Bật tone với Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack – Review chi tiết

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kem tắm trắng hiệu quả để giúp làn da trở nên trắng sáng và đều màu? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đến với sản phẩm Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack, một sản phẩm được đánh giá cao về hiệu quả làm trắng và dưỡng da. Với thành phần thiên nhiên và công thức độc đáo, sản phẩm này hứa hẹn sẽ giúp bạn có được làn da trắng sáng và mịn màng chỉ sau một vài lần sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm này trong bài viết review dưới đây.

Thông tin sản phẩm

Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack – Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack là sự kết hợp hoàn hảo của các dưỡng chất cấp ẩm và làm trắng da
– Chiết xuất 9 thành phần làm trắng:
+ Niacinamide (vitamin B3): được chứng nhận là thành phần làm trắng lành tính
+ Chiết xuất protein từ sữa: cấp ẩm, làm trắng, dưỡng da mềm mịn
+ Glutathione: thành phần chủ yếu được dùng khi tiêm kích trắng
+ Chiết xuất cam thảo: làm sáng da và mờ tàn nhang
+ Men Galactomyces: làm sáng và tăng độ đàn hồi cho da
+ Chiết xuất rễ cây Hoàng Cầm, Chiết xuất Nam Việt Quất, Chiết xuất Mâm Xôi, Chiết xuất Cây Cơm Cháy
– 9 thành phần giúp dưỡng da hiệu quả:
+ Fructan: cấp ẩm và chống khô da
+ Trehalose: bí mật từ sa mạc – nguồn cấp ẩm dồi dào
+ Chiết xuất Rau Má: làm dịu da
+ Betain: nhân tố cấp ẩm tự nhiên
+ Chiết xuất Cây Phỉ: làm dịu và se lỗ chân lông
+ Chiết xuất Hoa Trà, Resveratrol, Chiết xuất Cúc La Mã, Chiết xuất Chi Anh Thảo

* Hướng dẫn sử dụng:
– Cách 1: Tắm ngay sau khi sử dụng
#1 Trước khi sử dụng kem ủ trắng, bạn cần tắm, rửa mặt bằng nước ấm và sữa tắm giúp bạn lấy đi toàn bộ bụi bẩn bám trên da. Sau đó, dùng khăn bông mềm lau khô toàn bộ cơ thể.
#2 Lấy một lượng vừa đủ kem ra tay, thoa lên vùng cơ thể muốn làm trắng. Úp hai lòng bàn tay và massage đều theo hướng thuận chiều kim đồng hồ trong khoảng 10 – 15’ để dưỡng chất được thẩm thấu đều trên da.
#3 Tắm lại với nước ấm, không dùng sữa tắm và kỳ mạnh khiến cho kem bị trôi (tác dụng làm trắng sẽ giảm do lượng kem và dưỡng chất không còn nhiều). Sau khi sử dụng đều đặn liên tục từ 4 -8 tuần bạn sẽ thấy làn da của mình có sự thay đổi rõ rệt.
– Cách 2: Không cần tắm ngay sau khi sử dụng
#1 và #2 giống như Cách 1, nhưng không cần phải tắm lại ngay với nước như #3. Bạn có thể thoa kem ủ trắng vào buổi sáng (trước khi ra ngoài) để da được trắng sáng nổi bật, khi trở về vào buổi chiều thì hãy thực hiện #3.

