Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 0.5% là một sản phẩm kem dưỡng chứa retinol có tác dụng giúp sáng da và giảm nếp nhăn. Với nồng độ retinol 0,5%, sản phẩm này giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên sáng hơn và đồng thời giảm thiểu nếp nhăn.
Thông tin sản phẩm
Kem Treatment Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 0.5% – Kem Dưỡng Da Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 0.5 có tác dụng trong việc cải thiện màu da và phá vỡ các hắc tố hiện có trên khuôn mặt.
– Kem dưỡng trắng da, giúp làm đều màu da.
– Giúp ngăn ngừa những vấn đề về da trong tương lai.
– Tác dụng bổ sung của kem dưỡng trắng da chính là bảo vệ da, chống oxy hóa và các tác động xấu từ môi trường bên ngoài.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Acetyl GlucosamineChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Acrylamide/Ammonium Acrylate CopolymerChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2, AlcoholChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, cạo râu, chăm sóc răng miệng, các sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Ascorbyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Ascorbyl PalmitateChi tiết thành phần: Ascorbyl palmitate, ascorbyl dipalmitate, ascorbyl stearate, axit erythobic và natri erythobate được sử dụng làm chất chống oxy hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, BakuchiolChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, BisabololChi tiết thành phần: Bisabolol làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi để trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Ngoài ra, Bisabolol có thể được sử dụng như một chất tạo hương trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Caprylyl GlycolChi tiết thành phần: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, CarbomerChi tiết thành phần: Carcbomer giúp làm phân tán hoặc làm trôi nổi các chất rắn không hòa tan trong chất lỏng. Nó cũng được sử dụng để ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Carbomer thường được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và độ đặc của các sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetearyl GlucosideChi tiết thành phần: Cetearyl Glucoside là ether được điều chế từ glucose và các alcohol béo có nguồn gốc tự nhiên, có tác dụng như một chất nhũ hóa ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem nền, kem mắt, kem dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, … Thành phần này được CIR công bố an toàn với mục đích sử dụng trong các sản phẩm trên.
—————
EWG: 1, Cetearyl IsononanoateChi tiết thành phần: Ester của cetearyl alcohol với isononanoic acid, có tác dụng điều hòa da và tóc, làm mềm da, được ứng dụng trong các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da mặt. Theo CIR, Cetearyl Isononanoate an toàn cho mục đích làm đẹp và chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Cetyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các loại cồn béo khác ngăn nhũ tương phân tách thành phần dầu và nước. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, CitralChi tiết thành phần: Một số terpene có nguồn gốc từ thiên nhiên như cây sả, vỏ chanh, cam, … được ứng dụng tạo hương sả trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Citral nguyên chất là chất kích thích dị ứng, tuy nhiên, theo REXPAN, ham lượng citral trong các sản phẩm mĩ phẩm thường an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, CitronellalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CoumarinChi tiết thành phần: Coumarin là một hợp chất có mặt trong nhiều loại thực vật, có mùi vani và vị đắng. Chất này được sử dụng như một thành phần tạo hương trong nhiều sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm dưỡng ẩm và chăm sóc da. Coumarin được liệt vào danh sách chất gây dị ứng ở châu Âu, hàm lượng coumarin bị giới hạn theo tiêu chuẩn IFRA. Coumarin dễ dàng bị hấp thụ qua da. Việc tiếp xúc với coumarin lâu dài, thường xuyên có thể gây ảnh xấu tới gan.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 7, D-limoneneChi tiết thành phần:
—————
EWG: 6, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, GeraniolChi tiết thành phần: Geraniol là một terpene được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất tạo mùi hoa hồng. Chất này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 7, GluconolactoneChi tiết thành phần: Gluconolactone là ester của gluconic acid, có tác dụng như một chất tạo hương, chất dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm, sữa tắm, serum, kem nền, … Thành phần này được FDA công nhận là nhìn chung an toàn với cơ thể.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, GlutathioneChi tiết thành phần: Glutathione (GSH) là một peptide có chức năng chống oxi hóa, có mặt trong cơ thể động, thực vật, nấm. Thành phần này được áp dụng rộng rãi trong các thực phẩm chức năng hỗ trợ làm trắng da, cũng như các sản phẩm chăm sóc da. Chưa có nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng không mong muốn của GSH lên làn da khi tiếp xúc lâu dài.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Lavandula Angustifolia (Lavender) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hoa oải hương. Ngoài công dụng từ xa xưa là tạo mùi hương thư giãn được ứng dụng trong các sản phẩm tắm, tinh dầu oải hương còn là thành phần của một số sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng hỗ trợ tái tạo da, dưỡng ẩm, chống viêm. Theo NCCIH, tinh dầu oải hương an toàn với sức khỏe con người khi được sử dụng với liều lượng phù hợp. Việc tiếp xúc với không khí có thể khiến các thành phần trong tinh dầu oải hương bị oxi hóa, có thể gây kích ứng khi tiếp xúc.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
EWG: 1, LecithinChi tiết thành phần: Lecithin và Hydrogenated Lecithin làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da và phục hồi độ đàn hồi giúp trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn. Các thành phần này cũng giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của vật liệu được tạo nhũ.
