Kem dưỡng da là sản phẩm không thể thiếu trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mọi người. Và nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm kem dưỡng da chuyên sâu, cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da của mình, thì Kem Treatment Paula’s Choice Omega + Complex Moisturizer có thể là một lựa chọn tuyệt vời.
Thông tin sản phẩm
Kem Treatment Paula’s Choice Omega + Complex Moisturizer – Kem Dưỡng Da Paula’s Choice Omega + Complex Moisturizer giúp củng cố phục hồi lớp màng lipid của da, tái cấp ẩm làn da nhờ dưỡng chất cần thiết với những thành phần tự nhiên và chiết xuất trái cây. Làn da sẽ căng bóng khỏe mạnh, giảm dấu hiệu lão hóa, da khô xỉn màu, cải thiện nếp nhăn li ti.
– Phù hợp với mọi loại da
– Phục hồi lớp màng lipid
– Xử lý các vấn đề trên da do lão hóa
– Khắc phục tình trạng da khô xỉn màu
* Hướng dẫn sử dụng:
– Sử dụng lượng sản phẩm bằng 2-3 lần nhấn cho da vùng mặt và cổ.
– Dùng cả sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất hoặc kết hợp với sản phẩm khác.
– Khi sử dụng vào ban ngày, kết hợp với kem chống nắng với chỉ số SPF từ 30 trở lên. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ở vùng da quanh mắt.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, AlanineChi tiết thành phần: Alanine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Alanine an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Anastatica Hierochuntica ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, ArginineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1, Boerhavia Diffusa Root ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Borago Officinalis Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt cây Borago officinalis (họ Mồ hôi), được dùng như một chất giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da trong một số sản phẩm tắm, kem nền, sản phẩm chăm sóc da và tóc. Thành phần này được CIR kết luận là an toàn cho mục đích sử dụng chăm sóc cá nhân và sắc đẹp.
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, C13-14 AlkaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Ceramide EOPChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Ceteareth-6 OlivateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3-7, CholesterolChi tiết thành phần: Cholesterol ngăn cản sự phân tách của nước và dầu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó cũng được sử dụng như một chất dưỡng da hoặc chất tăng độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Decyl OleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, Euterpe Oleracea SterolsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Glutamic AcidChi tiết thành phần: Glutamic acid là một amino acid cấu trúc nên protein trong cơ thể người, thường được ứng dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo hương, chất điều chỉnh pH, dưỡng ẩm da và tóc. Theo công bố của CIR, nồng độ glutamic acid thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân là không quá 2%, an toàn cho cơ thể người sử dụng.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, GlycineChi tiết thành phần: Một thành phần bôi lên da để giảm tiết mồ hôi tại vị trí bôi, mang lại cảm giác co thắt hoặc tê cho da. Nó cũng có thể làm giảm hoặc loại bỏ mùi khó chịu.
—————
EWG: 1, Hydrogenated Olive OilChi tiết thành phần: Tinh dầu oliu được hydro hóa, được ứng dụng là chất dưỡng ẩm, làm dịu, điều hòa da, chất kiểm soát độ nhớt trong một số sản phẩm chăm sóc cơ thể. Chất này được CIR công bố là an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Linolenic AcidChi tiết thành phần: Linolenic acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, quan trọng với cơ thể con người, được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt, dưỡng ẩm, kháng viêm, giảm mụn, làm sáng da trong nhiều mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Linum Usitatissimum (Linseed) Seed OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt lanh, chứa các thành phần có tác dụng tăng cường độ ẩm, điều hòa da, được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch và chăm sóc da. Thành phần này được CIR đánh giá là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Lysine HCLChi tiết thành phần: Lysine HCl là muối chloride của lysine, một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Lysine HCl hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Olea Europaea (Olive) Fruit OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại sữa tắm, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, kem tẩy lông, kem dưỡng tóc, dầu gội, các sản phẩm chăm sóc da, kem cạo râu, sản phẩm vệ sinh cá nhân và kem chống nắng. Theo CIR, thành phần này an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Olea Europaea (Olive) Oil UnsaponifiablesChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất từ quả oliu chín, chứa một số vitamin như A, E, K, một số chất chống oxi hóa có lợi cho da. Chất này thường được bổ sung vào công thức của nhiều loại son môi, kem che khuyết điểm, kem vùng mắt, … Theo CIR, hàm lượng thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường an toàn với mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Oleic AcidChi tiết thành phần: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên,được sử dụng như một chất làm sạch và tăng cường kết cấu. Đây là một trong những acit béo ổn định hơn cả và có khả năng bảo vệ hiệu quả của các thành phần quan trọng như chất chống oxi hóa khỏi sự tác động của ánh sáng mặt trời và không khí. Theo CIR, oleic acid an toàn với cơ thể con người.
—————
EWG: 1, Passiflora Edulis Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PCAChi tiết thành phần: Pyroglutamic acid (PCA), là dẫn xuất của acid glutamic, một amino acid có trong cơ thể người, được sử dụng như một thành phần tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Theo CIR, thành phần này ít độc hại và không gây kích ứng da.
