Đánh giá Kem Tẩy Tóc L’oreal Colorista Bleach – Thay đổi phong cách của bạn!

Bạn muốn thay đổi màu tóc của mình nhưng không muốn tốn quá nhiều tiền đi tiệm? Hoặc bạn muốn thử nhiều màu tóc khác nhau mà không ảnh hưởng đến tóc thật của mình? Kem Tẩy Tóc L’oreal Colorista Bleach sẽ giúp bạn làm được điều đó! Sản phẩm này được đánh giá cao bởi những tính năng tuyệt vời như tẩy sạch màu tóc cũ, giúp tóc mềm mượt và dễ dàng chuyển đổi sang màu tóc mới. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá sản phẩm này để bạn có thể quyết định liệu nó có phù hợp với nhu cầu của bạn hay không.

Thông tin sản phẩm

Kem Tẩy Tóc L’oreal Colorista Bleach – Sản phẩm kem tẩy tóc giúp đổi màu vĩnh viễn. Chất hoạt hóa tẩy trắng cho tất cả loại tóc.
– Dễ dàng sử dụng.
– Kết hợp với thuốc nhuộm tóc Colorista Washout để tạo màu sắc cho mái tóc tùy theo sở thích.
– Chuẩn bị:
+ Tháo kem bôi nắp lọ bôi thuốc (2) và đổ vào bột tẩy trắng (1).
+ Thêm kem làm sáng (3) trong hỗn hợp
+ Đóng lọ và lắc nắp bình theo chiều ngang bằng cách lăn giữa hai bàn tay của bạn và sau đó khuấy mạnh theo chiều dọc
+ Tháo nắp đầu phun ngay sau khi trộn để tránh nổ chai và xảy ra các dự báo sản phẩm có hại
+ Trong trường hợp tắc nghẽn ở đầu của dụng cụ, mở khóa bằng cách sử dụng một vật thể phi kim loại vặn lại nút chặn đầu của đầu phun và lắc lại

* Hướng dẫn sử dụng:
– Khi dùng sản phẩm phải sử dụng găng tay
– Massage hỗn hợp cho đến khi hỗn hợp thấm đều vào tóc
– Giữ 15 đến 25 phút. Sau đó rửa sạch với nước ấm.

