Đánh thức vẻ đẹp tươi trẻ với Kem Dưỡng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream

Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream là sản phẩm kem dưỡng đến từ Hàn Quốc, được chiết xuất từ hoa cúc vàng, giúp làm sáng da và mang lại sự tươi trẻ cho làn da của bạn. Với công thức độc đáo và giàu dưỡng chất, sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn làn da khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Kem Dưỡng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream và cảm nhận sự thay đổi trên làn da của bạn.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream * Kem Dưỡng Trắng Da Chống Nắng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream là kem dưỡng trắng kép với 2 tác dụng dưỡng sáng da từ bên trong và mang lại hiệu ứng trắng da
* Công dụng
– Nuôi dưỡng làn da sáng dần từ sâu bên trong.
– Dưỡng chất từ hoa cúc trắng giúp hạn chế sản sinh Melanin gây sạm da. Đặc biệt làm đều màu da, cải thiện và làm mờ các đốm sậm màu trên da.
– Bột ngọc trai ánh hồng giúp nâng tone da ngay khi thoa tạo hiệu ứng da trắng hồng, bóng khỏe tự nhiên.
– Cung cấp độ ẩm nuôi dưỡng da mềm mịn, ngăn ngừa lão hóa.
– Chỉ số chống nắng lý tưởng giúp bảo vệ da dưới các tác động từ ánh nắng mặt trời và môi trường xung quanh.
– Chất kem dễ thẩm thấu trên da, không gây nhờn rít hay khó chịu dù bạn sở hữu làn da dầu.
* Hướng dẫn sử dụng
– Là bước cuối cùng trong thứ tự skincare của bạn. Bạn nên lấy một lượng kem Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream vừa đủ lên tay rồi thoa lên mặt và cổ, kết hợp với massage giúp kem dễ thấm nhanh vào da. Dùng hàng ngày vào mỗi buổi sáng để có hiệu quả.
– Đối với các hoạt động phải ở dưới ánh nắng quá lâu như chơi thể thao, tắm biển, đi chơi…thì bạn có thể kết hợp thêm kem chống nắng để bảo vệ da.( Thứ tự dùng: kem Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream SPF 35 PA++ → kem chống năng bổ sung).

Thành phần chính

AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, AluminaChi tiết thành phần: Hay oxide nhôm, được sử dụng trong sản phẩm làm sạch, son môi, phấn má và các sản phẩm khác với chức năng chất làm sạch, chống vón cục, chống phồng và như một chất hấp thụ. Theo các nhà khoa học của CIR, alumina dùng trong mĩ phẩm an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 2
, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1
, Aluminum StearateChi tiết thành phần: Muối magnesium của stearic acid thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân vì đặc tính bôi trơn của chúng. Nó cũng ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Muối magnesium của stearic acid làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, làm giảm độ trong và trong suốt của sản phẩm, khiến nó trở nên mờ đục.
—————
EWG: 1-2
, Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP CopolymerChi tiết thành phần: Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, ArbutinChi tiết thành phần: Arbutin là một glycoside chiết xuất từ một số cây họ đỗ quyên, có chức năng chống oxi hóa, điều hòa da, ngăn ngừa sự hình thành melanin, được ứng dụng trong một số loại kem chăm sóc da, sản phẩm rửa, kem điều trị ngoài da, … Các thí nghiệm của Scientific Committee on Consumer Safety về ảnh hưởng của sản phẩm chứa thành phần này lên động vật được thực hiện cho thấy chất này không gây kích ứng da, ít gây kích ứng mắt, an toàn với sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl TriazineChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Bemotrizinol, là một hợp chất hữu cơ tan trong dầu có chức năng nổi bật là hấp thụ tia UV-A, UV-B. Chất này được cấp phép sử dụng trong các sản phẩm ở EU, nhưng không được FDA chấp nhận lưu hành (ở Hoa Kì). Cho tới này, chất này được coi là không độc hại với cơ thể người và hiếm khi gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Camellia Japonica Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hạt hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo báo cáo của CIR, tinh dầu hạt hoa trà an toàn với mục đích sử dụng chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Chrysanthellum Indicum ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây Chrysanthellum Indicum (họ hoa cúc), có tác dụng điều hòa và làm dịu da, được thêm vào một số sản phẩm chăm sóc và làm sạch da. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Corthellus Shiitake (Mushroom) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất nấm hương, chứa hoạt chất chống oxi hóa, được ứng dụng như một thành phần giúp kháng viêm, giảm thiểu một số bệnh về da trong một số sản phẩm chăm sóc da. Theo WebMD, hàm lượng chiết xuất nấm hương trong các sản phẩm trên an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ethylhexyl MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 6
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydroxypropyl CyclodextrinChi tiết thành phần: Hydroxypropyl Cyclodextrin thuộc nhóm các cyclodextrin, các đường đa có cấu trúc vòng, được ứng dụng như một thành phần tạo phức, làm bền nhũ tương, điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như serum, kẻ mày, sữa dưỡng ẩm, kem mắt, …Các cyclodextrin được công nhận là an toàn và cấp phép bởi FDA như một thành phần dược phẩm.
—————
EWG: 1
, Isoamyl p-MethoxycinnamateChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Amiloxate, là một ester có khả năng hấp thụ tia UV, được cấp phép ở EU như một thành phần của kem chống nắng, tuy nhiên chưa được FDA công nhận với công dụng trên. Thành phần này được coi là không gây độc, hàm lượng được sử dụng trong một số loại kem chống nắng an toàn cho làn da.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, Mother of PearlChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Nelumbo Nucifera Germ ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất mầm hoa sen, với các thành phần có chức năng như chất chống oxi hóa, chống viêm, trị mụn, phục hồi da, … được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích như làm trắng và giảm nếp nhăn. Ít có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này.
—————
EWG: 1
, Paeonia Lactiflora ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây họ thược dược hay mẫu đơn, một vị thuốc y học cổ truyền, cũng được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da. Theo EMA/HMPC, Paeonia Lactiflora Extract an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, Pinus Koraiensis Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polyacrylate-13Chi tiết thành phần: Polyacrylate-13 là một polymer đồng trùng hợp, là một chất dụng như một chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, chất kết dính. Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, không gây kích thích cho da.
—————
EWG: 2
, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt mơ apricot, với các thành phần có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da và chống oxi hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không gây ảnh hưởng tới cơ thể khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Prunus Mume Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sesamum Indicum (Sesame) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt vừng, chứa nhiều acid béo, có tác dụng dưỡng kết dính, dưỡng ẩm, điều hòa da, làm sạch da, tạo hương… cho nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo WebMD, tành phần này nhìn chung an toàn cho cơ thể, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người.
—————
EWG: 1
, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Zingiber Officinale (Ginger) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất củ gừng, chứa các thành phần có chức năng tạo hương, kháng viêm, dưỡng ẩm, điều hòa da và tóc, được sử dụng trong thành phần các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo EMA/HMPC, thành phần này được coi là an toàn với sức khỏe con người, tuy nhiên chiết xuất củ gừng đậm đặc, cũng như chiết xuất từ nhiều nguồn khác, được khuyến cáo là tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
Mức độ
41 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
2