—————
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Phytic AcidChi tiết thành phần: Phytic Acid là một thành phần chiết xuất tự nhiên có trong nhiều loại hạt, có hoạt tính chống oxi hóa, giúp trung hòa các gốc tự do trên da. Thành phần này được CIR đánh giá an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PhytosphingosineChi tiết thành phần: Phytosphingosine là một hợp chất có nguồn gốc chất béo tự nhiên, thường được dùng như một chất điều hòa da và tóc, cũng như một chất bảo quản cho các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp phục hồi da tổn thương. Chất này được EWG đánh giá 95% về mức độ an toàn, có rất it nghiên cứu cho thấy tác dụng không mong muốn của chất này.
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-3 LaurateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, ProlineChi tiết thành phần: Proline là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, Proline an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Psidium Guajava Fruit ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất quả ổi, chứa nhiều vitamin, hoạt chất chống oxi hóa, acid tự nhiên, có tác dụng làm sạch bụi bẩn, giảm bong tróc, điều hòa da, làm thành phần của nhiều sản phẩm chăm sóc da mặt và cơ thể. Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe người sử dụng.
—————
EWG: 1, PullulanChi tiết thành phần: Pullulan là một đường đa, được sử dụng chủ yếu như một phụ gia thực phẩm (E1204), cũng như một phụ gia mĩ phẩm với chức năng kết dính, tạo màng, làm căng da. Theo Cosmetics Database, thành phần này ít độc hại với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Salvia Hispanica Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sclerotium GumChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, Sodium HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium hyaluronate là muối của hyaluronic acid, được sử dụng chủ yếu trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da, son môi và trang điểm mắt và mặt. Chất này hỗ trợ da khô hoặc bị tổn thương bằng cách giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Trong công nghệ chăm sóc sắc đẹp, Sodium hyaluronate được thường tiêm để làm biến mất các nếp nhăn. Chất này được coi là một thành phần an toàn và không gây dị ứng, được Cosmetics Database liệt vào nhóm ít nguy hiểm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium LactateChi tiết thành phần: Muối natri của lactic acid, một acid có nguồn gốc tự nhiên, được dùng như một chất ổn định pH, chất tẩy da chết, tăng cường độ ẩm cho da. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn, khi hàm lượng tính theo lactic acid không vượt quá 10%.
—————
Chức năng:
+ AHA
EWG: 3, Sodium Lauroyl LactylateChi tiết thành phần: Muối natri của Lauroyl lactylic acid, có tác dụng như một chất nhũ hóa, làm mềm mịn da, được ứng dụng trong một số loại sữa tắm, sữa rửa mặt, kem nền, kem chống nắng, xà phòng, … Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cao nhất của thành phần này trong các sản phẩm trên thị trường là 10%, được coi là có khả năng gây kích ứng nhẹ cho da.
—————
EWG: 1, Sodium PCAChi tiết thành phần: Muối natri của pyroglutamic acid (PCA), là một thành phần trên bề mặt da người, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng tăng cường độ ẩm cho da và tóc của nó. Theo CIR, chất này an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Sodium Polyacrylate StarchChi tiết thành phần: Hỗn hợp của tinh bột với polymer của acrylate, có chức năng như một chất kết dính, chất làm bền nhũ tương, chất tạo màng, kiểm soát độ nhớt, ứng dụng trong nhiều sản phẩm như phấn mắt, sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, ThreonineChi tiết thành phần: Threonine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Chất này được sử dụng như chất điều hòa da và tóc, chất tạo hương trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetis Database, Threonine hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Cẩp ẩm da tức thì, thấm nhanh, mỏng nhẹ. Mình dùng cái này chung với bha. Phục hồi da tốt. Bao bì chắc tay, sờ lọ đã đã cái tay
Nói chung đây là kem dưỡng ẩm mình thích nhất hiện tại. Nhưng so với giá này với chất lượng sản phẩm thì không đáng lắm, có thể mình sẽ lọai khác trong tương lai
– em này là chân ái của cuộc đời mình
– mỗi tội giá chát và hao nhanh trung bình 1 tháng là hết 1 chai rồi
Dùng siêu mê luôn ấy. Em này thật sự là chân ái của mình. Da mình vốn kiểu không có mụn nhưng nó k được mịn ấy,nhưng từ lúc dùng em này da láng mịn hơn hẳn luôn. Mà còn khoẻ hơn nữa. Mỗi tội giá hơi đắt cho một lọ 50ml nên lúc nào mua cũng nghĩ mãi luôn
Sản phẩm lành tính,không châm chích gì
Giữ ẩm tốt mà không gây nhờn hay bí da,phục hồi tốt cho da bị kích ứng,da đang treatment
Da dầu dùng kem này hơi dính da mặt khi trời nóng,trời lạnh dùng sẽ hợp hơn
Bao bì đẹp,màu tím rất xinh
Giá khá chát so với dung tích
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Kem Treatment Paula’s Choice Omega + Complex Moisturizer có giá khoảng 1.200.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Treatment Paula’s Choice Omega + Complex Moisturizer uy tín bên dưới