Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu để giúp cho vùng da quanh mắt của bạn trở nên tươi trẻ và mịn màng hơn? Hãy thử sử dụng Kem Dưỡng Mắt Innisfree Jeju Orchid Eye Cream – sản phẩm được chiết xuất từ hoa lan Jeju tuyệt đẹp và nổi tiếng, giúp làm đầy các nếp nhăn và làm sáng vùng da xung quanh mắt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về sản phẩm này.
Thông tin sản phẩm
Kem Dưỡng Mắt Innisfree Jeju Orchid Eye Cream – Kem dưỡng mắt chiết xuất từ hoa phong lan tuyết tại đảo Jeju mang lại một nguồn dưỡng chất đặc biệt cho làn da quanh mắt của bạn, ngăn ngừa lão hóa và làm mờ quầng thâm mắt.
– Đẩy lùi nếp nhăn, vết chân chim, làm săn chắc vùng da và nâng vùng cơ ở quanh mắt.
– Làm mờ quầng thâm mắt và chống oxy hóa vượt trội; ngăn chặn các tổn thương từ tia UV và điều trị các đốm đồi mồi ở vùng đuôi mắt.
– Dưỡng ẩm và cung cấp chất dinh dưỡng phong phú để giúp cải thiện làn da quanh mắt.
* Hướng dẫn sử dụng
– Thoa kem nhẹ nhàng lên vùng da quanh mắt rồi dùng ngón áp út vỗ thật nhẹ cho kem thấm sâu vào da.
Thành phần chính
—————
EWG: 1, Arachidyl AlcoholChi tiết thành phần: Arachidyl Alcohol là một alcohol béo dạng sáp có nguồn gốc từ củ lạc, có tác dụng như một chất làm mềm da, chất tăng độ nhớt, chất làm bền nhũ tương, được ứng dụng trong nhiều loại kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, serum, kem mắt, … Thành phần này được Environment Canada Domestic Substance List công nhận là an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Arachidyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Avena Sativa (Oat) Kernel ExtractChi tiết thành phần: Chiết xuất từ hạt yến mạch, chứa các hoạt chất có chức năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và dầu, se lỗ chân lông, làm mịn, sáng và cải thiện kết cấu da, được ứng dụng trong một số loại mặt nạ và phụ gia xà phòng tắm giúp giảm kích ứng và ngứa. Theo CIR, thành phần này được coi là an toàn với sử dụng ngoài da.
—————
EWG: 1, Behenyl AlcoholChi tiết thành phần: Hay còn gọi là Docosanol, là một alcohol béo, được ứng dụng như chất kết dính, chất tạo độ nhớt, chất làm mềm da, chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo CIR, nhìn chung chất này an toàn, dù có thể gây ra một số tác dụng phụ như mẩn đỏ, mụn, ngứa, kích ứng da, …
—————
EWG: 1, BetaineChi tiết thành phần: Betaine hay còn gọi là trimethyl glycine, là một amine. Phân tử chất này có tính phân cực, nên nó dễ dàng tạo liên kết hydro với nước, do đó được sử dụng như một chất dưỡng ẩm trong mĩ phẩm. Betaine cũng được sử dụng như một thành phần chống kích ứng. Betaine được CIR công nhận là an toàn.
—————
EWG: 1, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butyrospermum Parkii (Shea) ButterChi tiết thành phần: null
—————
EWG: null, C12-20 Alkyl GlucosideChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, C14-22 AlcoholsChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, CaffeineChi tiết thành phần: Caffeine là một hợp chất thiên nhiên có nhiều trong nhiều loại thực vật, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm nhờ giảm bong tróc, phục hồi sự mềm mại của da. Bên cạnh đó chất này cũng được dùng như một chất tạo hương, thành phần mặt nạ, … Theo FDA, caffeine an toàn với con người khi tiếp xúc ngoài da.
—————
EWG: 1, Cetearyl AlcoholChi tiết thành phần: Cetearyl alcohol và các alcohol có nguồn gốc từ các axit béo khác ngăn chặn thành phần dầu và chất lỏng của dung dịch tách ra. Các thành phần này cũng được sử dụng để thay đổi độ nhớt của các sản phẩm lỏng, để tăng khả năng tạo bọt hoặc ổn định tạo bọt.
—————
EWG: 1, Cetyl EthylhexanoateChi tiết thành phần: Cetyl ethylhexanoate là một ester có tác dụng làm mềm, điều hòa da, được ứng dụng làm son môi, phấn nền, kem dưỡng ẩm da mặt, son bóng, chì kẻ môi / mắt, dầu xả và phấn mắt. Chất này được CIR công bố là an toàn cho cơ thể con người.
