Laneige Stained Glasstick là một trong những sản phẩm son dưỡng có màu hot nhất hiện nay. Với khả năng dưỡng ẩm, giữ màu lâu và tạo hiệu ứng bóng mượt cho đôi môi, sản phẩm đã được rất nhiều người yêu thích. Với nhiều tông màu tươi sáng và thời trang, Laneige Stained Glasstick mang đến cho người dùng cảm giác tự tin và tràn đầy sức sống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm trong bài review dưới đây.
Thông tin sản phẩm
Son Dưỡng Có Màu Laneige Stained Glasstick – Son Dưỡng Có Màu Laneige Stained Glasstick (2g) phối hợp nhiều lớp màu mang lại màu sắc tươi sáng, rạng rỡ. Sản phẩm có độ bóng cao giúp tạo hiệu ứng đầy và căng mọng cho môi.
– Công nghệ phối hợp nhiều lớp màu mang lại màu sắc tươi sáng, rạng rỡ.
– Kết cấu tan chảy khi tiếp xúc với môi giúp giữ ẩm nhiều giờ liền cho đôi môi.
– Sản phẩm có độ bóng cao giúp tạo hiệu ứng đầy và căng mọng cho môi.
– Son có độ dưỡng ẩm cao giúp đôi môi ẩm mượt nhiều giờ liền.
– Kết hợp giữa son dưỡng và son môi, cho đôi môi tươi tắn tự nhiên.
– Son lấy cảm hứng từ các loại đá quý trong tự nhiên.
* Hướng dẫn sử dụng:
– Trang điểm đôi môi trông tự nhiên bằng cách thoa lên toàn bộ môi dọc theo đường viền môi hoặc bằng cách thoa vào giữa môi
– Thoa lên môi một hoặc nhiều lần đến khi đạt được tông màu yêu thích
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, CI 15850Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 4, CI 15985Chi tiết thành phần: CI 15985 hay Sunset yellow FCF, là một chất tạo màu vàng được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm. Có một số quy định của EU và WHO về giới hạn việc đưa vào cơ thể chất này (qua tiêu hóa), tuy nhiên, theo như các tác giả của “Colorants. Encyclopedia of Food Safety”, nhìn chung CI 15985 an toàn khi tiếp xúc ngoài da.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, CI 19140Chi tiết thành phần: CI 19140 hay Tartrazine, là một hóa chất có màu vàng chanh, là một phụ gia tạo màu vàng trong thực phẩm (E102) cũng như trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm tắm, kem đánh răng, kem nền, phấn nền, sơn móng tay, … Theo TGA, chất này cơ bản an toàn với người sử dụng, tuy nhiên có thể gây dị ứng cho một số người dị ứng với phẩm nhuộm azo.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo màu
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3, CI 45380Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 1, CI 45430Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 3, CI 47005Chi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A5: Nhóm tạo màu: Tuy rằng đây là thành phần có thể sử dụng trong thực phẩm, nhưng cũng không thể nói là không gây nguy hiểm. Do đó vẫn cần chú ý
EWG: 3, Diisopropyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Diisostearyl MalateChi tiết thành phần: Diisostearyl malate là một ester được ứng dụng chủ yếu trong son môi nhờ khả năng làm mềm da. Chất này được CIR công bố là an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, DimethiconeChi tiết thành phần: Dimethicone được sử dụng trong công thức của một loạt các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm kem dưỡng và lotion, xà phòng tắm, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc.
• Chất chống tạo bọt
• Chất dưỡng tóc
• Chất dưỡng da
• Chất bảo vệ da
—————
EWG: 3, Ethylene/Propylene CopolymerChi tiết thành phần: Polymer đồng trùng hợp của ethylene và propylene, được ứng dụng như chất làm sạch, chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, tạo màng, chất tăng độ nhớt, trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này được CIR công nhận là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, Hydrogenated PolyisobuteneChi tiết thành phần: Sản phẩm hydro hóa của một polymer có tên gọi polyisobutene, thường được ứng dụng như chất làm mềm da, tăng độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, OctydodecanolChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, ParaffinChi tiết thành phần: Dầu khoáng, hay paraffin, là chất lỏng sáp được sử dụng hoặc là thành phần của mĩ phẩm chống nẻ, giữ nước cho da. Dầu khoáng được sử dụng từ lâu, được CIR công nhận là an toàn cho làn da. Tuy nhiên việc sử dụng dầu khoáng làm bít các lỗ chân lông.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 1, Phytosteryl/Isostearyl/Cetyl/Stearyl/Behenyl Dimer DilinoleateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, PolyethyleneChi tiết thành phần: “Polyetylen được sử dụng để liên kết hoặc kết dính các bề mặt và giữ các thành phần kết tủa đã nén chặt lại với nhau. Polyetylen có thể được sử dụng để pha loãng các chất rắn khác hoặc để làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngăn cản sự phân tách của nhũ tương thành pha nước và pha dầu. Khi polyetylen khô đi, nó tạo thành một lớp phủ mỏng trên da, tóc hoặc móng tay. Việc sử dụng polyethylene trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng có thể giúp răng trắng sáng, giúp giảm hôi miệng, làm sạch răng và loại bỏ hơi thở có mùi.
