Review kem dưỡng da Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol

Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol là một sản phẩm kem dưỡng da được đánh giá cao về khả năng chống lão hóa, tái tạo da và tái cấu trúc hàng rào bảo vệ da. Chứa Retinol và Peptide, sản phẩm giúp cải thiện độ đàn hồi của da, tăng cường độ ẩm và giảm nếp nhăn. Với kết cấu nhẹ nhàng và dễ thẩm thấu, Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol được xem là một trong những sản phẩm kem dưỡng da tốt nhất hiện nay. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sản phẩm này để giúp bạn quyết định xem đó có phải là sản phẩm phù hợp với nhu cầu chăm sóc da của bạn hay không.

Thông tin sản phẩm

Kem Treatment Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol – Kem Dưỡng Da Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol là dòng kem dưỡng ẩm ban đêm dành cho da thường đến da khô, cung cấp dưỡng chất cho da đồng thời cải thiện độ săn chắc mang đến làn da rạng rỡ, tươi trẻ.
– Dùng cho da lão hóa, da bị nếp nhăn.
– Sử dụng tốt nhất cho da thường đến da khô.
– Công thức cải tiến loại bỏ mọi vấn đề lão hóa.
– Retinol giúp cải thiện dấu hiệu lão hóa cho da.
– Thành phần ngậm nước, cấp ẩm cho da.
– Sử dụng như bước cuối cùng của quy trình chăm sóc da ban đêm.

Thành phần chính

AdenosineChi tiết thành phần: Adenosine là hợp chất hữu cơ, một thành phần cấu tạo nên ADN của sinh vật. Thường được sản xuất từ quá trình lên men, Adenosine thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để chống lại các nếp nhăn, làm dịu và phục hồi da. Theo báo cáo của CIR, Adenosine an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null
, Camellia Oleifera Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Ceramide APChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, CocoglyceridesChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Dicaprylyl CarbonateChi tiết thành phần: Dicaprylyl carbonate là một thành phần của chất béo động thực vật, có tác dụng như một chất làm mềm da hay thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần khác trong sản phẩm lên da. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này trong một số sản phẩm có thể lên tới 34,5%, không gây kích ứng, hay mẫn cảm cho mắt và da.
—————
EWG: 1
, Ethylhexyl StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl PolymethacrylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất đậu nành, thành phần chính là các acid béo, là dầu thực vật được sử dụng như một loại thực phẩm từ hàng nghìn năm. Một số thành phần trong tinh dầu đậu nành có chức năng tạo mùi hương, dưỡng ẩm hay chống oxi hóa. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Glycine Soja (Soybean) Seed ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất rễ cây họ Glycyrrhiza, chứa một số thành phần có tác dụng điều hòa da, chống oxi hóa. Thường được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc tóc và da. Theo CIR, thành phần này ít gây nguy hiểm cho con người, an toàn với hàm lượng được sử dụng trong nhiều sản phẩm.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1
, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3
, Palmitoyl Tripeptide-8Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Propylene GlycolChi tiết thành phần: Propylene Glycol và Polypropylene Glycol được tìm thấy trong kem dưỡng ẩm giúp hút ẩm và hoạt động như một chất giữ ẩm, giảm bong tróc tế bào da chết và phục hồi độ đàn hồi và giúp trẻ hóa làn da. Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời cũng được sử dụng làm chất giảm độ nhớt, dung môi và chất tạo hương. Nó được sử dụng trong công thức của nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, sản phẩm cạo râu và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 3
, Punica Granatum ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ lựu, thành phần chủ yếu chứa các chất giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, bên cạnh đó là các hoạt chất chống oxi hóa, chống gốc tự do, chống lại sự hình thành các sắc tố và đồi mồi, … Theo CIR, thành phần này an toàn với sức khỏe con người..
—————
EWG: 1
, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Sodium PolyacrylateChi tiết thành phần: Muối natri của polyacrylic acid. Nhờ khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, sodium polyacrylate được ứng dụng như chất hấp thụ nước, chất tạo màng, tạo kiểu tóc, tăng độ nhớt, điều hòa da, … Chất này được CIR cho phép sử dụng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 3
, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1
, TetrahydrobisdemethoxydiferuloylmethaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, TetrahydrodemethoxydiferuloylmethaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: null
, TetrahydrodiferuloylmethaneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
17 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
6 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
1
0
Da Khô
3
0
Da Nhạy Cảm
0
0

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
5.00)

Sản phẩm có cấu trúc kem dạng lotion dịu nhẹ giúp bổ sung dưỡng chất chống lão hóa tối ưu.
* Độ thẩm thấu: RESIST Barrier Repair Moisturizer With Retinol có độ thẩm thấu phù hợp, nhẹ dịu cho làn da khô đến rất khô. Sản phẩm dưỡng da thuộc dòng Resist Anti – Aging chống lão hóa tốt và hoàn thiện quy trình chăm sóc da.

ghnhung04@gmail.com

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Kem Treatment Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol có giá khoảng 930.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Treatment Paula’s Choice Resist Barrier Repair Moisturizer With Retinol uy tín bên dưới