Tìm hiểu về Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dưỡng da hiệu quả và đáng tin cậy? Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream là một sản phẩm được nhiều người tin dùng bởi thành phần chứa đựng các dưỡng chất giúp tái tạo và cải thiện độ đàn hồi cho làn da. Sản phẩm này có thể phù hợp với nhiều loại da, đặc biệt là da khô và da lão hóa. Hãy cùng tìm hiểu về thành phần cũng như trải nghiệm sử dụng của Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream trong bài viết sau đây.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream – Kem dưỡng ẩm làm mềm mượt da, giảm thiểu sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn để tạo làn da mịn màng, tinh tế hơn.
– Làm săn chắc và nâng da, phục hồi da, tái tạo màng ẩm tự nhiên giúp da khỏe mạnh nhờ hai thành phần chủ đạo là:
– Hyaluronic Acid: được gọi là thành phần “chống lại tuổi tác”, có khả năng giữ nước rất tốt, giúp dưỡng ẩm, giữ ẩm cho da và làm mờ nếp nhăn chống lão hóa.
– Vitamin B5: làm dịu và sửa chữa da. Nó kích thích sự tái tạo và sức đề kháng của da.
– Thích hợp cho mọi loại da, ngay cả những làn da nhạy cảm nhất.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng trên mặt và cổ ngày hai lần sáng tối, kết hợp với LaRoche-Posay Hyalu B5 Serum để đạt hiệu quả cao nhất.

Thành phần chính

Acetyl Dipeptide-1 Cetyl EsterChi tiết thành phần: Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester là một chất hữu cơ có tác dụng điều hòa da và tóc, được ứng dụng trong một số sản phẩm sữa dưỡng ẩm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn, ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate CopolymerChi tiết thành phần: Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có chức năng như một chất làm bền nhũ tương, kiểm soát độ nhớt, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Theo CIR, thành phần này được sử dụng hạn chế ở châu Âu, với hàm lượng acrylamide không được vượt quá 0,1 mg/kg đối với các sản phẩm kem bôi, và không quá 0,5 mg/kg với các sản phẩm khác.
—————
EWG: 2
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Arginine PCAChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Benzoic AcidChi tiết thành phần: “Được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm sản phẩm dành cho em bé, sản phẩm tắm, xà phòng và chất tẩy giặt, trang điểm mắt, phấn má hồng, sản phẩm tẩy rửa, sản phẩm trang điểm, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc, chăm sóc móng và chăm sóc da.
Chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, ​​chất bảo quản”
—————
EWG: 3
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilaneChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Cera AlbaChi tiết thành phần: Sáp ong, thành phần chính là một số ester thiên nhiên, có tác dụng như chất nhũ hóa, chất làm dày, thường được ứng dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, son môi, trang điểm, nước hoa, các sản phẩm chăm sóc tóc và nhuộm tóc, sản phẩm chăm sóc da và làm sạch da, kem cạo râu, kem chống nắng. Theo JACT, thành phần này này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, DimethiconolChi tiết thành phần: Dimethiconol là một loại silicone được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất chống tạo bọt, chất tạo màng và dưỡng ẩm cho da. Theo CIR, chất này không gây kích ứng cho mắt cũng như da, an toàn với mục đích sử dụng thông thường.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Sản phẩm thủy phân của Hyaluronic acid, tùy vào cấu trúc mà có các chức năng như tăng cường sự tự bảo vệ của da, dưỡng ẩm hay chống lão hóa. Theo báo cáo của CIR, các thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Hydrolyzed Linseed ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydroxypropyl TetrahydropyrantriolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Isopropyl Titanium TriisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Myristic AcidChi tiết thành phần: Chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt, chất dưỡng tóc, chất chống đóng cục
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PEG-90 StearateChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl HydroxyhydrocinnamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Pentaerythrityl TetraethylhexanoateChi tiết thành phần: Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate là một ester có nguồn gốc thực vật, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất kết dính, chất tăng độ nhớt, chất giữ ẩm, làm mềm da. Không có trường hợp nào phản ứng với thành phần này được ghi nhận. Cosmetics Database đánh giá chất này an toàn 100%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt mơ apricot, với các thành phần có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da và chống oxi hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không gây ảnh hưởng tới cơ thể khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan OleateChi tiết thành phần: PEG Sorbitan và Sorbitol Axit béo Este giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, và cũng giúp các thành phần khác hòa tan trong dung môi mà thông thường không hòa tan. PEG Sorbitan và Sorbitol Acid béo Ester làm cho da và tóc sạch sẽ bằng cách trộn dầu và bụi với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
EWG: 1
, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.

• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Tin OxideChi tiết thành phần: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.
—————
EWG: 2
, Toluene Sulfonic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Zea Mays (Corn) StarchChi tiết thành phần: “Chất hấp thụ, Chất dưỡng tóc, Chất dưỡng da, Chất bảo vệ da, Chất tăng độ nhớt,
Chất hoạt động bề mặt – Chất tẩy rửa, Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa”
—————
EWG: 1
Mức độ
32 Rủi ro thấp
10 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
1 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
3
Da Khô
5
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.11)

Mình dùng em này thấy rất thích
Tuy giá hơi cao nhưng dùng hiệu quả rất tốt
Dùng lâu mụn giảm rõ rệt
Bạn nào da nhạy cảm nên dùng thử ạ

Phuonggi

Em này về bao bì thì không còn gì để chê, độ nổi tiếng thì không phải nói nữa rồi. Mình dùng em này kết hợp với serum của nhà ordinary Nia Zin, một combo được đanhs giá caooo.
Mình da dầu nên mua dạng gel, tuy nhiên thì vẫn thấy nó lâu thấm, bết bết í, nên ai dùng cream cũng nên để ý, vì sợ bí da đó..
kem này vừa dưỡng ẩm vừa phục hồi da, ai mà vừa nặn mụn hay tổn thương sau kem trộn, rượu thuốc thì nên dùng nha.
Cái này mình dùng xem kẽ với kem dưỡng bioderma nữa, buổi sáng ko nên dùng em này, bết lắm.. nha
Nói chung nên mua, nhất là mùa đông

phamduyen

Mình xài retinol bị kích ứng, mẩn đỏ, nóng rát, bong tróc. sau khi mình kết hợp với b5 này thì đã hết hẳn tình trạng trên, dù da khô không có mụn nhưng mình khá ưng em này. Mình cũng ko thấy bết dính hay mùi khó chịu. Sẽ mua lại.

phuongvu1289

Da dầu nên dùng ít để tránh bí da nhée da khô thì đây là chân ái nhaaaa có độ ẩm nhất định không quá bết dính không tạo ghét nói chung là khá ok

HiếuXuân

Dùng thử loại này cho buổi sáng và cảm giác da mướt mịn căng bóng rõ ràng hơn khi dùng loại khác. Nhưng mà thấm nhanh và không bết dính nhé. Mình dùng chung với serum cùng loại.
Da dầu có lẽ sẽ không hợp khi dùng mùa hè vì sợ sec bị bết dính.
Dạng túyp sử dụng khá chắc tay, mùi thơm khá dễ chịu không bị gắt mấy.

Miuu

Da e thuộc dạng hơi khô đang phục hồi kem trộn dùng e này 1 tuần đã thấy da cải thiện khá nhiều ạ ? buổi ság ngủ dậy da mướt đã lứm ??

