Nước cân bằng da là một trong những bước quan trọng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày. Và sản phẩm nước cân bằng da Shiseido Benefiance Wrinkle Resist 24 Balancing Softener đã trở thành một trong những sản phẩm được yêu thích bởi những lợi ích mà nó đem lại cho làn da. Với các thành phần chính như Retinol và Collagen, sản phẩm giúp làm giảm các nếp nhăn, cung cấp độ ẩm cho da và làm sáng da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm nước cân bằng da Shiseido Benefiance Wrinkle Resist 24 Balancing Softener và kết quả khi sử dụng sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
Nước Cân Bằng Da Shiseido Benefiance Wrinkle Resist 24 Balancing Softener – Shiseido Benefiance WrinkleResist24 Balancing Softener Enriched là sản phẩm giúp làm mềm da được bào chế ở dạng lỏng, giúp các dưỡng chất dễ dàng thấm qua các lớp da, bổ sung độ ẩm thiết yếu giúp làm sống dậy nguồn năng lượng ẩn giấu trong làn da. Chứa hàm lượng dưỡng ẩm dồi dào, Shiseido Benefiance WrinkleResist24 Balancing Softener Enriched nhanh chóng mang lại cảm giác ẩm mượt trên bề mặt da, giúp khôi phục lại tính liên kết của cấu trúc bị đứt gãy. Qua đó, sản phẩm thúc đẩy quá trình sản sinh hàm lượng collagen mới, làm tăng cường tính đàn hồi, giúp da trở nên săn chắc. Chứa công thức Carnosine DP độc quyền của dòng mỹ phẩm Shiseido Benefiance, nước làm mềm da Shiseido Benefiance WrinkleResist24 Balancing Softener Enriched có tác dụng phục hồi hiệu quả đường nét trẻ trung của khuôn mặt bằng cách làm mịn lại các đường nhăn và cải thiện vùng da sạm màu, giúp mang lại làn da tươi sáng và trẻ trung.
– Bổ sung độ ẩm giúp da mềm mại ngay lập tức.
– Giúp ngăn chặn các dấu hiệu lão hóa trên da.
– Thúc đẩy quá trình phục hồi cấu trúc da, hỗ trợ cải thiện nếp nhăn và vùng da kém săn chắc.
– Tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất của da.
Thành phần chính
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da khô
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ Alcohol
EWG: 2, Alpha-Isomethyl IononeChi tiết thành phần:
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
EWG: 5, Benzophenone-5Chi tiết thành phần: Benzophenone-5 là muối hữu cơ chứa vòng benzene, được sử dụng trong nhiều loại kem chống nắng nhờ khả năng hấp thụ các tia UV-A, UV-B. Chất này có thể gây kích ứng, gây độc cho da, được EWG đánh giá là có mức độ an toàn trung bình tùy hàm lượng sử dụng.
—————
EWG: 4, BHTChi tiết thành phần: Nó hoạt động như một chất phụ gia thực phẩm chống oxy hóa, chủ yếu vì khả năng bảo quản chất béo. Trong mỹ phẩm, nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản. Là một chất chống oxy hóa, nó chống lại sự biến chất của mỹ phẩm do phản ứng hóa học với oxy. Nó cũng được biết là hoạt động cộng hưởng với các chất chống oxy hóa khác. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kẻ mắt, son môi, má hồng và kem nền, nhưng cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm khác như kem dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và nước hoa.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A14: Là nguyên nhân gây rụng tóc và gây phản ứng mẫn cảm cho da. Ngoài ra, nó có thể ảnh hưởng đến gen, tích tụ ở vùng mỡ dưới da, gây nên dị ứng.
EWG: 6, Butylene GlycolChi tiết thành phần: Được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Butylphenyl MethylpropionalChi tiết thành phần: Butylphenyl Methylpropional hay còn gọi là Lilial, là một aldehyde có hương thơm được sử dụng như một chất tạo hương cho mĩ phẩm. Theo công bố của SCCS, hàm lương thông thường trong các sản phẩm của chất này an toàn khi tiếp xúc, tuy nhiên một số người có thể dị ứng khi tiếp xúc với chất này ở nồng độ cao.
—————
Chức năng:
+ Chất tạo hương
EWG: 7, Citric AcidChi tiết thành phần: Các sản phẩm có chứa axit xitric và một số muối và este có thể được kê đơn một cách an toàn để sử dụng trên da, quanh mắt hoặc quanh niêm mạc của em bé. Axit citric và một số muối và este cũng có thể được sử dụng trong các loại bình xịt mỹ phẩm như keo xịt tóc, chất khử mùi và body mist cũng như các sản phẩm khí nén khác và các sản phẩm xịt dạng bơm.
