Chỉ cần tiếp xúc với ánh nắng một cách thường xuyên, làn da của bạn sẽ bị tổn thương nghiêm trọng. Vì vậy, việc sử dụng kem chống nắng là cần thiết để bảo vệ làn da khỏi tác động của tia UV gây hại. Kem Chống Nắng UV Expert XL-Shield Fresh UV AQUA Gel SPF50 PA++++ là một sản phẩm chống nắng đáng tin cậy, được đánh giá là giúp bảo vệ làn da không chỉ khỏi tia UVB mà còn cả tia UVA. Sản phẩm này còn được thiết kế với công thức dạng gel mát lạnh, giúp cho làn da luôn tươi trẻ và không bị nhờn rít. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm này thông qua bài đánh giá dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Kem Chống Nắng UV Expert XL-Shield Fresh UV AQUA Gel SPF50 PA++++ – Kem Chống Nắng UV Expert XL-Shield Fresh UV AQUA Gel SPF50 với kết cấu dạng gel ẩm mượt, mát nhẹ, độ thẩm thấu siêu ấn tượng.
– Được phát triển với công nghệ XL-Shield™ mới tác động chống hiện tượng da sạm màu.
– Bảo vệ da khỏi tia UVA bước sóng dài và tia UVB đến 12 giờ.
– Giảm thiểu và làm mềm nếp nhăn, dòng nhăn và nhược điểm trên bề mặt da.
– Giúp làn da mịn màng, thoải mái, đều màu, săn chắc và khỏe mạnh.
– Chỉ số SPF50 PA++++ phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày, thậm chí tiếp xúc nhiều và thường xuyên với ánh nắng mặt trời.
Thành phần chính
—————
EWG: 2, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Alcohol Denat.Chi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, sản phẩm chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, cồn biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4, Alpha-Isomethyl IononeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Amyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Benzyl BenzoateChi tiết thành phần: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 6, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Disodium Adenosine TriphosphateChi tiết thành phần: Disodium Adenosine Triphosphate hay disodium ATP, muối natri của ATP, là một thành phần được cho là có tác dụng điều hòa da, giảm bong tróc, thành phần của một số sản phẩm làm sạch và dưỡng ẩm cho da mặt. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho sức khỏe con người, không gây kích ứng, mẫn cảm.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Drometrizole TrisiloxaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6, EthylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4, EugenolChi tiết thành phần: Eugenol là một hợp chất hữu cơ được chiết xuất từ một số loại thực vật như đinh hương, quế, húng, … Chất này đóng vai trò như một chất tạo hương, chất kháng khuẩn trong một số mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo IFRA, eugenol gây dị ứng khi tiếp xúc ở nồng độ cao. CIR và REXPAN công nhận sự an toàn khi thành phần này được dùng ở hàm lượng đủ nhỏ.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hexyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5, Histidine HClChi tiết thành phần: Histidine HCl là muối chloride của histitine, một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, HydroxycitronellalChi tiết thành phần: Hydroxycitronellal được điều chế từ citronellal, một hợp chất có nguồn gốc từ cây sả. Hydroxycitronellal có hương thơm nhẹ, được dùng như chất tạo mùi trong nước hoa, xịt tóc và các sản phẩm chăm sóc da. Hỗn hợp chứa trên 5% hàm lượng là chất này có thể gây kích ứng, vẩy nến. Tuy nhiên, hàm lượng Hydroxycitronellal được cho phép trong các loại mĩ phẩm là dưới 1% (tiêu chuẩn IFRA), an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, Hydroxyisohexyl 3-Cyclohexene CarboxaldehydeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 7, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, MannitolChi tiết thành phần: Mannitol là một alcohol có nguồn gốc thiên nhiên, có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực phẩm và dược phẩm. Trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mannitol được sử dụng như một chất kết dính các thành phần, chất duy trì độ ẩm cho da. Ảnh hưởng của mannitol lên cơ thể hầu hết chỉ được nghiên cứu như một loại thực phẩm. Chưa có nghiên cứu về tác động của mannitol lên da.
