Làn da rạng rỡ cùng Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream

Việc tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da phù hợp với mình không phải là điều dễ dàng, đặc biệt là khi bạn đang tìm kiếm một sản phẩm có khả năng dưỡng trắng và cải thiện tone da. Đó chính là lý do tại sao Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream được ra đời. Với những lợi ích tuyệt vời trong việc dưỡng trắng, cải thiện sắc tố da và làm mờ các vết thâm nám, sản phẩm này thật sự xứng đáng để bạn thử nghiệm. Hãy cùng tôi tìm hiểu thêm về Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream và kinh nghiệm sử dụng của mình qua bài viết review này.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream – Được phát triển ban đầu để sử dụng trong những phòng khám da liễu và spa thẩm mỹ cao cấp ở Hàn Quốc, AHC nổi tiếng nhờ các dòng sản phẩm có thành phần cao cấp, công nghệ tiên tiến hướng tới mục tiêu chăm sóc da cho phái đẹp với giá cả phải chăng. Nhóm khách hàng lý tưởng của AHC là nữ giới thuộc độ tuổi 18-35, là những người “sành điệu, thích thú với trải nghiệm mới và yêu thích mỹ phẩm Hàn Quốc”.
– Được thiết kế với vẻ ngoài sang trọng, đẳng cấp, Kem Dưỡng Nâng Tone Trắng Hồng AHC Aura Secret Tone Up Cream SPF30 PA++ luôn nằm trong top ưa chuộng và sử dụng hàng đầu hiện nay của các minh tinh điện ảnh, người mẫu và toàn thể phái đẹp. Sản phẩm được đánh giá là an toàn, lành tính, không gây kích ứng da, hiệu quả nhanh và lâu dài.
– Kết cấu dạng kem mỏng nhẹ, mềm mại, khi thoa lên kem lướt nhẹ và tan nhanh trên da, mang lại cảm giác ẩm mịn ngay tức thì, giúp nâng tone da và che phủ các khuyết điểm nhỏ trên da một cách tự nhiên. Bạn sẽ luôn cảm thấy thật tự tin và hấp dẫn khi ra ngoài mà không cần dùng đến bất kỳ món đồ trang điểm nào nữa.
– Các thành phần nước và khoáng chất cung cấp độ ẩm tối ưu cho làn da, phục hồi làn da khô ráp, tạo lớp màng giữ ẩm giúp da trở nên căng bóng mượt mà.
– Thành phần vitamin và collagen, chiết xuất từ nha đam và các loại rau tự nhiên sẽ giúp làm dịu làn da, giảm tình trạng hư tổn trên da theo thời gian.
– Tăng cường khả năng đàn hồi, cải thiện cấu trúc da, xóa mờ nếp nhăn, đồng thời se khít lỗ chân lông.
– Sản phẩm cũng nhẹ nhàng dưỡng ẩm và làm sạch các tế bào chết, đem lại một làn da khỏe mạnh, đẩy lùi quá trình lão hóa da.
– Đặc biệt, AHC Aura Secret Tone Up Cream SPF30 PA++ có bổ sung tinh chất ngọc trai có tác dụng làm trắng da cực tốt. Sau một thời gian ngắn sử dụng, làn da của bạn sẽ bật tone lên trông thấy cho mà xem.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Acetyl Dipeptide-1 Cetyl EsterChi tiết thành phần: Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester là một chất hữu cơ có tác dụng điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Acetyl Hexapeptide-7Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, AlanineChi tiết thành phần: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, Bacillus FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Caesalpinia Spinosa Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Calcium GluconateChi tiết thành phần: Muối calcium của gluconic acid, dẫn xuất của glucose, là một thành phần hỗ trợ điều chị thiếu calcium trong y học, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp như một thành phần tăng cường độ ẩm, điều hòa da, được FDA công bố là an toàn cho mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cassia Angustifolia Seed PolysaccharideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1
, Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl BenzoateChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 2
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Diphenylsiloxy Phenyl TrimethiconeChi tiết thành phần: Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone là một hóa chất chứa silicon, được sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm làm đẹp nhờ chức năng như một chất chống tạo bọt, chất điều hòa tóc và da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người, với hàm lượng thường thấy trong các loại mĩ phẩm hiện nay.
—————
EWG: 1
, Disodium PhosphateChi tiết thành phần: Disodium phosphate là một muối vô cơ, có tác dụng ổn định pH của sản phẩm, chống sự nứt nẻ trên da. Theo CIR, thành phần này có thể gây kích ứng nhẹ cho da nếu tiếp xúc lâu dài.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, ErythritolChi tiết thành phần: Erythritol là một alcohol có vị ngọt, có nguồn gốc lên men từ glucose, được ứng dụng như một chất tăng cường độ ẩm, ứng dụng trong nhiều loại mặt nạ, sữa tắm, kem đánh răng, serum, … Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho cơ thể.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl Salicylate (Octisalate)Chi tiết thành phần: Làm giảm tình trạng mụn, trị gàu, khử trùng, tạo hương, chống tia cực tím, chất dưỡng da
—————
EWG: 4
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GluconolactoneChi tiết thành phần: Gluconolactone là ester của gluconic acid, có tác dụng như một chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, serum, kem nền, … Thành phần này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn với cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Glyceryl Laurate/OleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Glycol StearateChi tiết thành phần: Glycol Stearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, loại chất béo được tìm thấy trong mỡ động vật cũng như dầu thực vật, được sử dụng như một thành phần làm cho sản phẩm có màu đục, chất nhũ hóa, làm mềm da trong một số loại xà phòng, sữa tắm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Homarine HClChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Adansonia Digitata ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed CollagenChi tiết thành phần: Collagen thủy phân được ứng dụng vào các chế phẩm dành cho tóc để tạo độ bóng và tăng độ đàn hồi cho tóc, mang lại mái tóc mềm mại và tràn đầy sức sống. Nó cũng có thể cải thiện tóc bị hư tổn do các tác động vật lý quá mức. Collagen thủy phân được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Lupine ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Soy ProteinChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Viola Tricolor ExtractChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân chiết xuất hoa tím tam sắc, có các thành phần giúp bảo vệ, cải thiện độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, được bổ sung vào một số thành phần kem dưỡng da, serum, sữa tắm, kem chống nắng, … Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Wheat ProteinChi tiết thành phần: Hỗn hợp các protein trong lúa mạch được thủy phân, chứa các thành phần có tác dụng tạo màng, điều hòa tóc và da. Theo công bố của CIR, hàm lượng tối đa của thành phần này trong mĩ phẩm và các chăm sóc cá nhân là 1,7%. Các thí nghiệm cho thấy hydrolyzed wheat protein không gây kích ứng cho da, được CIR kết luận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Kappaphycus Alvarezii ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Lactobacillus/Rhodopseudomonas/Saccharomyces/Molasses/Yeast Extract/Magnesium Chloride/Calcium CarboChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, MaltodextrinChi tiết thành phần: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Methyl Methacrylate CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại polymer được sử dụng như chất tạo màng, chất tăng độ nhớt, hấp phụ bã nhờn và mụn, ứng dụng trong các loại mĩ phẩm cũng như sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được EWG công bố là hoàn toàn an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, MethylpropanediolChi tiết thành phần: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
—————
EWG: 1
, Nicotinamide Adenine DinucleotideChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, OctydodecanolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Opuntia Ficus-Indica Stem ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Tetrapeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Palmitoyl Tripeptide-8Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PEG-14 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PEG-9 StearateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Phragmites Communis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Potassium Cetyl PhosphateChi tiết thành phần: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Poterium Officinale Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Pseudoalteromonas Ferment ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Saccharide HydrolysateChi tiết thành phần: Saccharide Hydrolysate là sản phẩm thủy phân của sucrose, thành phần chủ yếu gồm có fructose và glucose, được ứng dụng như một chất duy trì độ ẩm cho da. Theo CIR, Saccharide Hydrolysate an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Saccharomyces/Rice Bran FermentChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sodium PhosphateChi tiết thành phần: Natri photphat và dinatri photphat đóng vai trò như chất đệm. Dinatri photphat cũng được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn. Trisodium Phosphate hoạt động như một chất chelat hóa và chất điều chỉnh độ pH.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Sorbic AcidChi tiết thành phần: Sorbic acid, một acid hữu cơ được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E200) như một loại chất bảo quản. Theo đánh giá của CIR, ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,1% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A6: Được biết đến là thành phần gây dị ứng kích ứng niêm mạc vùng da
EWG: 3
, Sorbitan LaurateChi tiết thành phần: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với lauric acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan laurate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.

• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Triceteareth-4 PhosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-7
, TriethanolamineChi tiết thành phần: Giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ để các thành phần tan trong nước và tan trong chất béo có thể trộn lẫn với nhau. Nó cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 5
, TrimethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Tripeptide-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Veronica Officinalis ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây Veronica Officinalis (họ Mã đề), chứa các thành phần giúp điều hòa da, làm sạch da, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, serum, … Theo công bố trên TDMU Medical and Clinical Chemistry, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm trên được coi là an toàn.
—————
EWG: 1
, WaterChi tiết thành phần: Nước tinh khiết chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó hòa tan các thành phần khác nhau mang lại lợi ích cho da, chẳng hạn như chất dưỡng và chất làm sạch. Nó cũng tạo thành một nhũ tương trong đó phần nước và dầu của sản phẩm kết hợp với nhau để tạo thành kem dưỡng (cream) và lotion. Những nhũ tương này đôi khi được gọi là nhũ tương dầu trong nước (O / W) hoặc nước trong dầu (W / O), tùy thuộc vào tỷ lệ pha dầu và pha nước.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
60 Rủi ro thấp
12 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
9 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
1
Da Khô
1
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.08)

Bao bì em này khá sang chảng có vỏ thiết kế bằng kim loại ánh hồng hơn nữa còn có nắp ấn nên khá là tiện dụng á nhưng chất lượn thì thấy không ổn lắm đâu

