Incellderm Active Cream – Kem dưỡng trắng da đa năng cho làn da rạng rỡ

Incellderm Active Cream là một sản phẩm chăm sóc da đa năng với công thức độc đáo giúp dưỡng trắng, cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm cho da. Với thành phần chính là hợp chất A3 power- là một phức hợp độc quyền của Incellderm, sản phẩm hỗ trợ làm giảm các nếp nhăn, tăng cường độ sáng và giữ ẩm cho làn da mềm mại, mịn màng hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Incellderm Active Cream và trải nghiệm sự khác biệt trên làn da của bạn.

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Trắng Da Incellderm Active Cream – Kem dưỡng trắng căng bóng da Incellderm Active Cream mang sức mạnh gấp 10 và thẩm thấu gấp 4 lần so với các loại kem dưỡng thông thường. Sản phẩm cải thiện nếp nhăn, lão hóa, dưỡng da trắng mịn, căng bóng săn chắc, trẻ hóa da.
– Sản phẩm kem dưỡng cao cấp đã được kiểm nghiệm không gây kích ứng và được chứng nhận bởi FDA Hoa kỳ, hiệu quả từ sau 2 tuần sử dụng, cung cấp dưỡng chất, vitamin tăng cường sức sống cho da rạng rỡ
– Dưỡng trắng chuyên sâu một cách an toàn, cải thiện tông da, làm mờ sạm nám
– Ức chế sự hình thành của melamin gây nám tàn nhang, đồi mồi, bổ sung độ ẩm, duy trì độ mềm mượt cho da
– Thúc đẩy tái tạo tế bào mới, cải thiện các dấu hiệu của lão hóa da