NhaTruc1228

• Bao bì vỏ lì, tinh tế.
• Chất kem mỏng, nhẹ, thấm nhanh, mùi nhẹ nhàng (cá nhân mình khá thích mùi này).
• Chất kem không quá đặc nên thích hợp cho người da không quá khô.
• Dạo gần đây mình mới sd tretinoin nên da khá khô, bị bong tróc, có tình trạng ngứa rát. Bôi sp lên thấy dịu nhanh, sau vài phút đỡ hẳn đỏ và rát, cải thiện khô da và bong tróc tốt.
• Giá cả phải chăng phù hợp cho hs/sv.
• Đánh giá sp 8/10 chắc chắn sẽ mua lại. Mình cảm thấy thích từ bao bì lẫn mùi sp, phục hồi da mình ổn nữa.
– Hình ảnh bên dưới là ảnh mình vừa rửa mặt xong và 1 bên vừa bôi kem xong.

ngmie

Kem dưỡng này cung cấp độ ẩm vừa phải. Thoa kem xong hơi dính nhẹ chứ k khô liền. Chưa thấy hiệu quả gì rõ rệt nhưng xài em này mình k lên mụn ẩn nên vẫn cho điểm 8

nhunguyen305

Mình sd kèm sr The ordinary nia+zinc hiệu quả khá ổn, 1-2 tuần đầu gần như k có gì thay đổi, từ tháng thứ 2 sd mới thấy rõ kết quả. chất gel hợp da mụn, da dầu nha

Haphuong37

Chất kem đặc, mùi nhẹ, tán lên da mịn luôn, thấm nhanh, ko gây kích ứng hay bí da. Còn về td dưỡng phục hồi thì phải dùng lâu mới thấy đc

tran.t.hong

Về độ phục hồi và dưỡng ẩm cực tốt nhưng vì em da dauaf nên khôgn dùng được em này. Trước đây em có sử dụng thì có tình trạng bí da, em đang sử dụng treatment nhnwg vẫn cảm thấy khá bí. Em cũng đã thử dùng dạng gel những vẫn không cải thiện tình trạng bí da. Nếu mua loại thì em sẽ không mua. Nhưng recommend cho các bạn da khô ạ

_trnhianh_

Nếu lỡ dính kem trộn banh mặt thì dùng e này vớt lại nha, thật sự đánh đồng tiền bát gạo.

danghuyentrang

Kem không mùi không màu, chất gel trong suốt giống dạng thuốc mỡ, bôi thì cảm giác dính dính nhưng 1 lúc sau da khô ráo. Bạn nào da nhờn thì dùng 1 lượng ít thôi. Thích hợp dùng ban đêm kết hợp với retinol rất ổn da khỏe đẹp lên

vi63

giá ổn, đóng gói cẩn thận, dưỡng ẩm tốt còn phục hồi da nữa

Nguyênl

Giá khá cao, khi sử dụng cứ bị bết bết lâu thấm, mặt cứ bóng bóng như đổ dầu, khó chịu vãi, không mua lại

Phương04

kem dưỡng chân ái của mình, phù hợp mọi loại da kể cả da nhayy cảm, phục hồi da siêu tốt.

thoayori

là kem dưỡng da tốt dùng được cho da nhạy cảm. kiên trì dùng mới thấy hiểu quả rõ.dù giá hơi chát do với các loại kem dưỡng da khác,nhưng đáng đồng tiền.

phamhuong91

Cũng là dòng B5 của LRP nhưng mỏng nhẹ hơn thích hợp cho da dầu hơn phục hồi ổn làm dịu da tốt nhưng chất kem với mình hơi lỏng chắc mình thích dạng cream hơn vì phục hồi da mình thấy tốt hơn

KANKAN2002

Điểm 10 cho chất lượng
Da e dùng mỗi tối khi sáng dậy mềm mịn . ít đổ dầu
chất gel dễ tán và thấm nhanh ! ( e dùng ban ngày lẫn tối luôn )
Giá hơi cao nhưng vẫn cho 10 điểm ak ✅

nguyenyen55

Sản phẩm nhỏ gọn xinh xắn có khả năng cấp nước phục hồi da thành phần lành tính an toàn

HOANGDIEPMY

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream có giá khoảng 932.000đ(40ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Da La Roche-Posay Hyalu B5 Cream uy tín bên dưới