Tẩy Tế Bào Chết Và Làm Sáng Da Với Kem Dưỡng Trắng Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1%

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da giúp tẩy tế bào chết và làm sáng da hiệu quả? Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn Kem Dưỡng Trắng Da Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1%. Với thành phần chính là Retinol và các dưỡng chất tự nhiên, sản phẩm này giúp cải thiện tình trạng da tối màu, không đều màu, đồng thời làm sáng và làm mịn da. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết review dưới đây!

Thông tin sản phẩm

Kem Dưỡng Trắng Da Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1% – Kem Dưỡng Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1% với chức năng cải thiện sắc tố da, cải thiện sức khỏe, độ đàn hồi, bảo vệ da chống lại các tác hại của môi trường bên ngoài.
– Có tác dụng trong việc cải thiện màu da và phá vỡ các hắc tố hiện có trên khuôn mặt.
– Làm sáng da và giúp làm đều màu da là công dụng chính của kem dưỡng trắng Retinol 1%.
– Giúp ngăn ngừa những vấn đề về da trong tương lai.

*Hướng dẫn sử dụng:
– Rửa mặt thật sạch lau khô.
– Thoa lên một lượng nhỏ kem dưỡng trắng Retinol 1% vừa phải ngay sau bước vệ sinh da mặt.
– Massage mặt trong một thời gian ngắn để đảm bảo kem dưỡng trắng da thẩm thấu sâu vào da.
– Sử dụng mỗi ngày 1 lần vào buổi tối.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Acetyl GlucosamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Acrylamide/Ammonium Acrylate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.

—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2
, Ascorbyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Ascorbyl PalmitateChi tiết thành phần: Ascorbyl palmitate, ascorbyl dipalmitate, ascorbyl stearate, axit erythobic và natri erythobate được sử dụng làm chất chống oxy hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, BHAChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A3: Được biết đến là chất có khả năng gây ung thư. Nếu vô tình nuốt phải, nó có thể dẫn đến chứng xuất huyết cơ quan tiêu hoá, xung huyết ở gan, ảnh hưởng tới gen, và gây dị ứng
EWG: 5-7
, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6
, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Cetearyl GlucosideChi tiết thành phần: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
—————
EWG: 1
, Cetearyl IsononanoateChi tiết thành phần: Ester của cetearyl alcohol với isononanoic acid, có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da mặt. Theo CIR, Cetearyl Isononanoate an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, CitronellalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Emu OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, GlutathioneChi tiết thành phần: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Lavandula Angustifolia (Lavender) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, MaltodextrinChi tiết thành phần: Maltodextrin là một loại đường đa có nguồn gốc từ tinh bột ngô, gạo, … thường được dùng như chất hấp thụ, kết dính, chất tạo màng, chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Nylon-11Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Pelargonium Graveolens Flower OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1
, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3
, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3
, Propylheptyl CaprylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt mơ apricot, với các thành phần có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da và chống oxi hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không gây ảnh hưởng tới cơ thể khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4
, Sodium SulfiteChi tiết thành phần: Sodium sulfite là một muối vô cơ, được sử dụng trong một số sản phẩm như một chất bảo quản hay làm cứng tóc. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2
, Soy IsoflavonesChi tiết thành phần: Soy Isoflavones là các isoflavonoid có nguồn gốc từ đậu nành, với các hoạt tính hỗ trợ giữ nước, làm căng da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Steareth-40Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Zea Mays (Corn) OilChi tiết thành phần: Chất dưỡng da, chất nhũ hóa
—————
EWG: 1
Mức độ
31 Rủi ro thấp
10 Rủi ro trung bình
3 Rủi ro cao
2 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
0
0
Da Khô
1
1
Da Nhạy Cảm
0
2

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.82)

mình đang sử dụng từ re obagi chuyển qua loại này ,cảm nhận sản phẩm này hoạt động mạnh mẽ hơn trên da như obagi sài thấy hiệu quả căng bóng nhưng loại này ngược lại thấy nền da trắng trước bóng sau! luu ý loại này hoạt động mạnh đồng nghĩa da cũng bị khô hơn rất nhiều , cấp ẩm phải nhiều nhièu hơn, nhưng được cái ko đỏ sần nhiều như mình sài obagi !

thaonhi142

đắt sắt ra miếng. m thấy em này dùng còn k bị bong da như bha , mà da kỉu căg bóng nhé , thích lm ạk, mỗi tội viêm màng túi ạk.

NgôHuyền.