Vi hạt nhựa, hạt nhựa cứng, nhỏ từ polyethylene, có thể tẩy tế bào chết hoặc làm cho da mềm mại và mịn màng.”
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-2 DiisostearateChi tiết thành phần: Polyglyceryl-2 Diisostearate là một ester của isostearic acid (một acid béo) và polyglycerol, thường được sử dụng như một loại chất làm mềm da cũng như chất nhũ hóa trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Chất này được sử dụng với hàm lượng cao nhất là 18,8% (theo thống kê của CIR), tuy nhiên chưa có ngưỡng tối đa khuyên dùng cho hàm lượng chất này trong mĩ phẩm.
—————
EWG: 1, Polyglyceryl-3 TriisostearateChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Polyhydroxystearic AcidChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Red Ginseng Root PowderChi tiết thành phần:
—————
EWG: null, Synthetic FluorphlogopiteChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Synthetic WaxChi tiết thành phần: Ozokerite và các loại sáp khác làm đặc phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và ngăn nhũ tương phân tách thành pha nước và pha dầu. Những loại sáp này làm giảm độ giòn của các sản phẩm dính và cung cấp độ bền và độ ổn định của son môi. Những chất sáp này cũng được sử dụng để giữ các thành phần trầm tích nén lại với nhau.
—————
EWG: 1, Tin OxideChi tiết thành phần: Oxide của thiếc, được ứng dụng như chất làm sạch, chất độn, chất kiểm soát độ nhớt, chất làm mờ trong các sản phẩm mĩ phẩm. Theo CIR, nồng độ tối đa (an toàn cho con người) của chất này trong các sản phẩm rửa trôi là 0,4% và các sản phẩm kem bôi là 1,3%.
—————
EWG: 2, Titanium DioxideChi tiết thành phần: Titanium dioxide được sử dụng làm chất tạo màu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo màu cho da (bao gồm cả vùng quanh mắt), móng tay và môi. Giảm độ trong suốt và tăng độ đục của sản phẩm. Titanium dioxide cũng hấp thụ, phản xạ hoặc tán xạ ánh sáng mặt trời (bao gồm cả tia cực tím từ mặt trời), có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm. Như một chất màu, titanium dioxide tăng độ trắng của một số thực phẩm, chẳng hạn như các sản phẩm sữa và bánh kẹo, và được sử dụng trong kem đánh răng và một số loại thuốc. Đây là phụ gia thực phẩm được FDA chấp thuận được sử dụng để làm sáng màu. Nó cũng được sử dụng như một loại gia vị hóa học cho nhiều loại thực phẩm không có màu trắng như rau khô, quả hạch, hạt, súp, mù tạt, bia và rượu. Titanium dioxide được sử dụng như một chất làm trắng và tạo màu. Trong các loại thuốc không kê đơn, nó được sử dụng như một loại kem chống nắng.
—————
Chức năng:
+ Chống tia UV
+ Tốt cho da dầu
EWG: 1-3, Tridecyl TrimellitateChi tiết thành phần: Tridecyl Trimellitate là một ester có tác dụng làm mềm, duy trì độ ẩm của da, được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm trang điểm, nhất là son môi. Thành phần này được CIR báo cáo là không gây kích ứng, không gây mẫn cảm cho da, cũng theo báo cáo, một số sản phẩm son môi có thể chứa tới 57,1% hàm lượng chất này.
—————
EWG: 1, Trimethylsiloxyphenyl DimethiconeChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Son thiết kế sang, nhưng giá thành cao khả năng dưỡng môi không cao nhưng lên màu khá tốt
#pmchou
Mình mua màu 04 tại cửa hàng chính hãng của Laneige. Nhìn chung thì đây là một lựa chọn hợp lí nếu bạn thích một chiếc son có màu xinh xắn với 1 lớp bóng nhẹ để ra đường đi học hoặc đi chơi sương sương. Son không giữ màu lâu, khi trôi mất lớp dưỡng thì còn một lớp màu nhẹ tiệp vào da môi rất xinh. Độ dưỡng ẩm của son mình chấm ở mức 3/5 thôi, bù lại thì son có packaging rất sang trọng với concept đá quý ở cả bao bì giấy và thân son siêu đẹp <3
có màu nhẹ nhẹ
dưỡng môi mềm mịn
đánh đi học cũng rất phù hợp
Thiết kế rất đẹp , dưỡng ẩm màu lên tươi mịn mùi thơm nhẹ
Điểm cộng:
+ Thiết kế tinh tế, cầm lên son kim loại mát lạnh cả tay nhưng không phải kiểu bám vân dơ dơ như 3CE Lily Maymac.
+ Lớp finish không bóng mỡ
+ Có lên màu
ð Phù hợp cho dân văn phòng ngồi máy lạnh cả ngày muốn tìm sản phẩm son dưỡng có màu vừa ổn về chất lượng và vẻ ngoài.
Điểm trừ:
– Vì đây là son dưỡng nên sẽ không thể che phủ hết khuyết điểm môi.
– Son không bám lâu.
– Độ dưỡng ở mức khá.
Ảnh sản phẩm







Giá bán và nơi mua
Son Dưỡng Có Màu Laneige Stained Glasstick có giá khoảng 550.000đ(2g). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Son Dưỡng Có Màu Laneige Stained Glasstick uy tín bên dưới