Thành phần chính

1,2-HexanediolChi tiết thành phần: 1,2-Hexanediol được sử dụng trong các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc với chức năng như dưỡng ẩm, diệt khuẩn, dung môi. Theo báo cáo của CIR năm 2012, hàm lượng được sử dụng của thành phần trong các sản phẩm này an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, Anthemis Nobilis Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hoa cúc La Mã, chứa một số flavonoid có đặc tính kháng viêm nổi bật, làm dịu vùng da bị sưng, trị một số bệnh ngoài da, thích hợp với da nhạy cảm, thường dùng trong các loại mĩ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Theo công bố của CIR, thành phần này an toàn với người sử dụng khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da nhạy cảm
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1
, Camellia Japonica Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo CIR, chiết xuất hoa trà an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Centella Asiatica ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rau má: chứa asiaticoside, centelloside madecassoside, một số vitamin nhóm B, vitamin C, … giúp phục hồi, dưỡng ẩm và trẻ hóa da, ngăn ngừa lão hóa. Được FDA cấp phép lưu hành trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, an toàn với con người.
—————
EWG: 1
, CeresinChi tiết thành phần: Ceresin là một loại sáp khoáng, có nguồn gốc từ than đá và đá phiến, là thành phần của nhiều loại mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhờ chức năng kết tính, làm bền nhũ tương, điều hòa tóc, kiểm soát độ nhớt. CIR công bố chất này không độc hại, không gây kích ứng, an toàn cho mục đích làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Cetyl PEG/PPG-10/1 DimethiconeChi tiết thành phần: Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là polymer đồng trùng hợp của Cetyl Dimethicone và dẫn xuất alkoxyl hóa của Dimethicone. Nhờ khả năng liên kết với nước, chất này được ứng dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong các loại mĩ phẩm trang điểm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, chăm sóc em bé, kem chống nắng, … Chất này được EWG công bố ở mức ít hoặc không gây hại cho sức khỏe con người.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, CI 77492Chi tiết thành phần: CI 77492 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như vàng, giúp chống tác hại của tia UV. Theo báo cáo của AWS, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1
, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2
, CyclomethiconeChi tiết thành phần: Cyclomethicone làm cho chất lỏng mang siloxan cuối cùng bay hơi hoàn toàn. Do đó, cyclomethicone được sử dụng trong mỹ phẩm đòi hỏi những đặc tính này. Sử dụng nguyên tắc này, khi chất khử mùi hoặc chất chống mồ hôi được thoa lên da, lớp phủ trên da sẽ không bị dính. Các thành phần này được thoa đều lên da, mang lại kết cấu mềm mại đồng thời mang lại lợi ích quan trọng là nâng cao chất lượng của sản phẩm. Do đó, cyclomethicone cũng có thể được sử dụng trong kem chống nắng, dầu gội, dầu xả, kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, v.v.
—————
EWG: 2
, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3
, Đạm sữaChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3
, Dimethicone/Vinyl Dimethicone CrosspolymerChi tiết thành phần: Một loại silicone hỗn hợp. Chất này thường có chức năng như chất tăng độ nhớt, chất phân tán, chất ổn định nhũ tương và chất tạo hình tóc, thường được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi, trang điểm, chăm sóc da và tóc.Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng thành phần này an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, Disteardimonium HectoriteChi tiết thành phần: Một loại khoáng sét tự nhiên, thường được dùng như chất độn trong các loại kem dưỡng da, kem nền và son môi. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người khi dùng trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Eucalyptus Globulus Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ lá khuynh diệp, chứa các eucalyptol, pinene, long não, … có tác dụng chống oxi hóa, kháng viêm, kháng khuẩn, giảm đau hiệu quả. Hàm lượng tối đa chiết xuất khuynh diệp mà FDA cho phép trong các sản phẩm không theo đơn là 1,3% (đảm bảo an toàn cho sức khỏe).
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Galactomyces Ferment FiltrateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, GlutathioneChi tiết thành phần: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
—————
EWG: 1
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Uralensis (Licorice) Root Extract;Glycyrrhiza Inflata Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất cây phỉ, có thành phần chứa các chất chống oxi hóa, điều hòa da, được bổ sung vào thành phần một số sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp giảm kích ứng, điều trị mụn và một số bệnh da liễu, … Theo FDA, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, Hedera Helix (Ivy) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Hedera Helix (Ivy) Leaf Extract là chiết xuất từ lá thường xuân, giúp điều trị viêm đường hô hấp
—————
EWG: null