Thành phần chính

2-(2-Aminoethoxy)ethanolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Acetyl Hexapeptide-7Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, BeeswaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành phần dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm dày phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, dạng hình que như son môi để giữ hình dạng, giúp dễ tán trên da và duy trì độ cứng. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị khô cứng ngay cả khi đã đông cứng lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1
, Berberis Vulgaris (Barberry) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Butylene Glycol Dicaprylate/DicaprateChi tiết thành phần: Hỗn hợp ester của butylene glycol và các acid béo có nguồn gốc dầu dừa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da, ứng dụng trong các sản phẩm tắm, mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Calendula Officinalis ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Caprylic/Capric GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Carthamus Tinctorius (Safflower) OleosomesChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Centella Asiatica Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Chamaecyparis Obtusa Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây Chamaecyparis Obtusa (họ Hoàng đàn, chi Liễu sam), chứa các thành phần có tác dụng tạo hương thơm, làm sạch không khí, xua đuổi côn trùng, kháng vi trùng, kháng nấm, … Chưa có thông tin về mức độ an toàn của thành phần này với sức khỏe con người.
—————
EWG: null
, Chamomilla Recutita (Matricaria) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ cây cúc La Mã, chứa một số flavonoid có đặc tính kháng viêm nổi bật, làm dịu vùng da bị sưng, trị một số bệnh ngoài da, thích hợp với da nhạy cảm, thường dùng trong các loại mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Cinnamomum Cassia Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Copper Tripeptide-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, D&C Yellow No 5 Aluminum LakeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: null
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Ficus Carica (Fig) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 8
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) SterolsChi tiết thành phần: Skin-Conditioning Agent – Emollient; SKIN CONDITIONING
—————
EWG: 1
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Heptyl UndecylenateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Hexapeptide-2Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2
, Hydrogenated Meadowfoam Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Hydrogenated PolydeceneChi tiết thành phần: Hydrogenated Polydecene là một hỗn hợp các hydrocarbon no, là thành phần làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm với da khô. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng của thành phần này trong các sản phẩm nhìn chung an toàn. Chất này có thể gây kích ứng nhẹ.
—————
EWG: 2
, Hydroxydecyl UbiquinoneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Laminaria Digitata ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất tảo bẹ Laminaria Digitata, chứa các thành phần giúp giảm bong tróc, phục hồi da, được sử dụng như một chất tạo hương, chất điều hòa da trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo CIR, thành phần này an toàn với làn da.
—————
EWG: 1
, Macadamia Ternifolia Seed Oil PEG-8 EstersChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, MadecassosideChi tiết thành phần: Madecassoside là một hợp chất thiên nhiên có trong một số loại rau xanh, thường được phân lập từ rau má, thường được dùng như một chất điều hòa da, chống lão hóa, thích hợp với da khô, da nhạy cảm. Chưa có trường hợp dị ứng ngoài da nào với chất này được ghi nhận. Theo công bố của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng trong các sản phẩm thường nhỏ, an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Nicotinoyl Tripeptide-1Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, OctydodecanolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Panax Ginseng Callus Culture ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất mô sẹo nhân sâm, thành phần gồm các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm và cải thiện vẻ ngoài của làn da, điều hòa tóc. Theo đánh giá của EMA/HMPC, sản phẩm này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: null
, PanthenolChi tiết thành phần: Panthenol hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, Panthenol và Axit Pantothenic cải thiện tình trạng của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn, cả về mặt vật lý và hóa học.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Pentapeptide-44Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polyglyceryl-6 CaprateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polyglyceryl-8 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Propolis WaxChi tiết thành phần: Keo ong, thường được ứng dụng nhờ khả năng chữa bệnh, sát trùng và phục hồi. Các thành phần trong keo ong hỗ trợ cân bằng, chữa lành và làm dịu làn da, tăng tốc độ tăng trưởng tế bào làm thoáng lỗ chân lông, cũng như chống viêm, diệt khuẩn. Theo RxList, keo ong và các thành phần của nó an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với ong và các sản phẩm từ ong.
—————
EWG: 1
, Quercus Mongolia Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: null
, Salix Nigra (Willow) Bark ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây jojoba, chứa các thành phần có tác dụng dưỡng da, phục hồi da, chống lão hóa, dưỡng tóc, thường được ứng dụng vào các sản phẩm chăm sóc tóc, môi và da. Theo công bố của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da (nồng độ tối đa trong các loại mĩ phẩm an toàn thường thấy là 25%), tuy nhiên có thể gây hại cho cơ thể nếu đưa vào lượng lớn qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sodium Polyacryloyldimethyl TaurateChi tiết thành phần: Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate là một polymer, được ứng dụng như một thành phần làm bền nhũ tương, tăng độ nhớt. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cao nhất của chất này trong các sản phẩm hiện hành là 1,4%, trong khi đó các thí nghiệm với nồng độ Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate lên tới 30% cũng không gây ra tác dụng phụ, không gây kích ứng hay mẫn cảm. Do đó được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Solanum Lycopersicum (Tomato) Callus Culture ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất mô sẹo của cây cà chua, chứa nhiều vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng điều hòa da, được ứng dụng trong một số sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, serum, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: null
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Sunflower Seed Oil GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Trideceth-20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, TromethamineChi tiết thành phần: Tromethamine hay còn gọi là Tris, THAM, thường được sử dụng như dung dịch đệm trong các thí nghiệm sinh hóa. Chất này cũng được sử dụng trong các dung dịch mĩ phẩm như chất ổn định pH, được Cosmetics Database công bố là ít độc hại với cơ thể con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 2
, Zingiber Officinale (Ginger) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
37 Rủi ro thấp
0 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
19 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
4
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.73)

dùng kem dưỡng xong da căng bóng mịn màng nói chung rất ổn cho b nào da khô như mình, nhưng nên bôi ít thôi bôi nhiều sẽ nhìn như bị đổ dầu nhé

lamanh689

Dã man thật sự đấy ce ạ. Kem phục hồi da tức thì nhất từ trước đến giờ mà mình đã sử dụng. Nặn mụn chỉ hôm trước hôm sau là giảm 90% đỏ rồi. Chưa kể giảm được cả xưng tấy sau nặn mụn nữa.

Đối với những bạn da ít mụn thì e này thực sự là chân ái nha. Mình dùng theo cả bộ nên sau 3 tuần là đã thấy kết quả rồi. Da láng , mịn, còn hiệu quả về làm trắng thì k rõ rệt nha.

linhtram2504
Kem dưỡng

Chất kem đặc, dùng oke. Da bóng mướt. Dùng thích.?

bichxuan

em này đối với những bạn đã từng bị nhiễm corticoid do dùng kem trộn thì nên sử dụng e này 1 lần, bởi khả năng tái tạo lại da giúp da căng bóng cải thiện nếp nhăn và làm mờ các vết nám trên da rất là rõ rệt

haeun2505

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Trắng Da Incellderm Active Cream có giá khoảng 1.068.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trắng Da Incellderm Active Cream uy tín bên dưới