—————
Chức năng:
+ Không tốt cho da nhạy cảm
+ AHA
EWG: 2, CitronellolChi tiết thành phần: Một loại terpene có nguồn gốc từ cây sả, được ứng dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như chất tạo mùi (mùi sả). Chất này được FDA công nhận là an toàn khi sử dụng làm thực phẩm. Theo IFRA, Citronellol an toàn khi sử dụng với hàm lượng nhỏ làm mĩ phẩm, do một số người bị dị ứng với chất này.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, Dipropylene GlycolChi tiết thành phần: Butylene Glycol, hexylene glycol, Ethoxydiglycol và Dipropylene Glycol được sử dụng làm dung môi và chất giảm độ nhớt trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
—————
EWG: 1, ErythritolChi tiết thành phần: Erythritol là một alcohol có vị ngọt, có nguồn gốc lên men từ glucose, được ứng dụng như một chất tăng cường độ ẩm, ứng dụng trong nhiều loại mặt nạ, sữa tắm, kem đánh răng, serum, … Thành phần này được FDA công nhận an toàn cho cơ thể.
—————
EWG: 1, FragranceChi tiết thành phần: Hương liệu đã được con người sử dụng hàng ngàn năm để góp phần thể hiện cá tính, cái tôi cá nhân và mùi hương đặc trưng. Theo nghiên cứu của người tiêu dùng, một trong những yếu tố quan trọng nhất mà người tiêu dùng cân nhắc khi lựa chọn mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân là hương thơm. Hàng trăm loại hương liệu được sản xuất mỗi năm trên khắp thế giới.
Khứu giác của con người được kết nối trực tiếp với hệ thống limbic, nơi lưu trữ những ký ức và cảm xúc của năm giác quan. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hương thơm làm tăng cảm giác hạnh phúc và ảnh hưởng tích cực đến các khía cạnh tâm lý. Đôi khi, một hương thơm đặc trưng sẽ xác định bản sắc và độ nhận diện của một sản phẩm
—————
Chú ý:
+ A4: Là tên gọi chung cho các thành phần tạo mùi hương, mùi hương không có thực thể rõ ràng. Đây là chất được cho rằng có khả năng gây ra đau đầu, hoa mắt, phát ban, xuất hiện sắc tố, kích ứng cuống phổi.
EWG: 8, GlycerinChi tiết thành phần: Glycerin là một chất giữ ẩm nổi tiếng có tác dụng ngăn ngừa mất độ ẩm sớm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa tình trạng khô da. Các công dụng khác của glycerin bao gồm chất dưỡng tóc, chất chăm sóc răng miệng, chất dưỡng da-chất bảo vệ da và chất làm giảm độ nhớt.
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 2, HydroxyprolineChi tiết thành phần: Hydroxyproline là một amino acid được tìm thấy trong collagen, được thêm vào một số sản phẩm chống lão hóa, sữa dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, mặt nạ, … nhờ chức năng điều hòa da, giảm bong tróc. Chất này được CIR đánh giá an toàn cho sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, LimoneneChi tiết thành phần: Một loại terpene được tìm thấy trong vỏ của các loại quả có múi như cam, chanh, … Chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cơ thể, cũng như trong thực phẩm, để tạo mùi chanh. Theo công bố của WHO, Limonene an toàn với sức khỏe con người.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 6, LinaloolChi tiết thành phần: Linalool có mùi giống hoa oải hương, thường được sử dụng như chất tạo mùi trong các loại kem dưỡng da sau cạo râu, sữa tắm, sữa tắm, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc tóc, son môi, kem dưỡng ẩm, nước hoa, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da và kem chống nắng. Chất này được FDA coi là an toàn với mục đích tạo hương, tuy nhiên việc sử dụng chất này được kiểm soát theo tiêu chuẩn do IFRA ban hành, bởi có thể gây kích ứng.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
+ Chất tạo hương
EWG: 5, PEG-90MChi tiết thành phần: PEG-90M là một loại polymer của ethylene glycol có tác dụng kết dính, làm bền nhũ tương, tăng độ nhớt, được ứng dụng trong một số loại kem cạo và sản phẩm làm sạch cơ thể khác. Theo báo cáo của CIR, hàm lượng thành phần này thường không quá 1% trong các sản phẩm trên thị trường, được coi là an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên theo Environment Canada Domestic Substance List, thành phần này có thể gây hại do có thể nhiễm tạp chất như ethylene oxide, dioxane.
—————
Chức năng:
+ Gây kích ứng
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PEG/PPG-14/7 Dimethyl EtherChi tiết thành phần:
—————
Chú ý:
+ A10: Nhóm PEG: Trong trường hợp nuốt phải, có thể gây trở ngại chức năng thận và gan. Đồng thời, đây cũng là chất được biết đến có thể gây ra dị ứng
EWG: 3, PhenoxyethanolChi tiết thành phần: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.
