Khám phá và trải nghiệm với mặt nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster

Mặt nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster đã trở thành một trong những sản phẩm được yêu thích nhất của thương hiệu Innisfree. Được chiết xuất từ khoáng chất núi lửa, sản phẩm này hứa hẹn mang lại cho bạn làn da sạch sẽ, sáng mịn và tươi trẻ hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá và trải nghiệm với mặt nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster để xem liệu sản phẩm này có đáng để bạn đầu tư hay không.

Thông tin sản phẩm

Mặt Nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster 1. Dành cho da dầu, hỗn hợp thiên dầu, có lỗ chân lông to
2. Mặt nạ giúp hấp thụ bã nhờn, loại bỏ tạp chất, giữ ẩm, giúp da khỏe mạnh
3. Chiết xuất Tro Núi Lửa làm sạch, se lỗ chân lông, ngăn mụn
4. Dạng hũ sữa chua gọn nhẹ, dễ dàng mang theo
Chiết xuất từ 30,000ppm đất sét tro núi lửa tại đảo Jeju, có tác dụng làm sạch và se lỗ chân lông, kiểm soát bã nhờn và ngăn ngừa hình thành mụn trên da.
– Giúp hấp thụ bã nhờn mạnh mẽ và loại bỏ tạp chất sâu trong lỗ chân lông nhưng vẫn giữ được độ ẩm cho da, từ đó giúp da sạch và khỏe mạnh hơn.
– Thích hợp cho làn da dầu và hỗn hợp thiên dầu.
– Với thiết kế “hũ sữa chua” giúp bảo quản mặt nạ tốt hơn, với thiết kế mới có nắp đậy nên sau khi dùng xong bạn đậy nắp lại rồi bỏ vào tủ lạnh ngăn mát.

Thành phần chính

Bambusa Vulgaris ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, BentoniteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 2
, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1
, Camellia Japonica Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá cây hoa trà, chứa các vitamin A, E, B, D cùng các chất béo có lợi như Omega 3, 6, 9, có tác dụng điều hòa da và tóc hiệu quả, tăng cường sự tổng hợp collagen, ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như mĩ phẩm. Theo CIR, chiết xuất lá hoa trà an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1
, Camellia Sinensis Leaf ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất lá trà xanh, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng chống oxi hóa và chống viêm hiệu quả. Theo công bố của CIR, hàm lượng chiết xuất trà xanh tối đa đảm bảo an toàn trong các sản phẩm kem bôi là 0,86%, trong các sản phẩm rửa là 1%.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2
, Caprylic/Capric TriglycerideChi tiết thành phần: Caprylic/Capric Triglyceride là một số lipid có nguồn gốc từ dầu dừa, có thành phần hóa học gồm caprylic acid, capric acid và glycerol. Chất này được sử dung trong mĩ phẩm với chức năng làm mềm, phục hồi tổn thương da, dưỡng ẩm. Chất này còn được sử dụng như một loại phụ gia thực phẩm. Caprylic/Capric Triglyceride được CIR công nhận là an toàn, ít nguy hiểm với sức khỏe con người khi ăn ở nồng độ thấp. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng cũng như mức độ tiếp xúc qua mĩ phẩm của chất này thấp hơn nhiều so với việc sử dụng làm phụ gia thực phẩm.
—————
EWG: 1
, Cellulose GumChi tiết thành phần: Chất hấp thụ, Chất kết dính, Chất keo dính, Chất ổn định nhũ tương, Chất tạo màng, Chất điều hòa da, Chất tăng cường độ nhớt
—————
EWG: 1
, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1
, CI 77491Chi tiết thành phần: CI 77491 là chất tạo màu có nguồn gốc từ các oxide của sắt, được sử dụng trong các mĩ phẩm như phấn mắt hay bột thạch để tạo màu như đỏ, giúp chống tác hại của tia UV. Theo Environment Canada Domestic Substance List, chất này an toàn với người khi tiếp xúc qua da, kể cả với da nhạy cảm.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1-2
, Citrus Unshiu Peel ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Cryptomeria Japonica Leaf ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, DextrinChi tiết thành phần: Dextrin là sản phẩm thủy phân không hoàn toàn của tinh bột, được ứng dụng trong mĩ phẩm như chất hấp thụ, kết dính, chất độn, chất tăng độ nhớt. Theo FDA và CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1
, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1
, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1
, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2
, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1
, Hydrogenated Vegetable OilChi tiết thành phần: Dầu thực vật hydro hóa, có chức năng như tăng cường độ ẩm của da, kiểm soát độ nhớt, thường được dùng làm dung môi hay bổ sung vào thành phần các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, thành phần này hoàn toàn an toàn với người sử dụng.
—————
EWG: 1
, KaolinChi tiết thành phần: Chất mài mòn, chất chống vón cục, chất kết dính, chất tạo màu, chất làm mờ, chất tăng độ nhớt, chất điều chỉnh độ trượt, chất tăng độ nhớt
—————
EWG: 1
, Lactic AcidChi tiết thành phần: Lactic acid là acid có nguồn gốc từ quá trình lên men tự nhiên, với nhiều công dụng như dưỡng ẩm, tẩy da chết, thường được sử dụng trong mĩ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân với chức năng điều chỉnh pH, điều hòa da. Theo CIR, lactic acid trong các sản phẩm nhìn chung an toàn với cơ thể người khi hàm lượng không quá 10%.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 4
, Opuntia Coccinellifera Fruit ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Orchid ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, PEG-100 StearateChi tiết thành phần: PEG-Stearate làm sạch da và tóc bằng cách trộn dầu và bụi bẩn với nước để rửa sạch các chất bẩn bám trên da và tóc.
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3
, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4
, Polysorbate 60Chi tiết thành phần: Polysorbate 60, cùng nhóm các polysorbate, là chất nhũ hóa thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc, làm sạch và trẻ hóa da, kem nền và phấn nền, dầu gội. Chất này còn được dùng như một loại phụ gia thực phẩm. Theo Cosmetics Database, ở hàm lượng thấp thường sử dụng trong mĩ phẩm, polysorbate 60 ít gây độc, không gây kích ứng.
—————
EWG: 3
, Polyvinyl AlcoholChi tiết thành phần: Polyvinyl alcohol (PVA) là một polymer tan được trong nước, có tác dụng như một chất kết dính, chất giữ ẩm, chất tăng độ nhớt, được ứng dụng trong nhiều sản phẩm trang điểm, chăm sóc da, mặt nạ. Chất này được CIR kết luận là an toàn cho các mục đích sử dụng làm mĩ phẩm.
—————
EWG: 1
, PVPChi tiết thành phần: PVP-iodine ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào nấm, làm giảm số lượng nấm mốc hiện có, tiêu diệt vi sinh vật hoặc ngăn chặn và ức chế sự phát triển và sinh sản của chúng. Ngoài ra, PVP-iodine tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật giúp thanh lọc da và ngăn ngừa mùi hôi.
—————
EWG: 1
, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước


—————
EWG: 1-2
, Sorbitan StearateChi tiết thành phần: Nó được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm như sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm làm sạch da, kem dưỡng ẩm, trang điểm mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1
, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.

• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1
, Tetrasodium PyrophosphateChi tiết thành phần: Tetrasodium Pyrophosphate là một muối vô cơ có tác dụng ổn định pH, tạo phức, chống vón, được ứng dụng trong một số sản phẩm nhuộm tóc, mascara, kem đánh răng, … Thành phần này được EWG xếp vào nhóm an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Chất điều chỉnh pH
EWG: 1
, Theobroma Cacao (Cocoa) ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù ​​tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3
, TrehaloseChi tiết thành phần: Trehalose là một loại đường đôi, được tìm thấy trong cơ thể thực vật, nấm và động vật không xương sống. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như một chất tạo vị cũng như chất dưỡng ẩm. Trehalose còn là một phụ gia thực phẩm, an toàn với hệ tiêu hóa cũng như làn da, được FDA cũng như tiêu chuẩn của nhiều quốc gia công nhận.
—————
EWG: 1
, Volcanic AshChi tiết thành phần: Tro núi lửa, giàu các khoáng chất vô cơ, được bổ sung vào một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất độn, chất làm sạch và bã nhờn. Các thành phần trong tro núi lửa hầu như an toàn, không gây kích ứng cho da.
—————
EWG: 1
, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
, Zinc OxideChi tiết thành phần: “Kẽm oxide được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân bao gồm trang điểm, kem dưỡng da trẻ em, xà phòng tắm và bột rửa chân. Kẽm oxide được sử dụng như một chất tạo bọt, chất tạo màu, thuốc bảo vệ da không kê đơn (OTC) và kem chống nắng.
Khi được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, ZnO hoạt động như một chất ngăn chặn bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời, làm giảm hoặc ngăn ngừa tình trạng cháy nắng và lão hóa sớm của da.”
—————
Chức năng:
+ Kháng khuẩn
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 2-3
Mức độ
32 Rủi ro thấp
4 Rủi ro trung bình
0 Rủi ro cao
0 Chưa xác định
Tính tương thích của thành phần

