Skinfood Black Pomegranate Wrinkle And Line Cream là một sản phẩm kem dưỡng da đến từ thương hiệu Skinfood của Hàn Quốc. Được làm từ chiết xuất từ quả lựu đen, kem này nhằm mục đích làm giảm nếp nhăn và đường chân chim trên khuôn mặt.
Thông tin sản phẩm
Kem Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Wrinkle And Line Cream – Kem Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Wrinkle And Line Cream dành cho vùng mắt tính năng kép vượt trội chống lại tất cả các dấu hiệu lão hóa và giữ lại tuổi thanh xuân cho vùng da quanh mắt.
– Giúp bổ sung và duy trì độ ẩm lâu dài cho da, giữ cho làn da luôn mềm mại, mịn mượt.
– Làm giảm đáng kể tình trạng mụn và các nếp nhăn trên da, từ đó giúp khôi phục sự săn chắc, đàn hồi cho da một cách rõ rệt.
* Hướng dẫn sử dụng;
– Sau khi dùng toner/serum, lấy một lượng thoa lên vùng chữ V/C, hoặc những vùng bạn quan tâm khác.
– Dùng tay vỗ nhẹ lên da cho thẩm thấu. (tuýp được đóng gói chân không giúp làm đầy những vùng nhăn chữ V/C, sản phẩm được giữ tươi và vô trùng cho đến khi bạn dùng.
Thành phần chính
—————
EWG: null, Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate CopolymerChi tiết thành phần: Acrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có chức năng như một chất làm bền nhũ tương, kiểm soát độ nhớt, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Theo CIR, thành phần này được sử dụng hạn chế ở châu Âu, với hàm lượng acrylamide không được vượt quá 0,1 mg/kg đối với các sản phẩm kem bôi, và không quá 0,5 mg/kg với các sản phẩm khác.
—————
EWG: 2, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, AnhydroxylitolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Argania Spinosa Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt cây argan – một loài thực vật họ hồng xiêm, có thành phần chính là một số acid béo tự nhiên. Nhờ các chức năng điều hòa da như làm mềm, dưỡng ẩm, phục hồi da, tinh dầu argan thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm mắt, son môi và kem chống nắng. Theo CIR, chiết xuất argan an toàn khi được sử dụng vừa phải. Việc lạm dụng có thể gây kích ứng da như phát ban hay nổi mụn.
—————
EWG: 1, Beta-GlucanChi tiết thành phần: Một loại đường đa có nguồn gốc từ ngũ cốc. Nhờ khả năng làm dịu da và chống oxi hóa, có lợi cho da nhạy cảm. Theo EFSA, beta glucan an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: null, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, C12-14 Pareth-12Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Ceramide 3Chi tiết thành phần: Ceramide 3, một loại ceramide – họ chất béo có dạng sáp. Nhờ các thành phần giống với lipid trong da người, các ceramide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa. Theo CIR, các ceramide an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Ethylhexyl PalmitateChi tiết thành phần: Thành phần palmitate đóng vai trò là chất bôi trơn bề mặt da, giúp da mềm mại, mịn màng. Isopropyl Palmitate có thể được sử dụng như một chất kết dính, được sử dụng để kết dính các thành phần mỹ phẩm dạng bột với nhau và được thêm vào trong quá trình nén thành viên nén hoặc dạng bánh hoặc để tạo độ dính sau khi nén.
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây phỉ, có thành phần chứa các chất chống oxi hóa, điều hòa da, được bổ sung vào thành phần một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp giảm kích ứng, điều trị mụn và một số bệnh da liễu, … Theo FDA, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Hydrolyzed Wheat Protein/PVP CrosspolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Imperata Cylindrica Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cỏ tranh, giàu muối khoáng, giúp giảm bong tróc, phục hồi da, được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, kem chống nắng, sữa dưỡng ẩm, thích hợp cho da khô. Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với cơ thể.
—————
EWG: 1, IsohexadecaneChi tiết thành phần: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Methoxy PEG/PPG-25/4 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Palmitoyl OligopeptideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Palmitoyl Tetrapeptide-7Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PEG-8Chi tiết thành phần: PEG-8 là một loại polymer của ethylene glycol, thường được dùng như một dung môi hay chất tăng cường độ ẩm cho mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hầu như không gây ảnh hưởng tới sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl GlutamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Polysorbate 80Chi tiết thành phần: Polysorbates giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ đồng thời giúp hòa tan các thành phần khác trong dung môi mà thông thường không hòa tan.
—————
EWG: 1-3, Portulaca Oleracea ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ rau sam: có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, chứa nhiều chất có khả năng chống oxy hóa cao như vitamin E, flavonoid, ngăn ngừa tình trạng lão hóa da giúp xóa mờ các nếp nhăn, làm da mềm mịn, mau liền sẹo trên những vùng da bị tổn thương. Theo một công bố khoa học trên International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, thành phần này nhìn chung không gây độc cho con người.