DuongVu

Sáng mấy bạn nào mà muốn vừa chống nắng vừa nâng tone thì dùng em này là okee vua nhẹ dịu mà còn makeup nhẹ nhàng

nhinguyenkhanguyen

Tuy mình da dầu, nhưng dùng em này cực thích luôn mọi người ạ….apply lên da căng bóng, mướt mịn lắm, thẩm thấu nhanh, mình làm việc trong máy lạnh nên khi dùng em này không có bị khô da, nhưng theo mình cảm nhận thì mình dùng ban ngày cho chống nắng là 1 điều hợp lý nhất, còn ban đêm khi sáng ngủ dậy thì…ôi cực thích luôn ạ, chỉ muốn đứng trước gương ngắm mãi thôi, chắc chắn sẽ mua lại

anglela

da khô dùng em này thích mê , kem thoa lên thấm vào da ,không bí bách da ?

duynguyen25122001

Sản phẩm dùng cho da hỗn hợp thiên dầu, da dầu khá ổn, chất kem lỏng dễ tán nh tán xong thì hơi khô tí nhé. Khả năng nâng tông tốt, nâng được khoảng hơn 1 tông da. Mình dùng nó thay cho kem chống nắng hằng ngày. Ngoài ra thì bao bì của nó màu rose gole rất xinh. Ban đầu mìn chỉ mua vì bao bì xinh quá nh mà dùng xong thích luôn. Mình mua sẵn 2 lọ để trữ luôn ?.
À giá tùy đợt nh trung bình giao động trên dưới 500k nhé

LAN_ANH

Nếu xét về độ nâng tone thì nó tệ nhé. ko nâng mấy, xuống tone sau 10 phút.
Nhưng nếu nói về kn cấp ẩm và tạo độ bóng mướt cho da thì rất oke nhé.
Tổng lại thì mình thấy em nó bình thường.Nếu muốn nâng tone thì cần mix với kem nâng tone khác hoặc chút kem nền.
Hết sẽ ko mua lại.

Rosalie

Bao bì đẹp thiết kế vòi bấm tiện dụng và vệ sinh
Chất kem không quá đặc thấm nhanh khi apply lên da có hiệu ứng glow nhìn da bóng trắng Hồng rất dễ thương, độ nâng tone chỉ đc tầm khoảng hơn 1 giờ , cấp ẩm khá tốt sử dụng lâu sẽ làm sáng da nhưng sản phẩm không có công dụng phục Hồi làm mạnh da hơn
Tuy nhiên mình sẽ mua lại dùng khi không cần make up quá đậm hay muốn có làn da trông như tự nhiên

haivan19

Bao bì của em í khá đẹp và bắt mắt ? Khi apply lên da lúc đầu trông da rất bóng dầu, nhưng sau một lúc thẩm thấu da rất mướt mịn, và trắng hồng, kem có thể che khuyết điểm nhẹ nữa nhé. Chỉ số chống nắng thấp 30++ nên thích hợp dành cho các bạn ngồi văn phòng.

Mình sẽ recommended cho những bạn ngồi văn phòng ko đi ngoài trời nhiều thì nên mua lại nè !

zuzindy

chỗ vòi hơi dơ xíu mn thôg cảm nhe dù mh đã lau rất nhìu lần ròi vẫn cứ thế nên kệ mịa luôn haha mh dùng bé này da trắng lên trông thấy luôn nha mn. c2 mh dùg cũg dị da đẹp hơn nữa. cơ mà kiềm dầu k cao đâu nha mn. texture hơi sệt k đặc lắm cũg k lỏg như sữa màu ngả hồng thoa lên thấm nhanh nâng tone da trắng hồng bóng bóng xinh xẻo như gái hàn hehe ???

HoàiTâm

Mọi người cho em hỏi kem này dùng ok k ạ. E dùng gần hết chai rồi , nhưng e k nhìn ra đc tác dụng

BellaNa

Da mình da khô, hh thiên khô dùng em này rất là thích luôn. Bth mình chỉ dùng em này là oki rồi, có spf 35 nên nếu mà đi ra ngoài đường nhiều thì dùng thêm kem chống nắng nữa. Em này nâng tông nhẹ, tiệp vào da, làm da căng bóng kiểu Hàn thích lắm luôn. Lâu lâu mình còn hay mix em này với kem nền đánh lên da rất mịn luôn ý. Cuối ngày da vẫn ko bị xuống tone. Nói chung là rất ưng ý luôn ??????

shinmup1993

Thiết kế: màu đồng ánh hồng khá sang chảnh, mình không quá quan tâm tới thiết kế, nhưng em này mình rất ưng phần backing của em AHC Aura này.
Texture: dạng kem hơi đặc, màu hồng. Khi apply lên da thì thấm nhanh, cảm giác nhẹ mặt, không gây bí da.
Cảm nhận: em này có nâng tone sau khi bôi, nhưng không phải kiểu nâng tone trắng bệch, mà là trắng hồng. Da mình thuộc da khô, nhưng khi bôi em AHC Aura Toneup này lên thì da được cấp ẩm rõ, da mượt hơn.

Girl_fireflies

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream có giá khoảng 600.000đ(50g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng AHC Aura Secret Toneup Cream uy tín bên dưới