—————
EWG: 2-3, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Pelargonium Graveolens Flower OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl HydroxyhydrocinnamateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Pentylene GlycolChi tiết thành phần: Pentylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo công bố của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Polysorbate 20Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, Potassium SorbateChi tiết thành phần: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm (E202) như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Propylheptyl CaprylateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) OilChi tiết thành phần: Tinh dầu hạnh nhân, thành phần chứa các vitamin A, K, E và khoáng chất giúp phục hồi và làm đẹp da, phù hợp với mọi loại da, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm tắm, … từ hàng nghìn năm nay. Theo CIR, tinh dầu hạnh nhân an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel OilChi tiết thành phần: Tinh dầu chiết xuất hạt mơ apricot, với các thành phần có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm cho da và chống oxi hóa, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo báo cáo của CIR, thành phần này không gây ảnh hưởng tới cơ thể khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, RetinalChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium BenzoateChi tiết thành phần: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm (kí hiệu phụ gia E211). Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 3, Sodium HydroxideChi tiết thành phần: Sodium Hydroxide, Calcium Hydroxide, Magnesium Hydroxide và Potassium Hydroxide được sử dụng để điều chỉnh độ pH của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Magie hydroxit cũng được sử dụng làm chất hấp phụ.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 3, Sodium MetabisulfiteChi tiết thành phần: Sodium Metabisulfite là một muối vô cơ có nhiều ứng dụng trong thực phẩm (E223). Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất bảo quản. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da, có thể gây dị ứng cho một số người nếu đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 4, Sodium SulfiteChi tiết thành phần: Sodium sulfite là một muối vô cơ, được sử dụng trong một số sản phẩm như một chất bảo quản hay làm cứng tóc. Theo CIR, thành phần này an toàn nếu tiếp xúc ngoài da với mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 2, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, Soy IsoflavonesChi tiết thành phần: Soy Isoflavones là các isoflavonoid có nguồn gốc từ đậu nành, với các hoạt tính hỗ trợ giữ nước, làm căng da, được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, thành phần này được coi là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Steareth-40Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
– Về bao bì thiết kế thì thực sự rất đẹp chỉ có sự bất tiện mà mình không thích là chỗ lấy kem không có nắp hay đồ đậy lai còn đâu thì nhìn mê luôn
– Đây là một sản phẩm retinol theo cá nhân mình thì mạnh thực sự và kết quả rõ rệt sau 4 lần mình sử dụng
– Mình khuyên mn nên kết hợp các sản phẩm phục hồi kem dưỡng nặng đô để dùng cùng em này
– Hiệu quả căng bóng và hết mụn đầu đen và cải thiện nền da rõ ràng từ lần thứ 3 mình dùng sản phẩm
– Ai mà có các vấn đề về da thì em này đúng là sự lựa chọn hợp lý
Mình chắc chắn sẽ mua lại sản phẩm này
9,5/10
Vì giá e này hơi mắc một chút nhưng lại đi đôi với chất lượng nha mn . Dùng rồi chỉ có mê thôiii
?Packaging: chai vòi nhấn chắc tay sang xịn mịn (cầm chai serum thôi mà sang hết cả người?), chỉ có điều khó hiểu ở chỗ là vòi phun k có nắp đậy hay che chắn gì cả, tuy nhiên sau 4 tháng sử dụng thì mình thấy chất serum k có gì thay đổi nên có lẽ cũng k phải vấn đề
?Texture: dạng kem giống retinol của obagi, màu vàng hơn chút xíu
?Cảm nhận khi sử dụng:
+ Serum thấm tốt, sau khi bôi cảm giác tạo một lớp màng trên da, da ẩm và mềm nhưng k nhờn dính
+ Mùi hương nồng hắc lưu lại lâu khá khó chịu đối với mình
+ Độ mạnh: mình chuyển từ re 1.0 obagi lên em này, giữ nguyên bộ dưỡng nhưng dùng khá êm, k bị khô da hay bong tróc gì, thỉnh thoảng da hơi đỏ thì mình táp b5 baume la roche posay là ổn. Tuy nhiên một số hôm mình bôi trần khi da còn ẩm thì cảm giác trên da khá đau, bạn nào ham hố bong da cho mau đẹp thì nên cân nhắc, chuẩn bị tinh thần chịu đau đi
+ Hiệu quả: dùng re này mình thấy k bị sạm da như dùng obagi ngược lại còn trắng sáng lên nhưng mà mờ thâm chậm ( có mờ nhưng chậm lắm), k có tác dụng với đốm nâu (nám càng k), cũng k thấy gom cồi hay đẩy mụn, nói chung là k thần thánh như nhiều người review đâu tuy nhiên thì nền da mình có khoẻ và đẹp lên nhiều, cảm giác căng bóng glowy ấy?, tóm lại là có chút thất vọng nhưng khá hài lòng
?Giá thành: mình mua xách tay tầm 2 triệu/ 50ml, so về dung tích thì giá nhỉnh hơn obagi và ngang giá với neostrata
Chai to nên dùng được khá lâu, mình dùng 4-5 ngày/ tuần, mỗi lần 3 hạt đậu, dùng được gần 4 tháng mà chai vẫn còn kha khá
?Kết luận: so với obagi và nếu bạn muốn làm trắng thì mình recommend zo hơn, còn nếu trị mụn thì recommend re của neostrata (zo hên xui)
Bao bì xịn xò tuy nhiên kết cấu thì như bao loại re khác
Nhưng mà kết quả sau nhưng ngày tháng sử dụng vất vả thì tuyệt vời lắm ạ.