Thành phần chính

AmodimethiconeChi tiết thành phần: Một loại dimethicone (silicone), được sử dụng trong mĩ phẩm như chất điều hòa và bảo vệ da. Chấy này được các chuyên gia của CIR an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
Chức năng:
+ Silicone
EWG: 1
, Amyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, Behentrimonium ChlorideChi tiết thành phần: Behentrimonium Chloride hay BTAC-228 là một muối hữu cơ dạng sáp, được ứng dụng như thành phần chống tĩnh điện, điều hòa tóc trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc, thuốc nhuộm tóc, các sản phẩm tạo hình, tạo kiểu tóc. Các sản phẩm chứa nhiều hơn 0,1% thành phần này gây độc nếu tiếp xúc với mắt. Theo SCCP, chất này được chỉ ra là chất gây kích ứng cho da, hàm lượng sử dụng cần được hạn chế.
—————
EWG: 3
, Benzyl AlcoholChi tiết thành phần: Chất ức chế ăn mòn, hương liệu, chất điều chỉnh độ pH, chất bảo quản, chất giảm độ nhớt
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
EWG: 5
, Benzyl BenzoateChi tiết thành phần: Là một ester của benzyl alcohol và benzoic acid, được ứng dụng như một chất diệt khuẩn, tạo hương trong các sản phẩm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân, cũng như là một thành phần quan trọng của các loại thuốc điều trị bệnh về da. Theo Encyclopedia of Toxicology, việc tiếp xúc với benzyl benzoate có thể gây dị ứng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 6
, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7
, C12-15 Alkyl BenzoateChi tiết thành phần: Hỗn hợp các ester của benzoic acid với các alcohol có 12 – 15 carbon, được sử dụng như một chất làm mềm và tăng cường kết cấu trong mĩ phẩm, tạo ra độ mượt mà cho sản phẩm. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho người sử dụng, không gây kích ứng da hay mắt.
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Cetrimonium ChlorideChi tiết thành phần: Cả ba thành phần này đều ngăn chặn hoặc ức chế sự hình thành của tĩnh điện. Cetrimonium Chloride và Cetrimonium Bromide cũng giúp giữ sạch da bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật để ngăn mùi hôi, hoặc bằng cách trộn dầu và chất bẩn với nước để rửa sạch chất bẩn. Thành phần này cũng làm giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ, do đó tạo thành nhũ tương và phân tán hoặc làm trôi nô các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng.
—————
EWG: 3
, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, Chlorhexidine DigluconateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 4
, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2
, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6
, Deceth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, EthanolamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5-6
, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8
, Fumaric AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glycol DistearateChi tiết thành phần: Glycol Distearate là ester của ethylene glycol và stearic acid, một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, với công dụng giữ ẩm, tăng độ nhớt, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, các sản phẩm có hàm lượng lên tới 50% Glycol Distearate được thí nghiệm cũng không gây kích ứng, hay mẫn cảm. Hàm lượng chất này thường thấy trong các sản phẩm là 2-5%, hoàn toàn an toàn với làn da.
—————
EWG: 1
, Guar Hydroxypropyltrimonium ChlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hexadimethrine ChlorideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Hexyl CinnamalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5
, Hydrogen PeroxideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-5
, HydroxyethylcelluloseChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
Chất mài mòn, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, chất điều hòa da”
—————
EWG: 1
, Isopropyl AlcoholChi tiết thành phần: Isopropyl Alcohol được sử dụng để hòa tan các chất khác trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm bị lắc.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Alcohol
+ Chất tạo hương
Chú ý:
+ A15: Nó làm giảm hệ miễn dịch của người có bệnh. Nếu nuốt hoặc hít phải, có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, nổi mẩn đỏ, chóng mặt, ói mửa.
EWG: 2
, KaolinChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất chống vón cục, chất kết dính, chất tạo màu, chất làm mờ, chất tăng độ nhớt, chất điều chỉnh độ trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1
, Laureth-15Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Lauric AcidChi tiết thành phần: Chất làm trắng, chất hoạt động bề mặt (chất làm sạch), chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa
—————
EWG: 1
, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5
, Mineral OilChi tiết thành phần: Dầu khoáng từ lâu đã được công nhận là một chất quan trọng trong nhiều công thức mỹ phẩm. Vì cảm giác và đặc tính đặc biệt của nó, nó đã được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ dầu tắm đến các sản phẩm chăm sóc tóc đến các sản phẩm chăm sóc da, mang lại nhiều lợi ích bao gồm cả dưỡng ẩm và làm mềm. Các công dụng được báo cáo đối với dầu khoáng bao gồm sử dụng làm chất dưỡng tóc, kem làm mềm cho chất dưỡng da, chất tạo màng cho chất dưỡng da, chất dưỡng da và dung môi.
—————
Chú ý:
+ A13: Nó ngăn cản sự hô hấp và thải độc trên da, gây mụn. Ngoài ra, nó còn ngăn cản sự sinh sôi của tế bào, khiến da nhanh lão hoá
EWG: 1-3
, Myristyl AlcoholChi tiết thành phần: Ngăn không cho nhũ tương phân tách thành pha dầu và nước. Những thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm dạng lỏng, tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định bọt.
—————
EWG: 1
, Oleth-3Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, PEG-2 RapeseedamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Pentasodium PentetateChi tiết thành phần: Axit Pentetic và Pentasodium Pentetate bất hoạt các ion kim loại như canxi và magiê để duy trì sự ổn định và vẻ ngoài của mỹ phẩm. Đồng thời cũng giúp ngăn ngừa sự hư hỏng do oxy hóa của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân bằng cách khử hoạt tính của các ion kim loại khác như sắt hoặc đồng.
—————
EWG: 1
, Polyquaternium-42Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Polyquaternium-76Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Silica Dimethyl SilylateChi tiết thành phần: Silica Dimethyl Silylate là một loại polymer chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm tắm, trang điểm, son môi, sơn móng tay, cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng bền hóa nhũ tương, làm mềm da, điều chỉnh độ nhớt, dưỡng ẩm, chống tạo bọt. Chất này được CIR công bố là không gây kích ứng.
—————
EWG: 1
, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3
, Sodium MetasilicateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3
, Sodium PersulfateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 5
, Sodium StannateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Steareth-40Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Stearyl AlcoholChi tiết thành phần: Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol tạo thành nhũ tương và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Các thành phần này cũng làm giảm xu hướng tạo bọt khi sản phẩm được lắc. Stearyl alcohol, oleyl alcohol và octyldodecanol, hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da để làm cho da mềm mại và mịn màng.
—————
EWG: 1
, Tetrasodium PyrophosphateChi tiết thành phần: Tetrasodium Pyrophosphate là một muối vô cơ có tác dụng ổn định pH, tạo phức, chống vón, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, mascara, kem đánh răng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Trideceth-5Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
27 Rủi ro thấp
14 Rủi ro trung bình
4 Rủi ro cao
5 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
4.00)

Không có công dụng mấy, tẩy xong tóc mình nhạt màu lại, kiểu như nhuộm nâu đậm ý. Được cái tẩy xong tóc vẫn mềm mượt, không bị khô

anhnguyen5159

Giá bán và nơi mua

Kem Tẩy Tóc L’oreal Colorista Bleach có giá khoảng 272.000đ(138ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Tẩy Tóc L’oreal Colorista Bleach uy tín bên dưới