, Hibiscus Sabdariffa Flower ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hoa lạc thần, chứa một số hoạt chất chống oxi hóa, duy trì độ đàn hồi của da, là thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da, chống lão hóa, cải thiện vẻ ngoài của da. Theo WebMD, các sản phẩm chứa thành phần này an toàn khi với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Iron Oxides (Ci 77499)Chi tiết thành phần: CI 77499 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 2
, IsododecaneChi tiết thành phần: Một hydrocarbon thường được dùng làm dung môi, chất tạo hương, giúp các thành phần trong mĩ phẩm phân tán đều trên da, thường được ứng dụng trong các loại kem dưỡng ẩm, son lì, kem nền, mascara, dầu gội, … Theo báo cáo của CIR, thành phần này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
EWG: 1
, Linum Usitatissimum (Linseed) Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt lanh, chứa các thành phần có tác dụng giảm bong tróc, điều hòa da, được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch và chăm sóc da. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, Magnesium SulfateChi tiết thành phần: Muối của magnesium và sulfuric acid, thường được dùng làm chất đệm, chất kiểm soát độ nhớt trong các sản phẩm tắm, kem chống nắng, mĩ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc da. Theo tài liệu của NEB, chất này an toàn khi tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên việc đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa có thể gây rối loạn đường tiêu hóa.
—————
EWG: 1
, MethylpropanediolChi tiết thành phần: Methylpopanediol là một alcohol không mùi, không màu, thường được dùng làm dung môi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được CIR công nhận là một thành phần an toàn, không gây độc hay kích ứng cho con người.
—————
EWG: 1
, MicaChi tiết thành phần: Mica là một chất tạo màu khoáng tạo ra các màu sắc óng ánh sáng bóng cho các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 2
, Nelumbo Nucifera Flower WaterChi tiết thành phần: Dung dịch chiết xuất hoa sen, với các thành phần có chức năng như chất chống oxi hóa, chống viêm, trị mụn, phục hồi da, … được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với mục đích như làm trắng và giảm nếp nhăn. Theo examine.com, các sản phẩm có thành phần chiết xuất hoa sen an toàn với người sử dụng.
—————
EWG: 1
, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1
, Origanum Vulgare Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Pinus Sylvestris Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Polygonum Cuspidatum Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Polymethyl MethacrylateChi tiết thành phần: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.
—————
EWG: 1
, Propylene CarbonateChi tiết thành phần: Ester carbonate của propylene glycol, là một chất lỏng không màu, không mùi, thường được sử dụng như dung môi hay chất giảm độ nhớt trong các sản phẩm trang điểm, chủ yếu là son môi, phấn mắt và mascara, cũng như trong các sản phẩm làm sạch da. Theo báo cáo của U.S. Environmental Protection Agency, các thí nghiệm cho thấy chất này không gây kích ứng, không gây mẫn cảm, cũng không gây độc cho động vật.
—————
EWG: 1
, Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hương thảo, có hương thơm đặc biệt, được sử dụng trong các sản phẩm tắm và mĩ phẩm, sữa rửa mặt, kem chống nhăn, các sản phẩm chăm sóc tóc và chăm sóc bàn chân, được CIR công nhận là an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Rubus Fruticosus (Blackberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả mâm xôi, chứa một số thành phần có tác dụng làm sạch da, tạo hương thơm, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1
, Salvia Hispanica Seed ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất hạt chia, thành phần chủ yếu là chất béo tự nhiên, cùng các hoạt chất chống oxi hóa, có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm, kháng viêm cho da, kích thích mọc tóc. Theo công bố của EFSA, tành phần này an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1
, Sambucus Nigra Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Scutellaria Baicalensis Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây hoàng cầm, có thành phần chính là baicalein và baicalin, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, chống dị ứng, chống oxy hóa và chống tia cực tím, thường được dùng trong các sản phẩm dưỡng da, giúp ngăn chặn sự hình thành melanin, giúp da trắng sáng, ngăn cản tổn thương từ tia UV và chống dị ứng, kháng virus. Chống ung thư, làm mát da, mịn da và giảm tiết dầu trên mặt. Theo công bố của CIR, với hàm lượng thông thường được sử dụng, chất này an toàn với da cũng như với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Sorbitan SesquioleateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, có tác dụng như chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan sesquioleate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1
, TriethoxycaprylylsilaneChi tiết thành phần: Triethoxycaprylylsilane là một hợp chất chứa silicon, có tác dụng như một chất nhũ hóa, cũng như chất kết dính, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hóa chất này được Cosmetics Database coi là thành phần ít độc hại, an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1
, Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
42 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
1 Rủi ro cao
3 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
4
0
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
1
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.30)