—————
EWG: 1, Punica Granatum Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người khi tiếp xúc ngoài da, cũng như không gây ảnh hưởng đáng kể khi đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 1, Punica Granatum Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ hạt lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo CIR, hàm lượng được sử dụng trong các sản phẩm của thành phần này an toàn với sức khỏe con người khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1, Sodium Cocoyl GlutamateChi tiết thành phần: Sodium Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt, có tác dụng như một thành phần làm sạch, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 10%. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm chứa tới 5% thành phần này không gây kích ứng, an toàn cho làn da. Nhưng thành phần này có thể dễ dàng gây kích ứng cho mắt, nên tránh để sản phẩm chứa sodium cocoyl glutamate tiếp xúc với mắt.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, TribeheninChi tiết thành phần: Tribehenin hay glyceryl behenate, là ester của glycerin và benehic acid, một acid béo, giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da hoặc được ứng dụng như một chất nhũ hóa, là thành phần của một số loại son dưỡng môi, sản phẩm chống mồ hôi. Theo CIR, hàm lượng của thành phần này trong một số sản phẩm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1, XylitolChi tiết thành phần: Xylitol là một alcohol đa chức, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến. Chất này được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc răng miệng như một thành phần tạo hương, tăng cường độ ẩm. Theo Cosmetics Database, Xylitol ít độc hại cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, XylitylglucosideChi tiết thành phần: Xylitylglucoside là hợp chất có nguồn gốc từ đường trong lúa mì, giúp duy trì độ ẩm, điều hòa da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Mình hôm trước mới mua cho mẹ mình lọ nhỏ nhỏ xinh xinh này về dùng, thấy mẹ phản hồi ưng lắm hihiiii bôi tháng là nếp nhăn đã mờ trônng thấy
Tôi đã mua một loại kem ban đêm mới vào mấy tháng trước. Tôi đã không thực sự có bất cứ điều gì cụ thể trong tâm trí vì vậy tôi chỉ yêu cầu các nhân viên bán hàng Skinfood cho lời khuyên. Tôi không biết rằng họ đã quảng bá mạnh mẽ dòng Black Pomegranate của họ vào thời điểm đó.Bằng cách nào đó, tôi đã hiểu đủ rằng đó là dòng đẹp nhất, được cho là loại kem dưỡng ẩm rất hiệu quả, và tự hào có một hương thơm tinh tế tuyệt vời.
Sau khi sử dụng emulsion hoặc serum dưỡng, lấy một lượng kem thích hợp lên tay và bôi đều lên mặt.Mát-xa nhẹ nhàng để dưỡng chất hấp thụ vào da.
Tôi cần một loại kem ban đêm khiến tôi cảm thấy rất tốt. Skinfood Black Pomegranate Cream làm điều đó vì vậy tôi đã là một khách hàng hạnh phúc.
Tôi đã xem một số chương trình làm đẹp một số thời gian trước đây, nơi các “chuyên gia” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giữ ẩm trong khi ngủ. Tôi phải hào phóng với nó và tận hưởng triệt để tác dụng dưỡng ẩm.
Thành phần chính được chiết xuất quả lựu đen này, đó là một loại “trái cây tốt”đem lại công dụng dưỡng ẩm,làm mờ của nó được nhắm đến để giải quyết các vấn đề về nếp nhăn.
Đối với công dụng xóa nếp nhăn ,tôi không nghĩ rằng kem Black Pomegranate Creamđược cho là kỳ diệu xóa bất cứ điều gì.Nhưng nó đem lại sự mềm mịn, giữ được độ ẩm cho tôi là chắc chắn.
Làn da của tôi khá nhạy cảm nhưng khi sử dụng kem này thì không hề gây khó chịu chút nào. Sản phẩm không gây dính nhờn trên da. Với giá bán khoảng hơn 400k với 30ml nếu sử dụng mỗi ngày một lần cũng khá lâu.
Đối với mục đích của một loại kem đêm đơn giản, Black Pomegranate Cream đã làm công việc của nó. Mùi hương của loại kem này đáng yêu cũng là hoàn toàn thư giãn. Tôi sẽ mua lại sản phẩm này nếu như tôi không tìm thấy được một sản phẩm nào khác tốt hơn có thể thấy thế được nó. Chúc các bạn có những trải nghiệm thật thú vị nhé
Em này có hiệu quả cải thiện nếp nhăn và đa số những sản phẩm như thế này đều có chất lượng rất tốt
Em này rất tốt . Nếu thoa đều đặn và kết hợp với kem dưỡng da thì sẽ tốt hơn. Mình vừa dùng hết lọ thứ nhất và đang oder lọ thứ 2 dùng rồi T.T
Mình đang dùng cái này thay cho kem mắt! Bình thường vùng mắt mình khá nhiều dầu nên mình hay dùng phấn kiềm dầu. Chính vì vậy nên da lại trở nên khô. Sau khi dùng sản phẩm này mình thấy đỡ khô hơn, cảm giác da săn chắc lại ấy? Tuy nhiên vẫn hơi có cảm giác dầu một chút. Nếu bôi lên má sẽ xuất hiện vài mụn nhỏ li ti. Vậy nên mình chỉ thoa một tí xíu lên vùng mắt thôi. Dùng nhiều quá cũng không tốt đâu..
Mỗi khi dòng sản phẩm Black Pomegranate sale là mình lại đi tìm mua nhưng thường xuyên không mua được. Mình chỉ là fan trung thành nhưng ko may mắn lắm của Skinfood. Chắc mọi người đều biết dòng sản phẩm này chất lượng tốt nên nhanh chóng mua hết không còn phần cho mình.
Mặc dù mình cũng không rõ trong thành phần của dòng sản phẩm Black Pomegranate có những gì nhưng cứ sử dụng sản phẩm là mình lại cảm thấy da trở nên căng mọng.
Trong số những mỹ phẩm có hiệu quả tăng độ đàn hồi cho da mà mình dùng cho tới nay, dòng sản phẩm Black Pomegranate có chất lượng tốt nhất.Trong dòng sản phẩm ấy thì sản phẩm này lại là sản phẩm đem lại cảm giác hiệu quả tốt nhất, khiến cho da căng mọng và đẹp nhất.
Giá bán và nơi mua
Kem Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Wrinkle And Line Cream có giá khoảng 408.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Da Skinfood Black Pomegranate Wrinkle And Line Cream uy tín bên dưới