—————
Chức năng:
+ Alcohol
+ Chất bảo quản
Chú ý:
+ A12: Là chất bảo quản thường được sử dụng cùng với paraben, gây kích ứng cho da, nếu vô tình hấp thụ vào cơ thể có thể gây ra hôn mê
EWG: 4, PPG-13-Decyltetradeceth-24Chi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Sapindus Mukurossi Peel ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, SD Alcohol 40-BChi tiết thành phần: Được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm trang điểm, kem dưỡng da, nước hoa, kem cạo râu, chăm sóc răng miệng, sản phẩm chăm sóc da và tóc, rượu biến tính được sử dụng làm chất chống tạo bọt, chất làm se mỹ phẩm, dung môi và chất giảm độ nhớt. Cồn biến tính được sử dụng trong thuốc kháng khuẩn OTC cũng hoạt động như một chất kháng khuẩn tiêu diệt vi khuẩn.
—————
EWG: 4, SerineChi tiết thành phần: Serine là một trong những amino acid cấu tạo nên protein trong cơ thể động vật và người. Các amino acid thường được sử dụng như chất điều hòa da và tóc trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, trang điểm mắt, kem cạo râu cũng như các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Theo Cosmetics Database, serine ít gây độc, an toàn với cơ thể người.
—————
EWG: 1, SilicaChi tiết thành phần: • Chất mài mòn
• Chất hấp thụ silica, silica ngậm nước, Chất hấp thụ Aluminum Iron Silica
• Silica, silica ngậm nước, chất chống đông Magnesium Aluminum Silica
• Silica, chất độn Silica ngậm nước
• Silica, silica ngậm nước, Alumina Magnesium Metasilicate, Aluminum Calcium Sodium Silicate, Aluminum Iron Silicates, chất làm mờ Sodium Potassium Aluminum Silicate
• Silica, chất chăm sóc răng miệng bằng silica ngậm nước
• Chất dưỡng da Silica ngậm nước
—————
EWG: 1-2, Sodium Acetylated HyaluronateChi tiết thành phần: Sodium Acetylated Hyaluronate là một thành phần tăng cường độ ẩm cho da, làm căng mịn da hiệu quả, được bổ sung vào thành phần của một số loại serum, mặt nạ, sữa dưỡng ẩm, son dưỡng, … Theo CIR, hàm lượng của các thành phần này trong các sản phẩm thường ở mức không quá 2%, được coi là an toàn cho làn da.
—————
EWG: 1, Sodium CitrateChi tiết thành phần: Muối natri của citric acid – acid có nguồn gốc từ các loại quả họ cam, chanh, được sử dụng trong rất nhiều loại mĩ phẩm nhờ khả năng kiểm soát pH, điều hòa da, diệt khuẩn, … Theo Cosmetics database, sodium citrate an toàn với sức khỏe con người.
—————
EWG: 1, Sodium MetaphosphateChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, TocopherolChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa, đồng thời cũng hoạt động như một chất dưỡng da
—————
Chức năng:
+ Tốt cho da khô
EWG: 1, Tocopheryl AcetateChi tiết thành phần: Hoạt động như một chất chống oxy hóa
—————
EWG: 3, Uncaria Gambir ExtractChi tiết thành phần:
—————
EWG: 1, Xanthan GumChi tiết thành phần: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, xanthan gum có thể được sử dụng như một chất kết dính, chất ổn định nhũ tương, Skin conditioning agents-khác, chất hoạt động bề mặt – chất nhũ hóa hoặc chất làm tăng độ nhớt-gốc nước. Theo báo cáo, Biosaccharide Gum-1 hoạt động như một chất dưỡng ẩm Skin conditioning agents-khác.
—————
EWG: 1
Mức độ
Tính tương thích của thành phần
Đánh giá
Giá cao mà chất lượng bình thường, cấp ẩm tương đối chứ không có gì đặc biệt
– Bao bì đơn giản sang trọng
– có mùi hương hoa dịu nhẹ
– Cấp ẩm cực kì tốt, không dính và k bị gây cảm giác ngứa rát trên da
– thẩm thấu nhanh
– da mình sáng lên đáng kể khi dùng em này. À mình dùng cả combo shiseido nên da có căng bóng hơn chút
– giá thành phù hợp với chất lượng
Ảnh sản phẩm



Giá bán và nơi mua
Nước Cân Bằng Da Shiseido Benefiance Wrinkle Resist 24 Balancing Softener có giá khoảng 1.320.000đ(150ml). Để biết thêm chi tiết hãy tham khảo một số shop bán Nước Cân Bằng Da Shiseido Benefiance Wrinkle Resist 24 Balancing Softener uy tín bên dưới