đi đâu mình cũng mang theo em ấy để dùng, không dễ bị bung hay chảy kem ra ngoài.
+Chất kem: em này khá đặc khi apply lên da thì sẽ thấm không nhanh lắm, mát xa tầm 2-3 phút mới thấy kem thấm hoàn toàn. Cũng nhờ điều này mà mình có thể dành thời gian thêm cho da mặt và khi mát xa cx giúp tăng tuần hoàn máu nữa đấy. Sau khi kem thấm hoàn toàn thì vẫn để lại làn da một lớp ẩm bóng nhẹ chứ không khô thoáng đâu. Nhưng mình là da thường đến khô nên khá thích cảm giác da luôn đủ ẩm như vậy.
+ Hiệu quả : Mình dùng em này được gần 1 tháng thì thấy em này dưỡng ẩm tốt, da lúc nào cũng mượt mà còn về độ dưỡng trắng thì mình thấy không nhiều lắm, em này chỉ làm da mình trông có vẻ tươi tắn hơn thôi chứ không hẳn là dưỡng trắng. Mình cảm thấy đây cũng không phải điểm trừ gì lớn quá đâu vì em này là sản phẩm dưỡng trắng từ thiên nhiên, an toàn nên hiệu quả không quá rõ rệt.
+ Lưu ý : mình là da khỏe nên không sao nhưng trước khi mua mình có đọc vài review thì thấy em này không thích hợp cho da nhạy cảm hoặc đang có mụn nên mọi người test sản phẩm trước rồi hãy dùng lên da mặt nhé
Sản phẩm này chắc mua xài cả đời.
Mình mua nó để xài như kem chống nắng
Nếu thoa cái này lên làm lớp nền trang điểm thì da sẽ rất mịn màng và trang điểm sẽ rất đẹp.
Nếu chỉ thoa cái này lên thì sẽ cảm thấy 1 chút bóng loáng nhưng nếu da nhờn mà đánh phấn phủ lên thì bóng loáng cũng không vấn đề gì cả.
Nếu dùng kem nền như vậy thì sẽ khiến cho lớp trang điểm dễ bị trôi đi nhưng mà cái này không bị vón cục nên dùng tốt lắm.
Với những ai da dầu thì sử dụng Prime sẽ tốt hơn. hihi
Sản phẩm này là kem chống nắng nhưng t mua em nó vì nó ẩm như một lớp lót makeup vậy? Em này dùng vào mùa đông đúng chuẩn luôn, bôi em nó xong ẩm nên rất thích??
Khuyên cho những ai có nền da khô Sd e này ổn . Dễ tán ko bị vón cục vệt trắng . Đánh giá 8/10 giá rẻ mà Sd khá lâu
Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++ có giá khoảng 233.000đ(70g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng Skinfood Premium Tomato Whitening Finisher SPF50+ PA+++ uy tín bên dưới