Giá thì hơi chat nhưng bất kì ai có kinh tế đều phải thử nhé ạ. Căng bóng sáng bóng như gương là có thật??
#mybeauty #thanhnga24
Sẽ sử dụng tiếp
Đang xài Obagi chuyển qa ZO thấy khác hẳn, da căng, mụn ẩn cũng hết, bong tróc nhẹ, rất thích sp này
Kem dưỡng retinol cải thiện làn da đáng kể
Thiết kế nặng tay, cầm chắc chắc , mùi kem dưỡng thơm dễ chịu, chất kem sệt, thoa lên da thấm nhanh, không bị rít hay nhờn , bóng dầu
Cảm nhận cải thiện làn da sần sùi, giúp tắng đàn hôi và cải thiện trắng sáng hẳn chỉ sau 1 tháng sử dụng là hiệu quả thấy rõ rệt. Da căng hơn, mịn màng hơn nhiều
Mình dùng 0.25% nha tuýp 50ml dùng tầm 2 tháng hơn tùy liều lượng dùng mỗi người
Hãng này tốt rồi, sẽ mua lại
Mình đã xài của hãng obagi rồi mới chuyển qua hãng này. Cảm nhận lên da mình cũng bình thường. Nó có tác dụng chống lão hóa nhưng chắc phải xài lâu dài mới biết đc. Ngoài vấn đề căng bóng trên da thì mình chưa cảm nhận đc thay đổi gì (mình có kết hợp với các hoạt chất khác như abutin, tranxamixaxit…)
Mình sẽ mua lại nhưng lên 1% hoặc re winker nạ.
Bao bì xịn , mịn
Chất kem khá dày, thấm vào da để lại 1 lớp màng giữ ẩm
Bạn nào có mụn ẩn sẽ có tình trạng đẩy mụn có kiểm soát chứ không đẩy lên ồ ạt
Mình đã dùng Retinol 0,5 của Obagi rồi chuyển sang em này thấy khá êm, không có hiện tượng bong tróc, đỏ da.
Sẽ mua lại nếu hết
Ko thể chê vào đâu dc các bạn ạ, dùng retinol thấy thích thực sự thẩm thấu nhanh , khi dùng cần phục hồi sịn b5 is hoặcmeki8, critina…vv bổ sung kem phục hồi neva, ketin ..vv căng bóng hẳn sau sử dụng 2 tháng chân ái của mk
RETINOL MẠNH
❣️Bao bì thiết kế khá là sang trọng. Vỏ giấy bên ngoài màu xanh.
❣️Chai kem bên trong màu xám. Có nút nhấn tiện lợi.
?Điểm trừ duy nhất của bao bì là không có nắp đậy phía trên khiến bụi bẩn dính vào vòi ra sản phẩm
Chất kem có màu vàng như ảnh.
❣️Mùi hôi hôi lần đầu dùng cảm giác hơi khó chịu.
❣️Sau một thời gian sử dụng da có hiệu quả làm căng da tuy rằng thời gian đầu dùng da sẽ sạm đi một chút.
❣️Với giá thành hơi cao tuy nhiên gần mình chỉ sử dụng 2 đến 3 lần nên cũng không quá tốn.
Retinol
Chai chắc chắn, lấy kem dễ dàng vì có vòi nhỏ. Chất kem màu vàng hơi hôi, sau 1 tg mình dùng đã sắp hết kết hợp với vitamin C và KCN thì thấy da mặt căng bóng, sáng đều màu. Mỗ cái hơi bóng quá và giá thì cũng k hề rẻ.
Retinol
Sản phẩm đẹp, mùi rất khó chịu, khi sử dụng phải cấp ẩm kỹ da bong tróc nhẹ
Thiết kế chai nhìn cái là mê rồi mọi người ạ. Chất kem dễ thẩm thấu, mình sd 1 tuần 2 lần, trong vòng 1 tháng đã thấy cải thiện về mụn và da cũng mịn hơn trước. Mới đầu có bong nhẹ nhưng bong kiểu mủn mủn ko như dòng re khác, nên kết hợp với các sp phục hồi và HA kèm theo để đạt kq tốt. Rất đáng đầu tư nha mn.
Ảnh sản phẩm









Giá bán và nơi mua
Kem Treatment Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 0.5% có giá khoảng 3.300.000đ(50ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Treatment Zo Skin Health Retinol Skin Brightener 0.5% uy tín bên dưới