Pond’s Age Miracle Night Cream là một sản phẩm kem dưỡng da chống lão hóa đáng để cân nhắc cho quy trình chăm sóc da buổi tối của bạn. Được chiết xuất từ Retinol và tinh chất Collagen, sản phẩm giúp tái tạo tế bào da, giúp da trẻ trung hơn và giảm thiểu dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và vết thâm. Kem cũng cung cấp độ ẩm sâu cho da, giúp da mềm mịn và căng tràn sức sống. Vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này và cách nó có thể giúp làm cho làn da của bạn trở nên trẻ trung và rạng rỡ hơn nhé!
Thông tin sản phẩm
Kem Ngăn Ngừa Lão Hóa Pond’s Age Miracle Night Cream – Kem Ngăn Ngừa Lão Hóa Pond’s Age Miracle Night Cream được sản xuất bằng công nghệ cải tiến và công thức hoàn toàn mới, cho làn da bạn tươi trẻ hơn chỉ sau 7 ngày.
– Sản phẩm với thành phần hoạt tính độc đáo kích thích sự hình thành collagen, ngăn chặn tiến trình lão hóa. Bạn sẽ luôn xinh đẹp và tự tin với làn da tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
– Kem Ngăn Ngừa Lão H óa Pond’s Age Miracle Night Cream giúp bảo vệ da khỏi các dấu hiệu lão hóa, giúp da luôn tươi trẻ.
– Với hàm lượng phức hợp RP-C24 cao nhất, kem dưỡng Pond’s Age Miracle sản sinh retinol liên tục, hoạt động suốt 24 giờ, giúp giảm sự hình thành nếp nhăn từ sâu bên trong, đem lại cho làn da vẻ tươi trẻ, rạng ngời từ trong ra ngoài.
– Cùng với lượng Vitamin B3 và Vitamin E3, kem dưỡng Pond’s Age Miracle ban đêm giúp củng cố lớp bảo vệ tự nhiên của da, bảo vệ da khỏi các tác nhân có hại bên ngoài. Glycerin giúp giữ ẩm cho các tế bào ở sâu bên trong, cải thiện các nếp nhăn.
* Hướng dẫn sử đụng:
– Chấm đều kem lên 5 điểm trán, mũi, cằm và 2 má một lượng vừa đủ.
– Dùng tay tán đều kem ra khắp mặt và mát-xa nhẹ nhàng cho kem thẩm thấu vào da.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Acrylates Crosspolymer-4Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Alpha-Isomethyl IononeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Aluminum HydroxideChi tiết thành phần: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
EWG: 1, Ammonium LactateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4, Benzyl SalicylateChi tiết thành phần: Benzyl salicylate là ester của benzyl alcohol với salicylic acid, thường được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm như một chất tạo hương, hoặc chất hấp thụ tia UV. Theo báo cáo của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người, tuy nhiên có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 7, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1, Caprylyl MethiconeChi tiết thành phần: Caprylyl Methicone là một polymer dựa trên silicone, có chức năng như một chất giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại cho da, là thành phần của một số loại son bóng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem chống lão hóa. Theo CIR, thành phần này hầu như an toàn khi tiếp xúc với da.