Tốt
Không tốt
Da Dầu
3
1
Da Khô
2
0
Da Nhạy Cảm
0
1

Đánh giá
(
★★★★★★★★★★
3.62)

Mình bé thế thôi chứ sử dụng cũng được 1 tuần.
Cấp nước cho da tốt
Sáng da căng da vào sáng hôm sau

Tramtram01

– Mùi thơm nhẹ
– Dạng pack dễ làm mặt nạ bên trong bị khô
– Mặt nạ màu trắng ngà, đặc.
– Khô trong khoảng 10 phút.
– Hơi khó rửa
– Rửa xong thấy da mặt sạch và mịn màng hơn nhưng không hút dâu sạch và khô bằng em x2
– Da hơi khô nên dùng em này, da dầu không đủ đô.
– Dùng thường xuyên mụn ít ghé đến

wynanna.28

❤Thiết kế: Thiết kế kiểuundefined hũ sữa chuaundefined, có nắp đóng mở dễ dàng sử dụng
❤Chất lượng: mình dùng thấy khá bình thường, sau khi đắp mặt nạ thì chỉ thấy da bật tông nhẹ hơn ban đầu 1 chút, da mềm mịn hơn nhưng lúc sau da lại bình thường như ban đầu, tác dụng trị mụn ẩn hay mụn đầu đen, se lỗ chân lông hoàn toàn mình chưa cảm nhận thấy khác biệt gì hết
❤ Giá cả: giá 40k/10 ml là rẻ ạ
❤ Nơi mua: mình mua trên shop mĩ phẩm Mai Mèo trên Học Viện Nông Nghiệp

taminhthu1211

Xài rất ok. Giảm mụn đậu đen trên mũi với cằm. Xài ti

nhisu

Mặt nạ giúp làm sạch chất nhờn trên da và làm sạch lỗ chân lông. Giảm mụn đầu đen và lỗ chân lông nhỏ hơn.

hankyung0902

Dùng xong thấy bình thường lúc đắp thì man mát tí còn ngoài ra ko có td trên da mik

anhnguyenminh

thấy rất bình thường khi dùng xong , chỉ thấy mát lúc đắp

Nguyên05

phù hợp cho da bị dị ứng, mụn, da dầu . có tác dụng kiểm soát và loại sạch dầu, bã nhờn bị oxy hóa, làm sạch sâu, cho da sạch sẽ, ngăn ngừa sự hình thành mụn mới.dạng gell

NguyenThiKieuuLoan

Mình thấy nhiều ng bảo giúp giảm dầu phần mũi mà mình thấy bth à giá cũng đc 1 hộp thế mình đắp đc tầm 4 lần. Khá nhiều đắp xong thích giảm đc mụn mới nặn

ngoc_mai12

Mình mua e này ở store innisfree với giá 50000. Bao bì nhỉ gọn bắt mắt. Chất mềm mịn dễ tán, mùi hương không nồng thơm nhẹ nhàng, khi lên da có khô lại chút nhưng không gây khô cứng cho da. Sau khi dùng mình thấy da vẫn bình thường, chỉ có ẩm mịn hơn chút xíu, mụn ẩn liti không đc làm sạch hiệu quả.

quynhnga1221

Sài em này khá oke giảm mụn đầu đen rõ rệt se khít lỗ chân lông thì chưa thấy lắm

NguyenThiThanhNgan

Dùng xong cảm thấy rất bình thường, không thấy gì cả, ngoại trừ lúc dùng cảm thấy mát mát thì hết rồi.

HyHy

40k 1 hủ coi bé tý vậy chứ 1 tuần 1 lần thì cả nữa năm nhe. Hết mua tiếp không sợ để lâu ảnh hưởng chất lượng như hủ lơn?. Hiểu quá hút dầu tốt. Sẽ đung dài dai

Facebeauty

Ảnh sản phẩm

Giá bán và nơi mua

Mặt Nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster có giá khoảng 39.000đ(10ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Mặt Nạ Innisfree Capsule Recipe Pack – Volcanic Cluster uy tín bên dưới