-Bao bì siêu cute màu hồng và trắng sữa, cầm chắc tay.
-Chất kem mịn mượt, không lo lộ vân khi thoa, nếu MN thoa thường xuyên 1 lớp mỏng như lotion không cần rửa lại, tẩy da chết 1 lần/tuần và chống nắng kỹ càng thì khoảng 1 tháng sẽ thấy da nâng tone hơn nhé.
-Mùi kem hơi hắc, tuy nhiên vẫn có hương sữa trung hoà.
-Giá thành khá rẻ, mình mua chỉ tốn 140k. Chất kem rất mượt và không quá đặc, dễ dàng xoa ra body. Trước mình dùng Snow White nhưng bh chuyển sang dùng em này thì ghiền luôn. Ai đang có ý định làm trắng và dưỡng da lâu dài nhưng không muốn dùng kem trộn, hàng trôi nổi và túi tiền có hạn thì lên cân nhắc g9 skin này. À, nhắc nhẹ mn là nên tẩy lông sạch sẽ để kem đc apply lên da có hiệu quả nhé!

TranNhiii

Ban đầu chỉ có ý định tìm thử 1 sản phẩm nâng tone da mặt, giữ được thời gian lâu thôi và vô tình tìm thấy bộ sản phẩm G9 SKIN . Da tôi khá nhạy cảm các bác ạ nên có một vài sản phẩm đặc biệt là các sản phẩm dưỡng trắng sau khi dùng sẽ bị châm chích. Nhưng em này thì không nhé, dùng cực thích luôn. Chất kem trắng mịn, thơm nhè nhẹ, mùi thơm thanh thanh, cũng chẳng biết diễn tả ntn nhưng nói chung là OK . Không những lên tone mà còn rất tự nhiên, trắng hồng chứ không phải trắng bệch như kem trộn. Thoa lên mặt và body cảm giác rất mềm mịn, không nhờn rít và không bị bóng.

Thương17042000

kem này dùng theo kiểu tắm trắng hoặc ủ trắng nhưng m toàn dùng theo kiểu body lotion í
chất kem đặc nhưng dễ thấm, ko gây bóng nhờn
lúc mới thoa lên tone nhẹ
để dùng hết tuýp này mới biết có tác dụng làm trắng da hay ko.

jennyha

Về bao bì: thiết kế 2 tone màu phụ đạo xinh xỉu
Về chất lượng:
Chất kem trắng, hơi đặc nhưng thấm nhanh, mùi thơm xỉu
Sử dụng cho da mặt có nâng tone, lúc đầu hơi trắng quá nhưng đợi một lúc nó tệp vào da nó mịn mà nó xịn. Nhưng tiếc là da m không hợp, mới sử dụng được 1/3 lọ kem mà nó nổi mụn ẩn
M mua 300k date xa pass cho ai cần
M ở Hải Phòng

Mee1106

Rất tốt tôi dùng rất ung luon da và mát làm lún í thơm

VănChiến

chất kem mịn sau khi sử dụng thấy bật tong . thiết kế xinh xắn

HOANGDIEPMY

Ban đầu mình thấy khá ít blogger review về e này nên cũng khá đắn đo, tìm trên các trang mxh cũng khá ít ng nói về em này nên cũng đánh liều mua về dùng thử xem sao mà dùng xong mê luôn í, chất kem lỏng như sữa chua, nên bôi 1 lượng ít hoặc vừa đủ thôi nha mng không là sẽ bị bết dính vào da ấy, lớp finish khô ráo không để lại cảm giác nhờn rít trên da

__mlinh02

Em này thì không nổi bằng snow white nhưng với mình, thì thấy em này tốt hơn. Chất của 2 đứa khá giống nhau, màu trắng, đặc, nâng tone và chống nước rất tốt, mùi thơm cũng na ná
Mình xài em này như body lotion buổi sáng, và sau khi xài hết 2 chai da sáng lên thấy rõ. Mà thấy ít chỗ bán quá, chắc tại không hot bằng em kia

MaiAnhTH

bôi trước khi tắm tầm 30p. sử dụng mỗi ngày thì da mình lên tông rõ rệt. sản phẩm rất đáng dùng mà k gây hại cho da nha

ngocanh671

em này bao bì hồng siêu cute
mùi thơm nức mũi nhưng ko hắc
dùng xong da khá mịn màng
nhưng chắc để trắng thì phải dùng lâu
giá hơi chát

jenny.ovely

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack có giá khoảng 427.000đ(200ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Tắm Trắng G9 Skin White In Creamy Pack uy tín bên dưới