—————
EWG: 1, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Tạo cho sản phẩm một mùi thơm hoặc hương vị độc đáo. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất dưỡng da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4, Nylon-12Chi tiết thành phần: Một polymer đồng trùng ngưng của acid và amine có 12 carbon, thường được dùng như một loại chất độn, chất kiểm soát độ nhớt cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. EWG đánh giá chất này an toàn 99% và nylon-12 cũng được FDA cấp phép cho sử dụng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, PhenylalanineChi tiết thành phần: Phenylalanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này có tác dụng nổi bật là làm trắng da, ngăn chặn sự hình thành của sắc tố melanin. Phenylalanine được tập trung nghiên cứu về ảnh hưởng tới sức khỏe con người, nhưng là khi đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Theo Cosmetics Database, chất này được coi là hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Polysorbate 80Chi tiết thành phần: Polysorbates giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ đồng thời giúp hòa tan các thành phần khác trong dung môi mà thông thường không hòa tan.
—————
EWG: 1-3, Potassium Cetyl PhosphateChi tiết thành phần: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3, Pyridoxine HClChi tiết thành phần: Pyridoxine HCl là dạng muối chloride của vitamin B6, được ứng dụng như một thành phần điều hòa tóc, giảm bong tróc, phục hồi và làm sạch da trong nhiều sản phẩm tắm, chăm sóc tóc và da. Thành phần này được FDA đánh giá nhìn chung an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, RNAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Rosa Gallica Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa hồng Pháp, chứa các hợp chất thiên nhiên có tác dụng làm sạch điều hòa da. Theo CIR, các thành phần trong chiết xuất hầu như an toàn, tuy nhiên có thể gây kích ứng da, mắt hay hô hấp nếu tiếp xúc với nồng độ lớn
—————
EWG: 1, Sodium Cocoyl SarcosinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2, TyrosineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1, Yeast ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Zea Mays (Corn) Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lõi ngô, được dùng như một chất kết dính, chất độn trong một số sản phẩm làm đẹp và chăm soc cá nhân. Thành phần này được CIR công nhận an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Sản phẩm có màu trắng khá là bắt mắt và theo cá nhân mình thấy khá là phù hợp với da mình nhưng các bạn có làm da nhạy cảm thì nên chú ý nếu có sử dụng nhé!!!!!
Em này chống nắng cực kì tốt nha. Ngoài khả năng chống nắng ra thì e này làm lớp nền khá ổn. Bình thường đi học chỉ cần thoa e này là đã thấy da lên tone r ????
Thiết kế của em Lancome nó đơn giản, nhỏ gọn, mà vẫn mang lại cảm giác sắc sảo, về mùi thì chắc do mình dễ tính vụ này, nên thấy không thích cũng không ghét. Lúc đầu có cảm giác hơi nhờn tí nhưng sau khi thoa đều xong thì nó cũng khô ráo nhanh thôi. Hiệu quả chống nắng tốt, từ ngày xài em nó rồi, cho dù có đi ra đường vào khoảng thời gian nóng nhất ở Sài Gòn thì mình vẫn rất vững dạ. Ngoài ra mình thích ở em nó nữa là ngoài khả năng chống nắng ra, em nó còn đóng vai trò làm lớp nền khá ổn. Bình thường không trang điểm mình chỉ cần thoa kem chống nắng là da đã sáng và lên tông rồi (dĩ nhiên là không thể che khuyết điểm được). Còn hôm nèo cần trang điểm thì thoa thêm lớp CC nữa là ngon lành cành đào, ai cũng hỏi hôm nay có trang điểm gì không, thật ra cũng chỉ có một lớp CC mỏng tanh thôi
Giá bán và nơi mua
Kem Chống Nắng UV Expert XL-Shield Fresh UV AQUA Gel SPF50 PA++++ có giá khoảng 1.495.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Chống Nắng UV Expert XL-Shield Fresh UV AQUA Gel SPF50 PA++++ uy tín bên dưới