—————
EWG: 1, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, ClimbazoleChi tiết thành phần: Climbazole là một chất bảo quản, giúp thành phần của sản phẩm không bị hư hỏng. Tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu cho phép hàm lượng climbazole trong các sản phẩm kem bôi tối đa là 0,2%, và cho các sản phẩm rửa trôi tối đa là 0,5%, với mục đích bảo quản.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng các dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Hexyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5, HydroxycitronellalChi tiết thành phần: Hydroxycitronellal được điều chế từ citronellal, một hợp chất có nguồn gốc từ cây sả. Hydroxycitronellal có hương thơm nhẹ, được dùng như chất tạo mùi trong nước hoa, xịt tóc và các sản phẩm chăm sóc da. Hỗn hợp chứa trên 5% hàm lượng là chất này có thể gây kích ứng, vẩy nến. Tuy nhiên, hàm lượng Hydroxycitronellal được cho phép trong các loại mĩ phẩm là dưới 1% (tiêu chuẩn IFRA), an toàn với cơ thể người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, Iodopropynyl ButylcarbamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4-6, Isomerized linoleic acidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, MDM HydantoinChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, OctadecaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PEG-14 DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl HydroxyhydrocinnamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Potassium ChlorideChi tiết thành phần: Potassium chloride là một muối vô cơ, được sử dụng như một thành phần tăng độ nhớt cho sản phẩm. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Retinyl PalmitateChi tiết thành phần: Retinol và Retinyl Palmitate làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Nó cũng cải thiện vẻ ngoài và cảm giác của tóc bằng cách làm cho tóc mềm mại, đầy đặn và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 6-9, Retinyl propionateChi tiết thành phần: Retinyl propionate được sử dụng trong các công thức khác nhau để kiểm soát nếp nhăn
—————
EWG: 6-9, Sodium BisulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sodium CarbonateChi tiết thành phần: Sodium Carbonate, Sodium Sesquicarbonate và Sodium Bicarbonate được sử dụng để điều chỉnh cân bằng axit và bazơ trong mỹ phẩm. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, natri bicarbonate có thể được sử dụng như một chất mài mòn, khử mùi và chăm sóc răng miệng.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1, Sodium ChlorideChi tiết thành phần: Natri clorua có thể giúp răng trắng sáng, giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ mùi hôi trong khoang miệng. Natri clorua cũng giúp tạo hương cho sản phẩm. Nó cũng có thể làm tăng độ nhớt của phần nước trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, Stearyl DimethiconeChi tiết thành phần: Stearyl Dimethicone là một silicone, giúp tạo ra lớp màng trên da và tóc, tạo cảm giác mềm mượt. Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, Sucrose StearateChi tiết thành phần: Sucrose stearate là ester của sucrose và stearic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, chất làm mềm da, thành phần của một số sản phẩm dưỡng ẩm, serum, mascara, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng Sucrose stearate cao nhất trong một số sản phẩm là 6%. Thành phần này được coi là an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1, Sunflower Seed Oil GlyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Em này mình dùng khá là ok, giúp da sáng mịn trẻ lunn. Mình dùng dòng PON’D này khá lâu combo kem và serum đc 3 năm da mình sáng lắm ý. Em này phải kiên trì dùng lâu mí thấy đc hiệu quả. (Mỹ phẩm là phải dùg dài và lâu nhé mn)
K bjt đánh gia ntn vì k hợp vs da mjh thử dc vai hôm da khô đến nỗi bong tróc da lun nhug fai nói la chất kem khi thoa lên da k bết rít nang tog da kiểu min trắng hồng
mình mua cho mẹ mình dùng thấy kem thome mịn nữa bôi cũng thấy trắng lên nữa
Mình bị ác cảm với hàng Việt Nam lắm
Em này là mình được tặng nên mới dùng thử
Nhưng rất ưng nha quý vị,
Mình dùng là cái bao bì mới cơ, ban ngày mà tìm k thấy nên đánh giá vào con ban đêm nha
– Mình dùng được 3 tháng thấy ổn
Da được cấp ẩm đủ, tình trạng sạm, đốm nâu có giảm độ mình kết hợp nhiều loại khác
K bị bết rít, bôi ban ngày cảm giác da lên tone tự nhiên đẹp lắm, tối mình dùng kem dưỡng phục hồi mertiderm
Sẽ mua lại nha
9/10
Ảnh sản phẩm


Giá bán và nơi mua
Kem Ngăn Ngừa Lão Hóa Pond’s Age Miracle Night Cream có giá khoảng 314.000đ(50g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Ngăn Ngừa Lão Hóa Pond’s Age Miracle Night Cream uy tín bên dưới