N sd khá nhìu dòng re cũg như tre, và cuối cùg chốt lại cho quá trìh tets sp thì n ưng nhất e này, mặc dù điểm trừ là giá rất cao, nhưg bù lại n cảm thấy hài lòg về kết quả đạt đc, nền da của n khôg nhiều khuyết điểm, mặc dù có mụn thời kỳ rước dâu nhưg ko đáng kể, n tets thử dòg này do một bạn chơi chug giới thiệu và n đặt về. Ban đầu khá xót tiền, nhưg bù lại n đc một làn da ưg ý, n kết hợp luôn sp dưỡg ẩm phục hồi của nhà zo nha,
Bạn nago như n đã sd các sp mà vẫn chưa hài lòg, hãy thử đáh liều sd zo đi, n cá vs bạn ko đẹp ngiêg nước nghiêg thàh, thì cũg tầm cỡ chim sa cá lặn ??

NgocPhan2602

Sản phẩm mạnh nhưng dùng khá êm trên da, mình dùng lần đầu tiên mix cùng kem dưỡng qua sáng hôm sau mụn li ti đẩy lên rất nhiều, da mặt sạm đi trông thấy. Dùng hơn 2 tháng da dần sáng lại, đỡ mụn hơn da còn mịn hơn nữa

HữuHọc

Sau khi dùng retinol của obg 1% đến hết 2 lọ, thì mình quyết định nâng cấp lên em zo.
Mình dùng quen rồi nên k kích ứng k mẩn đỏ nhưng thấy đúng là khác biệt, các dưỡng chất sử dụng nó hoạt động trên da tốt lên hẳn so với trước. Da sáng hơn, sắc tố trên da đồng đều.
Mùi hơi chua nhưng thoa lên ko bị mùi lâu.
Đánh giá 10/10 luôn vì quá tốt.
Mình sẽ mua lại!
Cái này thấy hướng dẫn là dùng trần sau khi rửa mặt. Mà mình k dùng như hd mà dùng sau serum ampoules mà vẫn hiệu quả và hđ tốt.
Mình mua 2450k thôi.

ngocanhh169
Retinol chân ái

Bao bì đẹp cứng cáp chắc tay
Nhưng đầu bsản phẩm gần đầu bơm sẽ luôn bị oxy hóa ngã vàng đậm.
Cấu tạo sản phẩm tương đối mỏng nhưng lâu thấm, massage kỹ khi bôi
Sản phẩm có khả năng kích ứng cao vơi người mơi sử dụng nên chọn 0.5, kết hợp bôi kẹp sản phẩm dưỡng, bôi cách ngày. Chống nắng kỹ khi dùng, kết hợp với daily rất hiệu quảơm thì vẫn hở khiến phần

Tienom

Thiết kế nhỏ gọn sử dụng vô cùng tiện lợi cầm rất chắc tay
Là loại retinol sử dụng không bị sạm da như những loại khác
Chất kem mền mướt thấm nhanh vào da không bếch rích,sử dụng kết hợp vs nạ ngủ sáng dậy da căn mịn vô cùng
Rất tốt sẽ mua lại 10/10

Trần@loan

Thiết kế dạng chai, có đầu vòi giúp lấy sản phẩm dễ dàng
Có nắp cài chắc chắn giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn
Chất kem sệt, mùi dễ chịu. Kem lên da thấm nhanh không gây bết dính
Cảm nhận đều màu da, phá vỡ sắc tố, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi, ngăn ngừa lão hóa
Sản phẩm dùng tầm 1 tháng là thấy được kết quả thay đổi ngay nha
Giá sẽ hơi cao, nhưng chất lượng tốt ?

luciaa?

Cảm nhận đầu khi bôi lên da là hơi bí với da dầu, mùi hắc hắc mới đầu ngửi muốn nôn, về sau quen thì thấy bình thường, re có chất kem đặc màu vàng như xoài chín xay
Nếu có tiền tôi vẫn sẽ mua lại vì thực sự dùng rất hiệu quả trong việc làm sáng da và trị mụn nhẹ/ vừa. Các vết thâm chỉ 3 hôm là biến mất khi dùng re này, sau 1tháng15 ngày da sẽ căng bóng mịn như gương soi
Dùng sẽ phát huy công dụng từ từ chứ không phát huy ngay, làm giảm tối đa kích ứng
Sp có nhược điểm giá thành quá cao
Nói chung là đáng

NhấtMinh

Bao bì rất đẹp.
Tuy nhiên không có nắp đậy chổ vòi lấy sản phẩm nên lo lắng sản phẩm còn thừa bị oxy hoá.
Kết cấu khá giống retinol của paula
Hiệu quả sản phẩm rất tốt ngay từ lần đầu sử dụng.
Mức giá khá chát.
Tất nhiên sẻ mua lại nhiều lần. So với retinol 1 của obagi thì Zo hiệu quả ngay từ lần đầu sử dụng.
Tốt

MoonTuongVy

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Dưỡng Trắng Da Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1% có giá khoảng 4.500.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Trắng Da Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 1% uy tín bên dưới