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
5.00)

Mùi thơm dịu nhẹ, chất lượng các dòng sản phẩm của hãng thì các bạn cx bt rồi đó, nói chung là em mày mình cực ưng đó???

TieuVu

Do muốn thử nhiều dòng của Hanyul nên mình mua hũ kem full size này, với mong muốn vừa có thể chống nắng vừa có thể mờ vết thâm do sẹo mụn. Thiết kế rất đẹp, kỹ lưỡng và lịch sự với lớp giấy bạc bảo vệ và cả 1 nắp nhựa hình như để ém kem lại hay sao ấy, lại có kèm theo cả muỗng nhỏ để múc kem ra. Nói chung nhìn là thấy thích.

Chất kem lỏng, lỏng hơn cả kem ngải cứu của hãng. Kem có màu hồng rất là nhạt thôi, thơm mùi hoa cúc tự nhiên. Điểm đặc biệt của loại kem này là không thể thoa lên da mà là chấm lên sau đó dậm như dậm phấn trang điểm ấy, nếu không là kem sẽ không tán đều trên mặt. Mình có đọc đâu đó là có thể sử dụng ẻm như lớp nền trang điểm luôn. Mình thì không trang điểm nên hổng rành.

Sau khi tán đều thì lớp kem sẽ giúp da lên tone nhẹ nhưng rửa đi là về lại vị trí cũ. Da mặt có cảm giác mát mát, thích lắm. Chống nắng thì mình không thấy rõ lắm. Mình bôi hẳn lên vùng hay bị thâm quầng mắt thì thấy sau đó cũng như cũ thôi. Trắng da thì mình tạm thời chả thấy luôn, hay phải dùng lâu? Điểm cộng bự của ẻm là dịu nhẹ với da mình dù bình thường da mình hay phản ứng với mỹ phẩm/hóa chất.

Hà My

Những cái nắng gay gắt ở Hà Nội đã làm xạm da của mình đi rất nhiều.huhu.Dù mình có chống nắng các kiểu thì em ấy vẫn vậy thôi. Nhưng dùng em này hàng ngày thì mình k còn lo lắng nữa rồi.Em này giúp tái tạo lại da giúp da mình trở nên sáng mịn trở lại ?

.queen.

kem dưỡng của hanyul giúp da mình cải thiện rất nhiều. rất tin dùng sản phẩm của hanyul

Thanh Hải

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream có giá khoảng 679.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Hanyul White Chrysanthemum Radiance Cream uy tín bên dưới