Review Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream – Đánh Thức Vẻ Tươi Trẻ Cho Làn Da Chịu Lão Hóa

Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream được đánh giá là một trong những sản phẩm dưỡng da chống lão hóa tốt nhất trên thị trường. Với kết cấu kem mịn, dễ thẩm thấu và chứa các thành phần dinh dưỡng giúp nuôi dưỡng da, sản phẩm này hứa hẹn mang lại cho bạn làn da căng mịn, tươi trẻ và đầy sức sống.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream – Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream với thành phần super bio-hyaluronic axit, Shiseido Bio-Performance Advanced Super Revitalizing Cream bổ sung hàm lượng dưỡng ẩm dồi dào, thấm sâu vào các lớp da, giúp đẩy lùi sự khô ráp ở những vùng da khó tiếp cận nhất trên khuôn mặt.
– Qua đó, làm thúc đẩy tái tạo tính đàn hồi, cải thiện vùng da kém săn chắc và xóa mờ các nếp nhăn do lão hóa.
– Ngoài ra, Shiseido Bio-Performance Advanced Super Revitalizing Cream còn chứa Bio-EPO là dưỡng chất tái tạo da cực mạnh, bổ sung năng lượng cho tế bào, giúp phục hồi lại kết cấu da mượt mà, mịn màng.
– Song song với chức năng phục hồi da, Shiseido Bio -Performance Advanced Super Revitalizing Cream còn giúp bảo vệ da khỏi tác hại từ yếu tố môi trường, ngăn ngừa da khô ráp, gồ ghề và làm chậm lại quá trình lão hóa, giúp kéo dài làn da tươi trẻ.

* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng vào sáng và tối, sau bước làm sạch da mặt và sử dụng nước cân bằng.
– Dùng que lấy kem, không dùng tay lấy kem để tránh vi khuẩn xâm nhập vào sản phẩm.

Thành phần chính

Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Cetyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng làm son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phấn mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
—————
EWG: 1
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, EthylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2
, HydroxyprolineChi tiết thành phần: Hydroxyproline là một amino acid được tìm thấy trong collagen, được thêm vào một số sản phẩm chống lão hóa, sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, mặt nạ, … nhờ chức năng điều hòa da, giảm bong tróc. Chất này được CIR đánh giá an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Iron OxidesChi tiết thành phần: Iron oxides hay các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, nâu, đen, an toàn với người khi tiếp xúc qua da, được FDA coi như an toàn với chức năng một loại phụ gia thực phẩm cũng như mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 2
, IsodecaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, MethylparabenChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Paraben
EWG: 4
, PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl DimethiconeChi tiết thành phần: Thành phần PEG dilaurate và PEG laurate giúp tạo thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được nhũ hóa, đồng thời giúp rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước, làm tóc sạch.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Phytosteryl MacadamiateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả phúc bồn tử, chứa nhiều thành phần có hoạt tính chống oxi hóa như vitamin C, E, quercetin, anthocyanin, … có tác dụng điều hòa, dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu tác hại của tia UV, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, thành phần này an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Saccharomyces Ferment Lysate FiltrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium Acetylated HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, son dưỡng, … Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Sodium MetaphosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Stearyl GlycyrrhetinateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Trisodium EDTAChi tiết thành phần: Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại và bị bất hoạt hóa. Đồng thời giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
Mức độ
19 Rủi ro thấp
6 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.67)

Dùng mãi vẫn chưa thấy giảm gì cả 🙁 chánnnn

Linh Bông

– Cải thiện các dấu lão hóa như nếp nhăn, da kém săn chắc, sạm màu… ở những vị trí nhỏ nhất trên khuôn mặt.
– Bổ sung dưỡng chất giúp da mượt mà và mềm mại hơn.
– Khôi phục độ đàn hồi giúp da săn chắc, giảm xuất hiện các đường nhăn mới.

Bảo Vân

Đúng là tiền nào của nấy, làm giảm nếp nhăn nhanh vc hihiiii

Đào Nguyễn

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream có giá khoảng 3.106.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Da Shiseido Bio Performance Advanced Super Revitalizing Cream uy tín bên dưới