—————
EWG: 1, Copernicia Cerifera (Carnauba) WaxChi tiết thành phần: Sáp ong và sáp thực vật giúp ngăn chặn sự phân tách của nhũ tương thành pha dầu và nước, đặc biệt là trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân yêu cầu độ nhớt, chẳng hạn như kem. Ngoài ra, những loại sáp này còn làm đặc phần lipid (dầu) của các sản phẩm cứng, hình que như son môi để giữ hình dạng, cải thiện ứng dụng và duy trì độ săn chắc. Khi sử dụng những loại sáp này để trang điểm mắt, chất sáp không bị cứng ngay cả khi đã đông lại, giúp việc thoa kem trở nên dễ dàng hơn do độ mềm và dẻo của sáp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất làm rụng lông để có thể loại bỏ những vùng cần làm rụng lông ngay lập tức.
—————
EWG: 1, CyclohexasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclohexasiloxane (còn được kí hiệu là D6) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dung môi, chất mang, chất điều hòa da và làm mềm da. Ít có báo cáo nào về ảnh hưởng của cyclohexasiloxane tới sức khỏe con người. Environment Canada Domestic Substance List đánh giá thành phần này có thể gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể.
—————
EWG: 2, CyclopentasiloxaneChi tiết thành phần: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.
—————
EWG: 3, Disodium EDTAChi tiết thành phần: Khi Disodium EDI và các thành phần liên quan liên kết với các ion kim loại sẽ làm vô hiệu hóa. Nó giúp ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thông qua liên kết với các ion kim loại. Nó cũng duy trì độ trong, bảo vệ các hợp chất tạo hương và ngăn ngừa axit hóa.
—————
Chức năng:
+ Chất bảo quản
EWG: 1, EthylhexylglycerinChi tiết thành phần: Ethylhexylglycerin là một ether được sử dụng trong một số sản phẩm tắm, sản phẩm cơ thể và tay, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm mắt, nền tảng, sản phẩm chăm sóc tóc và kem chống nắng. Chất này thường được sử dụng như chất giúp tăng khả năng bảo quản, chất điều hòa, giảm bong tróc da, chất hoạt động bề mặt. Ethylhexylglycerin trong mĩ phẩm thường không gây kích ứng. Theo CPS&Q, mĩ phẩm có thành phần 5% Ethylhexylglycerin hoặc cao hơn có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với mắt. Ít có báo cáo y tế về kích ứng da khi tiếp xúc với Ethylhexylglycerin.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlucoseChi tiết thành phần: Glucose là một loại đường đơn, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của sinh vật. Glucose được ứng dụng làm chất tạo vị, chất tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da trong các sản phẩm tắm và làm sạch, sản phẩm trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo FDA và CIR, chất này hoàn toàn an toàn khi tiếp xúc ngoài da cũng như đưa vào cơ thể.
—————
EWG: 1, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, Glyceryl CaprylateChi tiết thành phần: Glyceryl caprylate là một monoester của glycerin và caprylic acid, có tác dụng như một chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa, thường dùng trong các loại kem dưỡng da, dưỡng ẩm, xà phòng, chất khử mùi, kem nền,… Theo công bố của CIR, chất này được coi là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Glyceryl StearatesChi tiết thành phần: Glyceryl Stearate hoạt động như một chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng tạo thành một lớp hàng rào trên bề mặt da, giúp làm chậm quá trình mất độ ẩm của da. Glyceryl Stearate và Glyceryl Stearate SE giúp hình thành nhũ tương bằng cách giảm sức căng bề mặt của chất được tạo nhũ.
—————
EWG: 1, Hyaluronic AcidChi tiết thành phần: Hyaluronic acid là một thành phần của tế bào cơ thể người, là một chất dưỡng ẩm, làm dịu da hiệu quả, thành phần quan trọng của cơ thể giúp da khô, da tổn thương phục hồi, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn với da cũng như khi được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa hay tiêm.
—————
EWG: 1, Hydrogenated LecithinChi tiết thành phần: Hydrogenated Lecithin là sảm phẩm hydro hóa của lecithin. Lecithin là hỗn hợp các diglyceride của stearic acid, palmitic acid và oleic acid, liên kết với ester choline của photphoric acid. Chất này thường được sử dụng như chất nhũ hóa bề mặt, điều hòa da, giảm bong tróc, tạo hỗn dịch. Theo công bố của CIR, các loại sữa rửa có thành phần Hydrogenated Lecithin an toàn cho da. Các loại kem bôi có thành phần là chất này dưới 15% cũng được coi là an toàn.
—————
EWG: 2, Lauric AcidChi tiết thành phần: Chất làm trắng, chất hoạt động bề mặt (chất làm sạch), chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa
—————
EWG: 1, Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed OilChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Myristic AcidChi tiết thành phần: Chất dưỡng da, chất hoạt động bề mặt, chất dưỡng tóc, chất chống đóng cục
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, NiacinamideChi tiết thành phần: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Làm sáng da
EWG: 1, Orchid ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Palmitic AcidChi tiết thành phần: “Làm giảm hiện tượng bong tróc tế bào chết do khô da, phục hồi độ đàn hồi, trẻ hóa làn da khô hoặc hư tổn.
Nó cũng cải thiện tình trạng và cấu trúc của tóc bằng cách làm tóc trở nên mềm mại, chắc khỏe và sáng bóng, hoặc bằng cách cải thiện kết cấu của tóc bị hư tổn do hóa chất và vật lý.”
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, PEG-150 StearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, Polyacrylate-18Chi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polyglyceryl-3 Methylglucose DistearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, PolyisobuteneChi tiết thành phần: Polyisobutene là một polymer, thường được ứng dụng như chất tạo màng trên da, móng hay tóc. Chất này được CIR công nhận an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Polysorbate 21Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1-3, PropanediolChi tiết thành phần: Propanediol hay propylene glycol được sử dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một dung môi, chất dưỡng ẩm, chất chống đông. Theo báo cáo của CIR, các ảnh hưởng xấu của chất này với con người chỉ được quan tâm khi ăn, uống ở liều lượng cao, còn propanediol an toàn với hàm lượng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, Sorbitan IsostearateChi tiết thành phần: Chất hoạt động bề mặt – Hoạt động như một chất nhũ hóa.
—————
EWG: 1, SqualaneChi tiết thành phần: “Squalane và squalene hoạt động như chất bôi trơn trên bề mặt da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Những thành phần này cũng được sử dụng như chất dưỡng tóc.”
—————
EWG: 1, Stearic AcidChi tiết thành phần: “Các thành phần này đã được báo cáo cho các mục đích phối hợp dưới đây.
• Chất làm mờ – Myristic acid, Palmitic Acid
• Chất làm sạch bề mặt – chất làm sạch -Acid stearic, axit lauric, Myristic acid, Oleic acid, Myristic acid
• Chất hoạt động bề mặt – Chất nhũ hóa – Axit stearic, Myristic acid “
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da dầu
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Sản phẩm đựng trong hủ hơi mất vệ sinh, được cái có thể lấy hết sản phẩm khi hết.
Chất khá đặc, lâu thấm, khá rít và nặng mắt.
Dưỡng ẩm tốt nhưng thâm hay vết nhăn không thấy thay đổi gì.
Tuy nhiên cổ mình đột nhiên xuất hiện mụn thịt, nặn không được, sờ thấy cợm, mình lấy kem mắt này dưỡng luôn, không nhớ bao lâu thì cục mụn ấy bay mất, còn mụn thịt ở mắt vẫn còn nguyên, không biết lý do tại sao.
Đợt đi vào store innisfree mua hàng được tặng dùng thử 1 hũ 5ml. Dạo này hay thức khuya dùng thấy cũng có chút gọi là tác dụng. Đỡ sưng và thâm quầng hơn. Kiên trì dùng hết hũ xem ok sẽ mua lại.
Em này dưỡng ẩm tốt nhưng lại không tốt bằng kem mắt dòng repair nhà Innisfree
Texture mịn, giống với kem dưỡng thông thường chứ kh đặc lắm, chỉ có tác dụng dưỡng ẩm vùng mắt thôi chứ kh thấy khả năng nào khác????????????
Bao bì nhựa cứng,màu tím hợp với các dì các mẹ.
chất kem nhanh thấm ,mỏng nhẹ ,dưỡng ẩm tốt .Nhưng tác dụng chống lão hoá không có .Nếu thế thì với giá này thì hơi đắt .Không mua lại .
6,5 /10
sau khi dùng thử cảm thấy em này dưỡng ẩm đủ nhưng về quầng thâm mắt thì không thấy giảm
giá khá đắt với chất lượng
sẽ không mua lại
Dưỡng ẩm tốt. DƯỡng ẩm là 1 trong những cách chống lão hoá tốt nhất đấy ạ
Ảnh sản phẩm






Giá bán và nơi mua
Kem Dưỡng Mắt Innisfree Jeju Orchid Eye Cream có giá khoảng 650.000đ(30ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Kem Dưỡng Mắt Innisfree Jeju Orchid Eye Cream uy tín bên dưới